TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
391,979,612,908 |
399,633,221,982 |
449,794,650,535 |
456,369,004,657 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,798,412,181 |
39,253,602,089 |
75,344,364,642 |
38,117,378,652 |
|
1. Tiền |
4,798,412,181 |
5,893,602,089 |
1,336,364,642 |
9,333,378,652 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
33,360,000,000 |
74,008,000,000 |
28,784,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
260,998,604,559 |
245,662,671,231 |
271,379,971,522 |
324,142,757,618 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
45,840,846,219 |
37,348,896,219 |
38,393,813,363 |
81,395,992,460 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-997,075,909 |
-328,540,000 |
-1,060,667,480 |
-899,914,050 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
216,154,834,249 |
208,642,315,012 |
234,046,825,639 |
243,646,679,208 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
121,083,817,862 |
111,983,854,528 |
101,033,463,075 |
93,779,316,683 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
106,113,042,874 |
97,406,127,030 |
93,247,138,700 |
84,819,720,372 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,175,975,449 |
534,110,441 |
|
140,060,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
100,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,280,052,378 |
14,627,243,361 |
7,786,324,375 |
8,819,535,941 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,431,482,558 |
-1,429,856,023 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
846,229,719 |
846,229,719 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,910,161,338 |
2,608,666,343 |
1,986,019,394 |
282,388,841 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,910,161,338 |
2,608,666,343 |
1,986,019,394 |
282,388,841 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
188,616,968 |
124,427,791 |
50,831,902 |
47,162,863 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
148,183,471 |
83,433,414 |
50,831,902 |
47,162,863 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
36,433,497 |
36,994,377 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
413,100,780,608 |
424,348,697,504 |
273,261,742,685 |
273,395,776,697 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,231,221,193 |
60,294,616,337 |
108,240,934 |
70,034,032 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,231,221,193 |
60,294,616,337 |
107,048,434 |
68,841,532 |
|
- Nguyên giá |
109,048,589,575 |
107,709,279,191 |
6,924,459,229 |
6,924,459,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,817,368,382 |
-47,414,662,854 |
-6,817,410,795 |
-6,855,617,697 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,192,500 |
1,192,500 |
|
- Nguyên giá |
107,600,000 |
107,600,000 |
42,930,000 |
42,930,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,600,000 |
-107,600,000 |
-41,737,500 |
-41,737,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
62,910,305,224 |
61,850,910,682 |
63,367,389,583 |
62,259,141,817 |
|
- Nguyên giá |
148,199,935,716 |
148,199,935,716 |
150,563,173,310 |
150,563,173,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,289,630,492 |
-86,349,025,034 |
-87,195,783,727 |
-88,304,031,493 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,947,705,736 |
57,048,705,736 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,947,705,736 |
57,048,705,736 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
230,095,914,402 |
243,511,740,965 |
208,754,360,583 |
210,240,153,240 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
142,533,993,153 |
145,829,885,716 |
148,305,134,509 |
149,556,170,971 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,669,795,873 |
22,322,625,873 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,286,662,410 |
-7,286,662,410 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,178,787,786 |
82,645,891,786 |
60,449,226,074 |
60,683,982,269 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,905,634,053 |
1,632,723,784 |
1,031,751,585 |
826,447,608 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,905,634,053 |
1,632,723,784 |
1,031,751,585 |
826,447,608 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
805,080,393,516 |
823,981,919,486 |
723,056,393,220 |
729,764,781,354 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
104,192,459,671 |
101,996,408,585 |
32,242,937,003 |
21,795,844,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,257,290,875 |
98,186,528,035 |
28,708,157,379 |
18,262,534,919 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,424,533,606 |
6,797,304,123 |
1,968,603,603 |
882,718,429 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,292,500 |
5,353,678,600 |
1,818,181,818 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,688,805,715 |
11,484,342,528 |
6,057,986,325 |
4,150,850,496 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,032,321,413 |
963,271,211 |
3,688,768,400 |
1,196,746,380 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
244,066,927 |
126,353,032 |
58,000,000 |
58,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,426,254,402 |
1,702,822,946 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,215,519,838 |
48,583,533,788 |
3,657,891,963 |
1,492,104,827 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,718,972,037 |
11,718,972,037 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
51,049,080 |
74,874,413 |
80,149,913 |
43,641,180 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,402,475,357 |
11,381,375,357 |
11,378,575,357 |
10,438,473,607 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,935,168,796 |
3,809,880,550 |
3,534,779,624 |
3,533,309,980 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
301,063,650 |
299,250,014 |
297,436,378 |
295,622,742 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,045,919,827 |
2,871,518,533 |
2,903,763,713 |
2,903,763,713 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
588,185,319 |
639,112,003 |
333,579,533 |
333,923,525 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
700,887,933,845 |
721,985,510,901 |
690,813,456,217 |
707,968,936,455 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
700,887,933,845 |
721,985,510,901 |
690,813,456,217 |
707,968,936,455 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,565,123 |
45,565,123 |
45,565,123 |
45,565,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,928,955,407 |
47,928,955,407 |
47,928,955,407 |
47,928,955,407 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
378,799,874,190 |
400,265,333,193 |
425,745,936,303 |
442,901,416,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,026,326,526 |
63,368,670,380 |
88,905,170,329 |
14,687,621,398 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
336,773,547,664 |
336,896,662,813 |
336,840,765,974 |
428,213,795,143 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
57,020,539,741 |
56,652,657,794 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
805,080,393,516 |
823,981,919,486 |
723,056,393,220 |
729,764,781,354 |
|