MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 391,979,612,908 399,633,221,982 449,794,650,535 456,369,004,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,798,412,181 39,253,602,089 75,344,364,642 38,117,378,652
1. Tiền 4,798,412,181 5,893,602,089 1,336,364,642 9,333,378,652
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 33,360,000,000 74,008,000,000 28,784,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 260,998,604,559 245,662,671,231 271,379,971,522 324,142,757,618
1. Chứng khoán kinh doanh 45,840,846,219 37,348,896,219 38,393,813,363 81,395,992,460
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -997,075,909 -328,540,000 -1,060,667,480 -899,914,050
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 216,154,834,249 208,642,315,012 234,046,825,639 243,646,679,208
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,083,817,862 111,983,854,528 101,033,463,075 93,779,316,683
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106,113,042,874 97,406,127,030 93,247,138,700 84,819,720,372
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,175,975,449 534,110,441 140,060,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,280,052,378 14,627,243,361 7,786,324,375 8,819,535,941
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,431,482,558 -1,429,856,023
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 846,229,719 846,229,719
IV. Hàng tồn kho 2,910,161,338 2,608,666,343 1,986,019,394 282,388,841
1. Hàng tồn kho 2,910,161,338 2,608,666,343 1,986,019,394 282,388,841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 188,616,968 124,427,791 50,831,902 47,162,863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 148,183,471 83,433,414 50,831,902 47,162,863
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,000,000 4,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 36,433,497 36,994,377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 413,100,780,608 424,348,697,504 273,261,742,685 273,395,776,697
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,231,221,193 60,294,616,337 108,240,934 70,034,032
1. Tài sản cố định hữu hình 61,231,221,193 60,294,616,337 107,048,434 68,841,532
- Nguyên giá 109,048,589,575 107,709,279,191 6,924,459,229 6,924,459,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,817,368,382 -47,414,662,854 -6,817,410,795 -6,855,617,697
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,192,500 1,192,500
- Nguyên giá 107,600,000 107,600,000 42,930,000 42,930,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,600,000 -107,600,000 -41,737,500 -41,737,500
III. Bất động sản đầu tư 62,910,305,224 61,850,910,682 63,367,389,583 62,259,141,817
- Nguyên giá 148,199,935,716 148,199,935,716 150,563,173,310 150,563,173,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,289,630,492 -86,349,025,034 -87,195,783,727 -88,304,031,493
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,947,705,736 57,048,705,736
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,947,705,736 57,048,705,736
V. Đầu tư tài chính dài hạn 230,095,914,402 243,511,740,965 208,754,360,583 210,240,153,240
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 142,533,993,153 145,829,885,716 148,305,134,509 149,556,170,971
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,669,795,873 22,322,625,873
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,286,662,410 -7,286,662,410
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67,178,787,786 82,645,891,786 60,449,226,074 60,683,982,269
VI. Tài sản dài hạn khác 1,905,634,053 1,632,723,784 1,031,751,585 826,447,608
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,905,634,053 1,632,723,784 1,031,751,585 826,447,608
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 805,080,393,516 823,981,919,486 723,056,393,220 729,764,781,354
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 104,192,459,671 101,996,408,585 32,242,937,003 21,795,844,899
I. Nợ ngắn hạn 100,257,290,875 98,186,528,035 28,708,157,379 18,262,534,919
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,424,533,606 6,797,304,123 1,968,603,603 882,718,429
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,292,500 5,353,678,600 1,818,181,818
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,688,805,715 11,484,342,528 6,057,986,325 4,150,850,496
4. Phải trả người lao động 1,032,321,413 963,271,211 3,688,768,400 1,196,746,380
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 244,066,927 126,353,032 58,000,000 58,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,426,254,402 1,702,822,946
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,215,519,838 48,583,533,788 3,657,891,963 1,492,104,827
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,718,972,037 11,718,972,037
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 51,049,080 74,874,413 80,149,913 43,641,180
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,402,475,357 11,381,375,357 11,378,575,357 10,438,473,607
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,935,168,796 3,809,880,550 3,534,779,624 3,533,309,980
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 301,063,650 299,250,014 297,436,378 295,622,742
7. Phải trả dài hạn khác 3,045,919,827 2,871,518,533 2,903,763,713 2,903,763,713
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 588,185,319 639,112,003 333,579,533 333,923,525
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 700,887,933,845 721,985,510,901 690,813,456,217 707,968,936,455
I. Vốn chủ sở hữu 700,887,933,845 721,985,510,901 690,813,456,217 707,968,936,455
1. Vốn góp của chủ sở hữu 206,857,170,000 206,857,170,000 206,857,170,000 206,857,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 206,857,170,000 206,857,170,000 206,857,170,000 206,857,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,565,123 45,565,123 45,565,123 45,565,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,928,955,407 47,928,955,407 47,928,955,407 47,928,955,407
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,235,829,384 10,235,829,384 10,235,829,384 10,235,829,384
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 378,799,874,190 400,265,333,193 425,745,936,303 442,901,416,541
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,026,326,526 63,368,670,380 88,905,170,329 14,687,621,398
- LNST chưa phân phối kỳ này 336,773,547,664 336,896,662,813 336,840,765,974 428,213,795,143
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 57,020,539,741 56,652,657,794
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 805,080,393,516 823,981,919,486 723,056,393,220 729,764,781,354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.