MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 380,514,548,226 380,419,236,016 403,426,393,155 418,012,128,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 199,154,518,842 85,655,389,292 64,700,364,882 5,394,009,765
1. Tiền 7,042,641,862 1,250,389,292 10,094,364,882 5,394,009,765
2. Các khoản tương đương tiền 192,111,876,980 84,405,000,000 54,606,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 113,025,278,444 201,144,176,227 243,452,156,307 285,072,445,328
1. Chứng khoán kinh doanh 52,633,357,227 67,768,262,856 68,221,720,873 47,203,201,076
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,889,607,227 -13,396,970,629 -25,869,244,155 -4,428,669,881
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,281,528,444 146,772,884,000 201,099,679,589 242,297,914,133
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,542,167,985 88,856,046,684 79,576,175,070 126,655,230,867
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,777,984,031 70,576,653,064 59,498,004,565 108,436,000,035
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,153,234,118 1,208,223,729 899,788,543 1,096,859,429
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 230,466,722 388,493,027 284,882,762
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000 400,000,000 100,000,000 100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,099,239,951 18,923,001,933 21,342,528,039 19,607,624,242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,779,006,556 -3,582,574,788 -3,448,278,558 -3,431,482,558
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 960,249,719 942,249,719 899,249,719 846,229,719
IV. Hàng tồn kho 6,355,270,315 3,805,887,516 13,354,245,144 771,774,578
1. Hàng tồn kho 6,355,270,315 3,805,887,516 13,354,245,144 771,774,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 437,312,640 957,736,297 2,343,451,752 118,667,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 417,197,511 564,777,539 428,746,544 87,944,708
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,252,000 2,252,000 1,810,464,262 4,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,863,129 390,706,758 104,240,946 26,723,020
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 326,556,238,438 332,211,884,585 350,304,707,346 367,755,090,287
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,589,912,446 82,842,148,323 66,649,295,663 64,803,891,821
1. Tài sản cố định hữu hình 89,574,099,956 82,834,169,169 66,644,774,845 64,803,891,821
- Nguyên giá 129,366,154,392 127,537,927,164 110,003,408,448 111,965,779,915
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,792,054,436 -44,703,757,995 -43,358,633,603 -47,161,888,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,812,490 7,979,154 4,520,818
- Nguyên giá 107,600,000 107,600,000 107,600,000 107,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,787,510 -99,620,846 -103,079,182 -107,600,000
III. Bất động sản đầu tư 82,483,938,387 75,517,931,568 69,927,981,570 65,029,094,308
- Nguyên giá 146,910,956,526 146,910,956,526 148,199,935,716 148,199,935,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,427,018,139 -71,393,024,958 -78,271,954,146 -83,170,841,408
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,520,132,533 41,565,880,749 57,051,015,978 56,947,705,736
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,520,132,533 41,565,880,749 57,051,015,978 56,947,705,736
V. Đầu tư tài chính dài hạn 114,404,477,526 132,015,573,694 155,867,064,634 178,875,158,776
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 93,964,845,663 112,000,964,231 129,021,842,720 137,532,848,132
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,726,294,273 27,726,294,273 27,726,294,273 27,726,294,273
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,286,662,410 -7,711,684,810 -9,044,730,910 -7,594,478,910
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,163,658,551 21,210,495,281
VI. Tài sản dài hạn khác 547,777,546 260,350,251 799,349,501 2,089,239,646
1. Chi phí trả trước dài hạn 547,777,546 260,350,251 799,349,501 2,089,239,646
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 707,070,786,664 712,631,120,601 753,731,100,501 785,767,218,553
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 157,773,710,670 121,426,821,490 130,593,452,455 106,664,236,491
I. Nợ ngắn hạn 140,381,371,232 104,883,116,998 114,539,882,455 102,643,820,131
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,823,901,629 9,026,739,434 10,614,909,989 7,722,697,242
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,482,535,709 5,707,332,037 11,844,021,752 178,615,834
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,008,974,832 5,362,042,712 4,284,592,233 5,767,766,849
4. Phải trả người lao động 1,870,242,794 2,162,847,941 2,238,810,468 2,885,936,894
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,319,519,758 1,025,972,199 4,778,823,005 333,605,047
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,854,624,647 3,871,628,946 3,149,174,490 2,579,581,218
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,417,251,665 63,156,521,637 62,833,263,961 51,887,889,637
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83,433,045 11,718,972,037
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,367,697,634 1,451,969,909 7,228,704,058
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,236,622,564 14,486,599,047 13,344,316,648 12,340,051,315
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,392,339,438 16,543,704,492 16,053,570,000 4,020,416,360
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 326,454,554 319,200,010 342,614,758 304,690,922
7. Phải trả dài hạn khác 3,768,750,807 3,551,008,849 3,494,200,474 3,199,026,116
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,718,972,037 11,718,972,037 11,718,972,037 516,699,322
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,578,162,040 954,523,596 497,782,731
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 549,297,075,994 591,204,299,111 623,137,648,046 679,102,982,062
I. Vốn chủ sở hữu 549,297,075,994 591,204,299,111 623,137,648,046 679,102,982,062
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,430,290,000 170,957,580,000 170,957,580,000 188,052,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,430,290,000 170,957,580,000 170,957,580,000 188,052,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 974,823 974,823 45,565,123 45,565,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -355,559,700 -355,559,700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,016,266,582 38,814,676,861 41,498,008,479 43,772,447,247
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,235,829,384 10,235,829,384 10,235,829,384 10,235,829,384
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 303,881,610,910 316,851,962,937 343,231,718,457 379,851,496,816
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 242,282,458,310 80,360,130,576 68,997,035,180 78,086,698,294
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,599,152,600 236,491,832,361 274,234,683,277 301,764,798,522
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 52,087,663,995 54,698,834,806 57,168,946,603 57,144,973,492
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 707,070,786,664 712,631,120,601 753,731,100,501 785,767,218,553
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.