TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
380,514,548,226 |
380,419,236,016 |
403,426,393,155 |
418,012,128,266 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
199,154,518,842 |
85,655,389,292 |
64,700,364,882 |
5,394,009,765 |
|
1. Tiền |
7,042,641,862 |
1,250,389,292 |
10,094,364,882 |
5,394,009,765 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
192,111,876,980 |
84,405,000,000 |
54,606,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
113,025,278,444 |
201,144,176,227 |
243,452,156,307 |
285,072,445,328 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
52,633,357,227 |
67,768,262,856 |
68,221,720,873 |
47,203,201,076 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,889,607,227 |
-13,396,970,629 |
-25,869,244,155 |
-4,428,669,881 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,281,528,444 |
146,772,884,000 |
201,099,679,589 |
242,297,914,133 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,542,167,985 |
88,856,046,684 |
79,576,175,070 |
126,655,230,867 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,777,984,031 |
70,576,653,064 |
59,498,004,565 |
108,436,000,035 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,153,234,118 |
1,208,223,729 |
899,788,543 |
1,096,859,429 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
230,466,722 |
388,493,027 |
284,882,762 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
100,000,000 |
400,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,099,239,951 |
18,923,001,933 |
21,342,528,039 |
19,607,624,242 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,779,006,556 |
-3,582,574,788 |
-3,448,278,558 |
-3,431,482,558 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
960,249,719 |
942,249,719 |
899,249,719 |
846,229,719 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,355,270,315 |
3,805,887,516 |
13,354,245,144 |
771,774,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,355,270,315 |
3,805,887,516 |
13,354,245,144 |
771,774,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
437,312,640 |
957,736,297 |
2,343,451,752 |
118,667,728 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
417,197,511 |
564,777,539 |
428,746,544 |
87,944,708 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,252,000 |
2,252,000 |
1,810,464,262 |
4,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,863,129 |
390,706,758 |
104,240,946 |
26,723,020 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
326,556,238,438 |
332,211,884,585 |
350,304,707,346 |
367,755,090,287 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,589,912,446 |
82,842,148,323 |
66,649,295,663 |
64,803,891,821 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,574,099,956 |
82,834,169,169 |
66,644,774,845 |
64,803,891,821 |
|
- Nguyên giá |
129,366,154,392 |
127,537,927,164 |
110,003,408,448 |
111,965,779,915 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,792,054,436 |
-44,703,757,995 |
-43,358,633,603 |
-47,161,888,094 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,812,490 |
7,979,154 |
4,520,818 |
|
|
- Nguyên giá |
107,600,000 |
107,600,000 |
107,600,000 |
107,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,787,510 |
-99,620,846 |
-103,079,182 |
-107,600,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
82,483,938,387 |
75,517,931,568 |
69,927,981,570 |
65,029,094,308 |
|
- Nguyên giá |
146,910,956,526 |
146,910,956,526 |
148,199,935,716 |
148,199,935,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,427,018,139 |
-71,393,024,958 |
-78,271,954,146 |
-83,170,841,408 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,520,132,533 |
41,565,880,749 |
57,051,015,978 |
56,947,705,736 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,520,132,533 |
41,565,880,749 |
57,051,015,978 |
56,947,705,736 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
114,404,477,526 |
132,015,573,694 |
155,867,064,634 |
178,875,158,776 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
93,964,845,663 |
112,000,964,231 |
129,021,842,720 |
137,532,848,132 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,726,294,273 |
27,726,294,273 |
27,726,294,273 |
27,726,294,273 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,286,662,410 |
-7,711,684,810 |
-9,044,730,910 |
-7,594,478,910 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,163,658,551 |
21,210,495,281 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
547,777,546 |
260,350,251 |
799,349,501 |
2,089,239,646 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
547,777,546 |
260,350,251 |
799,349,501 |
2,089,239,646 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
707,070,786,664 |
712,631,120,601 |
753,731,100,501 |
785,767,218,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
157,773,710,670 |
121,426,821,490 |
130,593,452,455 |
106,664,236,491 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
140,381,371,232 |
104,883,116,998 |
114,539,882,455 |
102,643,820,131 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,823,901,629 |
9,026,739,434 |
10,614,909,989 |
7,722,697,242 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,482,535,709 |
5,707,332,037 |
11,844,021,752 |
178,615,834 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,008,974,832 |
5,362,042,712 |
4,284,592,233 |
5,767,766,849 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,870,242,794 |
2,162,847,941 |
2,238,810,468 |
2,885,936,894 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,319,519,758 |
1,025,972,199 |
4,778,823,005 |
333,605,047 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,854,624,647 |
3,871,628,946 |
3,149,174,490 |
2,579,581,218 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,417,251,665 |
63,156,521,637 |
62,833,263,961 |
51,887,889,637 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
83,433,045 |
|
11,718,972,037 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,367,697,634 |
|
1,451,969,909 |
7,228,704,058 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,236,622,564 |
14,486,599,047 |
13,344,316,648 |
12,340,051,315 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,392,339,438 |
16,543,704,492 |
16,053,570,000 |
4,020,416,360 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
326,454,554 |
319,200,010 |
342,614,758 |
304,690,922 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,768,750,807 |
3,551,008,849 |
3,494,200,474 |
3,199,026,116 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,718,972,037 |
11,718,972,037 |
11,718,972,037 |
516,699,322 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,578,162,040 |
954,523,596 |
497,782,731 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
549,297,075,994 |
591,204,299,111 |
623,137,648,046 |
679,102,982,062 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
549,297,075,994 |
591,204,299,111 |
623,137,648,046 |
679,102,982,062 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,430,290,000 |
170,957,580,000 |
170,957,580,000 |
188,052,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,430,290,000 |
170,957,580,000 |
170,957,580,000 |
188,052,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
974,823 |
974,823 |
45,565,123 |
45,565,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-355,559,700 |
-355,559,700 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,016,266,582 |
38,814,676,861 |
41,498,008,479 |
43,772,447,247 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
303,881,610,910 |
316,851,962,937 |
343,231,718,457 |
379,851,496,816 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
242,282,458,310 |
80,360,130,576 |
68,997,035,180 |
78,086,698,294 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,599,152,600 |
236,491,832,361 |
274,234,683,277 |
301,764,798,522 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
52,087,663,995 |
54,698,834,806 |
57,168,946,603 |
57,144,973,492 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
707,070,786,664 |
712,631,120,601 |
753,731,100,501 |
785,767,218,553 |
|