1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
55,195,201,270 |
55,030,777,920 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
55,195,201,270 |
55,030,777,920 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
39,186,860,493 |
44,716,787,804 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
16,008,340,777 |
10,313,990,116 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,016,576,919 |
1,958,545,974 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
4,680,318,114 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,864,273,496 |
7,815,666,180 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
5,480,326,086 |
4,456,869,910 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
543,471,072 |
27,450,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
174,975,657 |
14,790,160 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
368,495,415 |
12,659,840 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
5,848,821,501 |
4,469,529,750 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,220,048,192 |
919,543,982 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
4,628,773,309 |
3,549,985,768 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
4,628,773,309 |
3,549,985,768 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
693 |
531 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|