MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nước sạch Hòa Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,195,201,270 55,030,777,920
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,195,201,270 55,030,777,920
4. Giá vốn hàng bán 39,186,860,493 44,716,787,804
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,008,340,777 10,313,990,116
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,016,576,919 1,958,545,974
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,680,318,114
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,864,273,496 7,815,666,180
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,480,326,086 4,456,869,910
12. Thu nhập khác 543,471,072 27,450,000
13. Chi phí khác 174,975,657 14,790,160
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 368,495,415 12,659,840
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,848,821,501 4,469,529,750
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,220,048,192 919,543,982
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,628,773,309 3,549,985,768
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,628,773,309 3,549,985,768
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 693 531
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.