MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 95,449,284,537 19,829,336,662 67,003,038,537 93,137,159,989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 95,449,284,537 19,829,336,662 67,003,038,537 93,137,159,989
4. Giá vốn hàng bán 84,564,663,989 19,746,187,303 66,691,663,596 80,910,508,863
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,884,620,548 83,149,359 311,374,941 12,226,651,126
6. Doanh thu hoạt động tài chính 169,682,262 152,913,151 19,000,608 11,266,274
7. Chi phí tài chính 1,144,917,826 918,063,981 1,063,133,080 1,139,484,456
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,144,917,826 918,063,981 1,063,133,080 1,139,484,456
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,559,115,833 1,619,658,075 1,290,410,898 1,627,155,254
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,350,269,151 -2,301,659,546 -2,023,168,429 9,471,277,690
12. Thu nhập khác 4,228,280,663 305,174,551 239,699,039 378,508,660
13. Chi phí khác 951,668,944 795,408 48,821
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,276,611,719 304,379,143 239,650,218 378,508,660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,626,880,870 -1,997,280,403 -1,783,518,211 9,849,786,350
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,321,249,490 1,000,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,305,631,380 -1,997,280,403 -1,783,518,211 8,849,786,350
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,305,631,380 -1,997,280,403 -1,783,518,211 8,849,786,350
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 457 -125 -111 553
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 457 -125 -111 553
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.