1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,449,284,537 |
19,829,336,662 |
67,003,038,537 |
93,137,159,989 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,449,284,537 |
19,829,336,662 |
67,003,038,537 |
93,137,159,989 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,564,663,989 |
19,746,187,303 |
66,691,663,596 |
80,910,508,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,884,620,548 |
83,149,359 |
311,374,941 |
12,226,651,126 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
169,682,262 |
152,913,151 |
19,000,608 |
11,266,274 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,144,917,826 |
918,063,981 |
1,063,133,080 |
1,139,484,456 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,144,917,826 |
918,063,981 |
1,063,133,080 |
1,139,484,456 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,559,115,833 |
1,619,658,075 |
1,290,410,898 |
1,627,155,254 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,350,269,151 |
-2,301,659,546 |
-2,023,168,429 |
9,471,277,690 |
|
12. Thu nhập khác |
4,228,280,663 |
305,174,551 |
239,699,039 |
378,508,660 |
|
13. Chi phí khác |
951,668,944 |
795,408 |
48,821 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,276,611,719 |
304,379,143 |
239,650,218 |
378,508,660 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,626,880,870 |
-1,997,280,403 |
-1,783,518,211 |
9,849,786,350 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,321,249,490 |
|
|
1,000,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,305,631,380 |
-1,997,280,403 |
-1,783,518,211 |
8,849,786,350 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,305,631,380 |
-1,997,280,403 |
-1,783,518,211 |
8,849,786,350 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
457 |
-125 |
-111 |
553 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
457 |
-125 |
-111 |
553 |
|