1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,999,843,429 |
4,464,363,836 |
16,017,939,928 |
24,269,929,575 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,537,144 |
21,411,730 |
|
98,256,734 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,992,306,285 |
4,442,952,106 |
16,017,939,928 |
24,171,672,841 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,234,128,050 |
3,561,695,425 |
14,142,746,110 |
21,195,844,599 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
758,178,235 |
881,256,681 |
1,875,193,818 |
2,975,828,242 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
153,539,006 |
143,338,054 |
97,569,020 |
111,964,157 |
|
7. Chi phí tài chính |
-5,692,000 |
|
11,900,000 |
12,750,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-5,692,000 |
|
11,900,000 |
12,750,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
609,410,146 |
440,279,683 |
806,621,936 |
1,168,443,747 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
465,582,244 |
293,302,457 |
609,594,920 |
991,512,883 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-157,583,149 |
291,012,595 |
544,645,982 |
915,085,769 |
|
12. Thu nhập khác |
138,347,812 |
13,225,380 |
152,496,134 |
39,197,211 |
|
13. Chi phí khác |
34,916 |
17,670 |
7,388 |
1,577,766 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
138,312,896 |
13,207,710 |
152,488,746 |
37,619,445 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-19,270,253 |
304,220,305 |
697,134,728 |
952,705,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-2,638,187 |
31,191,605 |
124,410,170 |
167,085,484 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,632,066 |
273,028,700 |
572,724,558 |
785,619,730 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,632,066 |
273,028,700 |
572,724,558 |
785,619,730 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|