1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,620,594,600 |
9,249,324,460 |
14,383,810,920 |
6,186,997,260 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,620,594,600 |
9,249,324,460 |
14,383,810,920 |
6,186,997,260 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,378,153,971 |
8,688,504,948 |
13,446,984,800 |
5,611,447,746 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,242,440,629 |
560,819,512 |
936,826,120 |
575,549,514 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
100,826,329 |
1,717,495 |
75,104,665 |
167,663,692 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,052,478 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,052,478 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
82,289,571 |
143,768,571 |
204,148,750 |
92,602,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
275,376,147 |
220,328,806 |
234,405,847 |
165,618,590 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
959,548,762 |
148,252,602 |
573,376,188 |
484,992,116 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
9,773,800 |
|
|
3,350,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,773,800 |
|
|
-3,350,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
949,774,962 |
148,252,602 |
573,376,188 |
481,642,116 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
64,828,947 |
7,783,262 |
30,102,249 |
121,639,456 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,980,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
878,966,015 |
140,469,340 |
543,273,939 |
360,002,660 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
878,966,015 |
140,469,340 |
543,273,939 |
360,002,660 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|