MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,250,300,879,915 708,890,240,943 2,156,092,408,779 1,661,312,515,019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,250,300,879,915 708,890,240,943 2,156,092,408,779 1,661,312,515,019
4. Giá vốn hàng bán 1,206,947,423,885 709,676,003,384 1,953,567,246,789 1,555,030,385,310
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,353,456,030 -785,762,441 202,525,161,990 106,282,129,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính 129,634,659 120,061,002 224,968,918 473,328,898
7. Chi phí tài chính 3,321,800,830 4,917,522,475 4,605,459,817 1,488,284,460
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,321,800,830 4,917,522,475 4,605,459,817 1,297,873,260
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,474,440,281 22,598,864,412 38,095,258,621 32,379,699,933
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,287,246,999 9,572,355,342 13,555,211,029 13,840,683,202
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -600,397,421 -37,754,443,668 146,494,201,441 59,046,791,012
12. Thu nhập khác 8,264,269,711 4,414,689,412 11,304,509,781 9,236,309,500
13. Chi phí khác 4,318,298 1,309,010 165,324,529 889,363
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,259,951,413 4,413,380,402 11,139,185,252 9,235,420,137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,659,553,992 -33,341,063,266 157,633,386,693 68,282,211,149
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,817,446,487 31,712,909,371 14,109,334,780
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -99,204,634 375,785,446 -36,195,214
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,941,312,139 -33,341,063,266 125,544,691,876 54,209,071,583
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,811,229,992 -33,085,024,300 125,814,420,745 54,281,400,983
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 130,082,147 -256,038,966 -269,728,869 -72,329,400
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 155 -808 2,623 1,096
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,623 1,096
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.