1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,250,300,879,915 |
708,890,240,943 |
2,156,092,408,779 |
1,661,312,515,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,250,300,879,915 |
708,890,240,943 |
2,156,092,408,779 |
1,661,312,515,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,206,947,423,885 |
709,676,003,384 |
1,953,567,246,789 |
1,555,030,385,310 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,353,456,030 |
-785,762,441 |
202,525,161,990 |
106,282,129,709 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
129,634,659 |
120,061,002 |
224,968,918 |
473,328,898 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,321,800,830 |
4,917,522,475 |
4,605,459,817 |
1,488,284,460 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,321,800,830 |
4,917,522,475 |
4,605,459,817 |
1,297,873,260 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,474,440,281 |
22,598,864,412 |
38,095,258,621 |
32,379,699,933 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,287,246,999 |
9,572,355,342 |
13,555,211,029 |
13,840,683,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-600,397,421 |
-37,754,443,668 |
146,494,201,441 |
59,046,791,012 |
|
12. Thu nhập khác |
8,264,269,711 |
4,414,689,412 |
11,304,509,781 |
9,236,309,500 |
|
13. Chi phí khác |
4,318,298 |
1,309,010 |
165,324,529 |
889,363 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,259,951,413 |
4,413,380,402 |
11,139,185,252 |
9,235,420,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,659,553,992 |
-33,341,063,266 |
157,633,386,693 |
68,282,211,149 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,817,446,487 |
|
31,712,909,371 |
14,109,334,780 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-99,204,634 |
|
375,785,446 |
-36,195,214 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,941,312,139 |
-33,341,063,266 |
125,544,691,876 |
54,209,071,583 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,811,229,992 |
-33,085,024,300 |
125,814,420,745 |
54,281,400,983 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
130,082,147 |
-256,038,966 |
-269,728,869 |
-72,329,400 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
155 |
-808 |
2,623 |
1,096 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,623 |
1,096 |
|