1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,517,098,366,003 |
920,102,470,385 |
1,089,404,363,300 |
1,741,335,028,270 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,517,098,366,003 |
920,102,470,385 |
1,089,404,363,300 |
1,741,335,028,270 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,474,733,138,619 |
871,388,894,077 |
1,044,799,090,438 |
1,631,536,966,672 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,365,227,384 |
48,713,576,308 |
44,605,272,862 |
109,798,061,598 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
114,731,232 |
2,305,013,286 |
208,195,607 |
151,863,210 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,411,645,095 |
13,092,433,265 |
13,756,082,763 |
8,663,046,754 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,404,728,939 |
13,017,020,322 |
13,755,589,346 |
8,663,046,754 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,452,029,357 |
25,150,735,530 |
20,594,839,374 |
31,014,884,156 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,723,795,966 |
14,073,960,950 |
10,218,535,519 |
14,987,746,385 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,107,511,802 |
-1,298,540,151 |
244,010,813 |
55,284,247,513 |
|
12. Thu nhập khác |
26,622,550,611 |
6,038,703,474 |
10,801,255,962 |
9,083,651,074 |
|
13. Chi phí khác |
|
50,174,735 |
76,127,844 |
5,962,326 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,622,550,611 |
5,988,528,739 |
10,725,128,118 |
9,077,688,748 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,515,038,809 |
4,689,988,588 |
10,969,138,931 |
64,361,936,261 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,560,295,149 |
1,363,845,451 |
2,009,796,218 |
13,361,448,910 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-48,006,695 |
176,049,369 |
812,320,208 |
-172,280,739 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,002,750,355 |
3,150,093,768 |
8,147,022,505 |
51,172,768,090 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,180,027,194 |
3,344,058,549 |
8,319,557,490 |
51,119,017,502 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-177,276,839 |
-193,964,781 |
-172,534,985 |
53,750,588 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
201 |
91 |
227 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
201 |
|
227 |
|
|