TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,719,343,812 |
144,079,182,765 |
162,901,873,978 |
136,765,734,643 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,615,957,488 |
41,761,195,661 |
31,974,829,676 |
3,714,550,884 |
|
1. Tiền |
22,615,957,488 |
41,761,195,661 |
31,974,829,676 |
3,714,550,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,000,000,000 |
78,000,000,000 |
108,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,000,000,000 |
78,000,000,000 |
108,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,687,073,408 |
22,568,656,393 |
21,211,814,678 |
17,209,541,868 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,591,181,347 |
2,409,238,457 |
1,797,339,912 |
1,251,815,650 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,995,426,128 |
18,518,952,003 |
17,792,008,833 |
15,966,576,885 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,000,000 |
1,670,000,000 |
1,652,000,000 |
20,683,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,534,067 |
-29,534,067 |
-29,534,067 |
-29,534,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,324,090,913 |
1,173,670,711 |
1,334,979,546 |
4,114,359,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,324,090,913 |
1,173,670,711 |
1,334,979,546 |
4,114,359,091 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
92,222,003 |
575,660,000 |
380,250,078 |
1,727,282,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
85,923,125 |
575,660,000 |
310,584,375 |
71,883,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,298,878 |
|
69,665,703 |
1,655,399,050 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,184,224,820 |
40,574,031,288 |
37,041,093,105 |
36,377,218,733 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,484,933,308 |
17,735,971,572 |
16,867,494,915 |
16,290,847,758 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,060,475,414 |
17,403,597,010 |
16,608,462,650 |
16,086,815,492 |
|
- Nguyên giá |
50,972,822,961 |
51,126,422,961 |
49,642,422,961 |
49,873,122,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,912,347,547 |
-33,722,825,951 |
-33,033,960,311 |
-33,786,307,469 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
424,457,894 |
332,374,562 |
259,032,265 |
204,032,266 |
|
- Nguyên giá |
1,249,648,000 |
1,249,648,000 |
1,249,648,000 |
1,249,648,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-825,190,106 |
-917,273,438 |
-990,615,735 |
-1,045,615,734 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,199,291,512 |
15,338,059,716 |
12,673,598,190 |
12,586,370,975 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,043,284,734 |
15,307,823,208 |
12,643,361,682 |
11,237,347,125 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
156,006,778 |
30,236,508 |
30,236,508 |
1,349,023,850 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
125,903,568,632 |
184,653,214,053 |
199,942,967,083 |
173,142,953,376 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,988,574,488 |
129,235,898,211 |
134,452,787,465 |
109,718,521,585 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,988,574,488 |
129,235,898,211 |
134,452,787,465 |
109,718,521,585 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
552,012,961 |
613,493,366 |
2,838,410,800 |
13,209,737,107 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,944,290,080 |
6,129,882,892 |
6,359,105,089 |
6,844,102,459 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,691,606,439 |
9,976,238,339 |
7,481,059,614 |
2,359,091,967 |
|
4. Phải trả người lao động |
696,273,380 |
9,812,368,375 |
9,460,728,856 |
6,756,555,362 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,712,800,000 |
14,564,023,421 |
23,200,000,000 |
2,176,518,311 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,686,259,598 |
86,470,570,904 |
83,976,427,006 |
77,036,448,089 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,705,332,030 |
1,669,320,914 |
1,137,056,100 |
1,336,068,290 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,914,994,144 |
55,417,315,842 |
65,490,179,618 |
63,424,431,791 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,914,994,144 |
55,417,315,842 |
65,490,179,618 |
63,424,431,791 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,414,349,020 |
5,616,670,718 |
15,989,534,494 |
13,923,786,667 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
425,087,946 |
5,508,498,528 |
15,881,362,304 |
108,172,190 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,989,261,074 |
108,172,190 |
108,172,190 |
13,815,614,477 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
125,903,568,632 |
184,653,214,053 |
199,942,967,083 |
173,142,953,376 |
|