MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 80,719,343,812 144,079,182,765 162,901,873,978 136,765,734,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,615,957,488 41,761,195,661 31,974,829,676 3,714,550,884
1. Tiền 22,615,957,488 41,761,195,661 31,974,829,676 3,714,550,884
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000,000,000 78,000,000,000 108,000,000,000 110,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000 78,000,000,000 108,000,000,000 110,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,687,073,408 22,568,656,393 21,211,814,678 17,209,541,868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,591,181,347 2,409,238,457 1,797,339,912 1,251,815,650
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,995,426,128 18,518,952,003 17,792,008,833 15,966,576,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 130,000,000 1,670,000,000 1,652,000,000 20,683,400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,534,067 -29,534,067 -29,534,067 -29,534,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,324,090,913 1,173,670,711 1,334,979,546 4,114,359,091
1. Hàng tồn kho 4,324,090,913 1,173,670,711 1,334,979,546 4,114,359,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 92,222,003 575,660,000 380,250,078 1,727,282,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 85,923,125 575,660,000 310,584,375 71,883,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,298,878 69,665,703 1,655,399,050
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,184,224,820 40,574,031,288 37,041,093,105 36,377,218,733
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,484,933,308 17,735,971,572 16,867,494,915 16,290,847,758
1. Tài sản cố định hữu hình 18,060,475,414 17,403,597,010 16,608,462,650 16,086,815,492
- Nguyên giá 50,972,822,961 51,126,422,961 49,642,422,961 49,873,122,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,912,347,547 -33,722,825,951 -33,033,960,311 -33,786,307,469
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 424,457,894 332,374,562 259,032,265 204,032,266
- Nguyên giá 1,249,648,000 1,249,648,000 1,249,648,000 1,249,648,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -825,190,106 -917,273,438 -990,615,735 -1,045,615,734
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,199,291,512 15,338,059,716 12,673,598,190 12,586,370,975
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,043,284,734 15,307,823,208 12,643,361,682 11,237,347,125
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 156,006,778 30,236,508 30,236,508 1,349,023,850
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 125,903,568,632 184,653,214,053 199,942,967,083 173,142,953,376
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 73,988,574,488 129,235,898,211 134,452,787,465 109,718,521,585
I. Nợ ngắn hạn 73,988,574,488 129,235,898,211 134,452,787,465 109,718,521,585
1. Phải trả người bán ngắn hạn 552,012,961 613,493,366 2,838,410,800 13,209,737,107
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,944,290,080 6,129,882,892 6,359,105,089 6,844,102,459
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,691,606,439 9,976,238,339 7,481,059,614 2,359,091,967
4. Phải trả người lao động 696,273,380 9,812,368,375 9,460,728,856 6,756,555,362
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,712,800,000 14,564,023,421 23,200,000,000 2,176,518,311
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,686,259,598 86,470,570,904 83,976,427,006 77,036,448,089
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,705,332,030 1,669,320,914 1,137,056,100 1,336,068,290
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,914,994,144 55,417,315,842 65,490,179,618 63,424,431,791
I. Vốn chủ sở hữu 51,914,994,144 55,417,315,842 65,490,179,618 63,424,431,791
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,270,645,124 18,270,645,124 18,270,645,124 18,270,645,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,414,349,020 5,616,670,718 15,989,534,494 13,923,786,667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 425,087,946 5,508,498,528 15,881,362,304 108,172,190
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,989,261,074 108,172,190 108,172,190 13,815,614,477
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 125,903,568,632 184,653,214,053 199,942,967,083 173,142,953,376
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.