TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,244,888,954 |
97,899,283,723 |
78,153,502,247 |
124,166,530,992 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,571,681,200 |
7,985,675,378 |
6,919,174,698 |
10,021,225,756 |
|
1. Tiền |
10,571,681,200 |
2,985,675,378 |
3,919,174,698 |
10,021,225,756 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
103,900,000,000 |
82,380,000,000 |
60,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
103,900,000,000 |
82,380,000,000 |
60,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,452,752,504 |
4,605,482,257 |
9,571,839,315 |
12,990,373,186 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,534,067 |
614,726,682 |
605,671,627 |
605,648,666 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,332,219,940 |
84,445,000 |
5,999,391,180 |
9,412,949,020 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,998,497 |
3,906,310,575 |
2,996,310,575 |
3,001,309,567 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-29,534,067 |
-29,534,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
892,866,468 |
622,734,797 |
503,810,416 |
270,015,991 |
|
1. Hàng tồn kho |
892,866,468 |
622,734,797 |
503,810,416 |
270,015,991 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
427,588,782 |
2,305,391,291 |
1,158,677,818 |
884,916,059 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
427,588,782 |
657,878,782 |
480,742,418 |
607,879,388 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
614,406,154 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,033,106,355 |
677,935,400 |
277,036,671 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,582,820,352 |
54,472,594,287 |
51,747,617,832 |
71,211,428,165 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,588,025,353 |
22,672,697,081 |
21,757,660,171 |
22,910,354,271 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,161,766,392 |
22,283,521,453 |
21,405,567,876 |
22,595,345,309 |
|
- Nguyên giá |
48,121,963,636 |
48,121,963,636 |
48,121,963,636 |
50,221,199,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,960,197,244 |
-25,838,442,183 |
-26,716,395,760 |
-27,625,854,327 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
426,258,961 |
389,175,628 |
352,092,295 |
315,008,962 |
|
- Nguyên giá |
589,648,000 |
589,648,000 |
589,648,000 |
589,648,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-163,389,039 |
-200,472,372 |
-237,555,705 |
-274,639,038 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,494,794,999 |
24,299,897,206 |
22,489,957,661 |
40,801,073,894 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,494,794,999 |
24,299,897,206 |
21,915,448,108 |
40,226,564,341 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
574,509,553 |
574,509,553 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
173,827,709,306 |
152,371,878,010 |
129,901,120,079 |
195,377,959,157 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
99,137,098,898 |
86,391,274,582 |
63,677,526,603 |
120,572,688,480 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
99,137,098,898 |
86,391,274,582 |
63,677,526,603 |
120,572,688,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,424,288,915 |
10,399,187,982 |
1,434,745,422 |
11,952,766,180 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,457,664,169 |
1,389,554,997 |
3,407,394,654 |
3,208,939,437 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,413,871,077 |
1,696,846,480 |
1,706,241,810 |
8,435,080,348 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,650,372,266 |
5,856,194,061 |
393,359,212 |
4,408,841,680 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
813,030,200 |
70,000,000 |
94,180,000 |
13,042,745,675 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,633,143,391 |
63,518,012,702 |
56,716,703,045 |
79,524,315,160 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,744,728,880 |
3,461,478,360 |
-75,097,540 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,690,610,408 |
65,980,603,428 |
66,223,593,476 |
74,805,270,677 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,690,610,408 |
65,980,603,428 |
66,223,593,476 |
74,805,270,677 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,189,965,284 |
16,479,958,304 |
16,722,948,352 |
25,304,625,553 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,189,965,284 |
16,479,958,304 |
16,722,948,352 |
8,993,151,119 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
16,311,474,434 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
173,827,709,306 |
152,371,878,010 |
129,901,120,079 |
195,377,959,157 |
|