1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,634,914,902 |
18,985,449,397 |
76,650,037,545 |
15,930,962,700 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,634,914,902 |
18,985,449,397 |
76,650,037,545 |
15,930,962,700 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,906,433,847 |
18,145,201,875 |
72,232,535,857 |
15,247,215,658 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
728,481,055 |
840,247,522 |
4,417,501,688 |
683,747,042 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,760,444,144 |
3,684,380,384 |
477,569,735 |
63,333,583 |
|
7. Chi phí tài chính |
233,640,507 |
777,619,505 |
481,884,004 |
341,372,973 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,535,328,765 |
2,393,587,800 |
2,813,547,825 |
2,909,508,647 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
719,955,927 |
1,353,420,601 |
1,599,639,594 |
-2,503,800,995 |
|
12. Thu nhập khác |
163,560 |
32,486,457 |
554,151,721 |
05 |
|
13. Chi phí khác |
2,001 |
2,508 |
2,350,165 |
2,888,930 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
161,559 |
32,483,949 |
551,801,556 |
-2,888,925 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
720,117,486 |
1,385,904,550 |
2,151,441,150 |
-2,506,689,920 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
48,393,898 |
47,754,677 |
71,988,970 |
17,910,502 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
671,723,588 |
1,338,149,873 |
2,079,452,180 |
-2,524,600,422 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
671,723,588 |
1,338,149,873 |
2,079,452,180 |
-2,524,600,422 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
86 |
172 |
267 |
-324 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|