1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,100,753,184 |
46,403,018,790 |
16,717,073,918 |
18,116,568,607 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,100,753,184 |
46,403,018,790 |
16,717,073,918 |
18,116,568,607 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,670,020,024 |
43,380,615,542 |
14,699,760,487 |
16,025,427,225 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,430,733,160 |
3,022,403,248 |
2,017,313,431 |
2,091,141,382 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,764,791 |
509,347,884 |
97,369,993 |
234,029,876 |
|
7. Chi phí tài chính |
210,860,455 |
-652,716,840 |
-106,399,665 |
810,501,355 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,276,513,025 |
3,172,473,677 |
2,005,316,989 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
2,117,310,095 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,124,471 |
1,011,994,295 |
215,766,100 |
-602,640,192 |
|
12. Thu nhập khác |
409,090,910 |
6,847,424 |
68,010,243 |
5,311 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
01 |
90,001 |
779 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
409,090,909 |
6,847,423 |
67,920,242 |
4,532 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
416,215,380 |
1,018,841,718 |
283,686,342 |
-602,635,660 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
68,472,738 |
199,948,628 |
121,529,033 |
31,919,844 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
347,742,642 |
818,893,090 |
162,157,309 |
-634,555,504 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
347,742,642 |
818,893,090 |
162,157,309 |
-634,555,504 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
45 |
105 |
21 |
-81 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|