1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,211,050,253 |
73,407,035,523 |
15,666,656,992 |
25,497,879,801 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,211,050,253 |
73,407,035,523 |
15,666,656,992 |
25,497,879,801 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,554,151,089 |
69,273,514,326 |
13,684,722,152 |
22,971,528,702 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,656,899,164 |
4,133,521,197 |
1,981,934,840 |
2,526,351,099 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
252,204,609 |
657,174,208 |
1,236,077,875 |
350,187,438 |
|
7. Chi phí tài chính |
-19,384,526 |
-85,488,184 |
353,057,621 |
-38,418,071 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,754,195,933 |
1,541,532,630 |
2,699,553,830 |
2,525,022,128 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,174,292,366 |
3,334,650,959 |
165,401,264 |
389,934,480 |
|
12. Thu nhập khác |
36,364,987 |
39,205,077 |
842,566 |
38,418,672 |
|
13. Chi phí khác |
1,903,673 |
300,154,968 |
9,557 |
3,910,943 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
34,461,314 |
-260,949,891 |
833,009 |
34,507,729 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,208,753,680 |
3,073,701,068 |
166,234,273 |
424,442,209 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
237,818,780 |
320,447,455 |
20,844,055 |
172,577,615 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
970,934,900 |
2,753,253,613 |
145,390,218 |
251,864,594 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
970,934,900 |
2,753,253,613 |
145,390,218 |
251,864,594 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
124 |
353 |
19 |
32 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|