1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,676,328,609 |
9,630,501,592 |
21,719,424,749 |
18,097,733,927 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,676,328,609 |
9,630,501,592 |
21,719,424,749 |
18,097,733,927 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,819,904,603 |
3,898,589,917 |
14,632,306,652 |
11,661,477,960 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
856,424,006 |
5,731,911,675 |
7,087,118,097 |
6,436,255,967 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
541,850,626 |
15,138,258 |
251,197,536 |
1,388,494 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,135,977,162 |
2,789,973,078 |
2,859,395,803 |
2,896,876,401 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
2,820,376,401 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
783,746,625 |
558,760,466 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,600,442 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,967,098,326 |
3,175,628,673 |
3,373,878,526 |
3,325,257,006 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,704,800,856 |
555,594,365 |
1,663,801,770 |
215,511,054 |
|
12. Thu nhập khác |
|
28,008,000 |
229,299,700 |
99,867,000 |
|
13. Chi phí khác |
379,950,082 |
49,720,246 |
32,458,018 |
125,693 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-379,950,082 |
-21,712,246 |
196,841,682 |
99,741,307 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,084,750,938 |
533,882,119 |
1,860,643,452 |
315,252,361 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,488,499,106 |
198,127,419 |
10,067,482 |
305,894,697 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
211,575,074 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,596,251,832 |
335,754,700 |
1,639,000,896 |
9,357,664 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,596,251,832 |
339,028,978 |
1,632,905,920 |
5,691,101 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-3,274,278 |
6,094,976 |
3,666,563 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
03 |
16 |
56 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-75 |
|
|
|
|