MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 112,839,710,592 126,210,815,207 126,799,251,556 127,502,222,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,029,774,939 31,662,222,280 5,299,111,342 66,951,124,871
1. Tiền 25,029,774,939 31,662,222,280 5,299,111,342 66,951,124,871
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,771,888,397 61,327,423,734 89,325,902,349 49,209,754,264
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,972,820,786 23,480,805,349 37,312,680,596 24,844,102,954
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,786,660,848 31,336,092,295 31,471,860,876 23,414,637,402
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,500,000,000 18,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,512,406,763 6,510,526,090 2,541,360,877 951,013,908
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,038,047,256 33,221,169,193 32,174,237,865 11,341,343,719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 105,433,803 100,289,475 15,207,504 7,533,751
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,715,708,917 12,901,005,182 11,939,155,825 11,113,935,432
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 216,904,536 219,874,536 219,874,536 219,874,536
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 20,000,000,000 20,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,065,903,015,519 1,054,223,507,582 1,051,266,435,161 1,047,309,681,870
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 230,822,259,876 229,595,750,748 228,369,241,620 137,133,641,583
1. Tài sản cố định hữu hình 4,132,060,739 3,932,248,694 3,732,436,649 3,532,624,604
- Nguyên giá 6,559,513,576 6,559,513,576 6,559,513,576 6,559,513,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,427,452,837 -2,627,264,882 -2,827,076,927 -3,026,888,972
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 226,690,199,137 225,663,502,054 224,636,804,971 133,601,016,979
- Nguyên giá 240,755,989,770 240,755,989,770 240,755,989,770 150,746,898,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,065,790,633 -15,092,487,716 -16,119,184,799 -17,145,881,882
III. Bất động sản đầu tư 275,818,742,966 423,047,185,852 420,712,716,112 508,387,337,281
- Nguyên giá 292,666,703,392 442,229,616,018 442,229,616,018 532,238,706,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,847,960,426 -19,182,430,166 -21,516,899,906 -23,851,369,646
IV. Tài sản dở dang dài hạn 224,692,266,444 84,834,712,647 85,073,142,030 86,781,009,754
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 224,692,266,444 84,834,712,647 85,073,142,030 86,781,009,754
V. Đầu tư tài chính dài hạn 307,651,142,035 290,235,043,344 291,487,183,612 290,193,586,021
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 264,233,939,422 265,017,686,047 266,269,826,315 265,528,766,004
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,065,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,647,797,387 -3,282,642,703 -3,282,642,703 -3,835,179,983
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,918,604,198 26,510,814,991 25,624,151,787 24,814,107,231
1. Chi phí trả trước dài hạn 243,753,543 202,811,964
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 26,918,604,198 26,510,814,991 25,380,398,244 24,611,295,267
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,178,742,726,111 1,180,434,322,789 1,178,065,686,717 1,174,811,904,724
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 129,876,854,788 129,875,180,035 126,023,467,061 123,900,856,360
I. Nợ ngắn hạn 18,422,896,439 18,434,811,686 13,873,472,701 11,784,869,456
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,030,072,660 4,997,592,984 7,539,856,719 3,954,436,126
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 92,094,188 156,730,068 138,150,162 22,809,032
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,946,592,255 3,656,346,524 1,762,251,927 785,729,902
4. Phải trả người lao động 508,070,553 196,977,645 193,952,290 294,089,996
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,012,479,306 4,678,291,806 2,019,324,167 4,795,206,945
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 151,352,277
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,814,635,184 4,098,172,640 1,786,137,414 1,715,697,430
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 867,600,016 650,700,019 433,800,022 216,900,025
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 111,453,958,349 111,440,368,349 112,149,994,360 112,115,986,904
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 618,725,000 528,635,000 477,155,000 477,155,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 110,835,233,349 110,911,733,349 110,988,233,349 111,064,733,349
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 684,606,011 574,098,555
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,048,865,871,323 1,050,559,142,754 1,052,042,219,656 1,050,911,048,364
I. Vốn chủ sở hữu 1,048,865,871,323 1,050,559,142,754 1,052,042,219,656 1,050,911,048,364
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -469,161,000 -469,161,000 -469,161,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -469,161,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,364,360,510
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,364,360,510 2,364,667,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,541,859,538 34,547,061,556 36,048,327,836 34,918,747,818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,820,318,493 355,759,309 1,971,269,001 841,688,983
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,362,178,031 34,191,302,247 34,077,058,835 34,077,058,835
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,292,172,785 615,881,688 596,101,036
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,178,742,726,111 1,180,434,322,789 1,178,065,686,717 1,174,811,904,724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.