TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
212,595,437,016 |
112,839,710,592 |
126,210,815,207 |
126,799,251,556 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,685,500,784 |
25,029,774,939 |
31,662,222,280 |
5,299,111,342 |
|
1. Tiền |
12,685,500,784 |
25,029,774,939 |
31,662,222,280 |
5,299,111,342 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
189,109,277,182 |
74,771,888,397 |
61,327,423,734 |
89,325,902,349 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,491,570,892 |
28,972,820,786 |
23,480,805,349 |
37,312,680,596 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,035,964,993 |
14,786,660,848 |
31,336,092,295 |
31,471,860,876 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
33,500,000,000 |
12,500,000,000 |
|
18,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,081,741,297 |
18,512,406,763 |
6,510,526,090 |
2,541,360,877 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,800,659,050 |
13,038,047,256 |
33,221,169,193 |
32,174,237,865 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
184,870,640 |
105,433,803 |
100,289,475 |
15,207,504 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,398,883,874 |
12,715,708,917 |
12,901,005,182 |
11,939,155,825 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
216,904,536 |
216,904,536 |
219,874,536 |
219,874,536 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,028,620,329,555 |
1,065,903,015,519 |
1,054,223,507,582 |
1,051,266,435,161 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
232,048,769,004 |
230,822,259,876 |
229,595,750,748 |
228,369,241,620 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,331,872,784 |
4,132,060,739 |
3,932,248,694 |
3,732,436,649 |
|
- Nguyên giá |
6,559,513,576 |
6,559,513,576 |
6,559,513,576 |
6,559,513,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,227,640,792 |
-2,427,452,837 |
-2,627,264,882 |
-2,827,076,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
227,716,896,220 |
226,690,199,137 |
225,663,502,054 |
224,636,804,971 |
|
- Nguyên giá |
240,755,989,770 |
240,755,989,770 |
240,755,989,770 |
240,755,989,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,039,093,550 |
-14,065,790,633 |
-15,092,487,716 |
-16,119,184,799 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
277,655,460,383 |
275,818,742,966 |
423,047,185,852 |
420,712,716,112 |
|
- Nguyên giá |
292,666,703,392 |
292,666,703,392 |
442,229,616,018 |
442,229,616,018 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,011,243,009 |
-16,847,960,426 |
-19,182,430,166 |
-21,516,899,906 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
200,518,960,622 |
224,692,266,444 |
84,834,712,647 |
85,073,142,030 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
200,518,960,622 |
224,692,266,444 |
84,834,712,647 |
85,073,142,030 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
290,709,438,371 |
307,651,142,035 |
290,235,043,344 |
291,487,183,612 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
264,233,939,422 |
264,233,939,422 |
265,017,686,047 |
266,269,826,315 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,500,000,000 |
49,065,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,024,501,051 |
-5,647,797,387 |
-3,282,642,703 |
-3,282,642,703 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,687,701,175 |
26,918,604,198 |
26,510,814,991 |
25,624,151,787 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
243,753,543 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
27,687,701,175 |
26,918,604,198 |
26,510,814,991 |
25,380,398,244 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,241,215,766,571 |
1,178,742,726,111 |
1,180,434,322,789 |
1,178,065,686,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
184,603,190,975 |
129,876,854,788 |
129,875,180,035 |
126,023,467,061 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,499,702,628 |
18,422,896,439 |
18,434,811,686 |
13,873,472,701 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,252,094,329 |
3,030,072,660 |
4,997,592,984 |
7,539,856,719 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,128,014 |
92,094,188 |
156,730,068 |
138,150,162 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,666,529,058 |
3,946,592,255 |
3,656,346,524 |
1,762,251,927 |
|
4. Phải trả người lao động |
286,593,310 |
508,070,553 |
196,977,645 |
193,952,290 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,234,996,667 |
2,012,479,306 |
4,678,291,806 |
2,019,324,167 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
280,457,737 |
151,352,277 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,523,003,498 |
7,814,635,184 |
4,098,172,640 |
1,786,137,414 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
216,900,015 |
867,600,016 |
650,700,019 |
433,800,022 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
126,103,488,347 |
111,453,958,349 |
111,440,368,349 |
112,149,994,360 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
477,155,000 |
618,725,000 |
528,635,000 |
477,155,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
125,626,333,347 |
110,835,233,349 |
110,911,733,349 |
110,988,233,349 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
684,606,011 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,056,612,575,596 |
1,048,865,871,323 |
1,050,559,142,754 |
1,052,042,219,656 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,056,612,575,596 |
1,048,865,871,323 |
1,050,559,142,754 |
1,052,042,219,656 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-469,161,000 |
|
-469,161,000 |
-469,161,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
-469,161,000 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,352,834,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2,364,360,510 |
2,364,667,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,042,930,697 |
34,541,859,538 |
34,547,061,556 |
36,048,327,836 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,374,158,984 |
-7,820,318,493 |
355,759,309 |
1,971,269,001 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,668,771,713 |
42,362,178,031 |
34,191,302,247 |
34,077,058,835 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,184,971,899 |
1,292,172,785 |
615,881,688 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,241,215,766,571 |
1,178,742,726,111 |
1,180,434,322,789 |
1,178,065,686,717 |
|