MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 103,017,791,961 105,726,551,763 96,959,019,548 93,616,412,581
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 66,739,564 41,873,637 28,324,042 20,236,010
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 102,951,052,397 105,684,678,126 96,930,695,506 93,596,176,571
4. Giá vốn hàng bán 84,006,928,519 84,153,067,306 84,405,261,223 80,973,348,362
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,944,123,878 21,531,610,820 12,525,434,283 12,622,828,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính 944,353,482 1,128,212,607 875,878,164 1,475,463,840
7. Chi phí tài chính 4,018,366,411 4,938,100,334 1,086,532,268 1,387,598,077
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,935,809,873 4,912,305,590 979,673,634 1,247,268,240
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,132,111,273 4,995,742,979 3,574,107,551 4,025,445,669
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,513,404,350 8,053,582,329 6,060,371,423 6,137,732,240
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,224,595,326 4,672,397,785 2,680,301,205 2,547,516,063
12. Thu nhập khác 4,600,909 449,620,378 2,266,000 3,307,240,900
13. Chi phí khác 697,258,404 8,166,693,778 19,884,476 591,035,214
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -692,657,495 -7,717,073,400 -17,618,476 2,716,205,686
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,531,937,831 -3,044,675,615 2,662,682,729 5,263,721,749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 797,468,747 739,200,306 693,184,258 536,389,621
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,734,469,084 -3,783,875,921 1,969,498,471 4,727,332,128
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,684,597,304 -3,734,103,498 1,985,994,089 4,711,498,499
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 49,871,780 -49,772,423 -16,495,618 15,833,629
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 72 -76 36 85
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.