1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,017,791,961 |
105,726,551,763 |
96,959,019,548 |
93,616,412,581 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
66,739,564 |
41,873,637 |
28,324,042 |
20,236,010 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,951,052,397 |
105,684,678,126 |
96,930,695,506 |
93,596,176,571 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,006,928,519 |
84,153,067,306 |
84,405,261,223 |
80,973,348,362 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,944,123,878 |
21,531,610,820 |
12,525,434,283 |
12,622,828,209 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
944,353,482 |
1,128,212,607 |
875,878,164 |
1,475,463,840 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,018,366,411 |
4,938,100,334 |
1,086,532,268 |
1,387,598,077 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,935,809,873 |
4,912,305,590 |
979,673,634 |
1,247,268,240 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,132,111,273 |
4,995,742,979 |
3,574,107,551 |
4,025,445,669 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,513,404,350 |
8,053,582,329 |
6,060,371,423 |
6,137,732,240 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,224,595,326 |
4,672,397,785 |
2,680,301,205 |
2,547,516,063 |
|
12. Thu nhập khác |
4,600,909 |
449,620,378 |
2,266,000 |
3,307,240,900 |
|
13. Chi phí khác |
697,258,404 |
8,166,693,778 |
19,884,476 |
591,035,214 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-692,657,495 |
-7,717,073,400 |
-17,618,476 |
2,716,205,686 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,531,937,831 |
-3,044,675,615 |
2,662,682,729 |
5,263,721,749 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
797,468,747 |
739,200,306 |
693,184,258 |
536,389,621 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,734,469,084 |
-3,783,875,921 |
1,969,498,471 |
4,727,332,128 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,684,597,304 |
-3,734,103,498 |
1,985,994,089 |
4,711,498,499 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
49,871,780 |
-49,772,423 |
-16,495,618 |
15,833,629 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
72 |
-76 |
36 |
85 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|