TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,703,856,475,544 |
5,009,458,518,576 |
4,651,658,381,547 |
4,595,054,223,516 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,549,982,946 |
63,654,165,586 |
133,205,041,674 |
154,651,691,353 |
|
1. Tiền |
154,549,982,946 |
63,654,165,586 |
133,205,041,674 |
154,651,691,353 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,208,628,251 |
22,908,628,251 |
28,358,966,741 |
28,358,966,741 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,108,628,251 |
22,808,628,251 |
28,258,966,741 |
28,258,966,741 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,529,250,265,420 |
2,952,194,279,993 |
2,612,255,953,804 |
2,518,558,926,771 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,225,420,606,235 |
1,794,095,675,355 |
1,557,911,984,569 |
1,511,793,863,716 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
808,344,192,153 |
857,208,570,925 |
734,118,874,893 |
755,341,098,436 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
601,917,632,724 |
458,135,585,199 |
475,901,363,371 |
407,100,233,648 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-106,432,165,692 |
-157,245,551,486 |
-155,676,269,029 |
-155,676,269,029 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,947,143,556,732 |
1,925,321,556,603 |
1,834,102,290,522 |
1,846,128,426,462 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,947,143,556,732 |
1,928,070,556,603 |
1,836,851,290,522 |
1,848,877,426,462 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,749,000,000 |
-2,749,000,000 |
-2,749,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,704,042,195 |
45,379,888,143 |
43,736,128,806 |
47,356,212,189 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,287,951,543 |
2,513,888,439 |
2,486,005,202 |
2,182,123,429 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,807,822,706 |
34,172,260,017 |
37,043,383,344 |
42,486,061,124 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
608,267,946 |
8,693,739,687 |
4,206,740,260 |
2,688,027,636 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,479,848,997,042 |
1,505,638,822,783 |
1,454,772,579,894 |
1,457,894,901,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,001,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,001,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,001,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,001,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,004,293,841 |
67,814,999,322 |
62,580,990,904 |
60,507,931,549 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,481,018,841 |
66,197,528,489 |
60,980,001,321 |
58,923,423,216 |
|
- Nguyên giá |
202,758,216,773 |
202,654,887,509 |
194,699,981,144 |
193,576,561,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,277,197,932 |
-136,457,359,020 |
-133,719,979,823 |
-134,653,137,833 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,523,275,000 |
1,617,470,833 |
1,600,989,583 |
1,584,508,333 |
|
- Nguyên giá |
1,703,700,000 |
1,828,700,000 |
1,828,700,000 |
1,828,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,425,000 |
-211,229,167 |
-227,710,417 |
-244,191,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
250,753,212,818 |
327,773,089,692 |
327,631,488,098 |
325,456,876,963 |
|
- Nguyên giá |
313,075,316,188 |
392,786,919,763 |
395,135,897,272 |
395,135,897,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,322,103,370 |
-65,013,830,071 |
-67,504,409,174 |
-69,679,020,309 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
157,721,929,423 |
49,314,874,893 |
24,296,057,279 |
24,316,240,462 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
25,001,224,434 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
157,721,929,423 |
24,313,650,459 |
24,296,057,279 |
24,316,240,462 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
878,233,924,044 |
920,625,233,664 |
903,808,959,100 |
905,308,959,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
549,910,414,196 |
549,910,414,196 |
520,650,905,486 |
522,150,905,486 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
442,897,462,485 |
443,897,462,485 |
456,340,696,631 |
456,340,696,631 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-114,573,952,637 |
-73,182,643,017 |
-73,182,643,017 |
-73,182,643,017 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
123,134,636,916 |
139,110,625,212 |
135,455,084,513 |
141,303,893,565 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
122,749,162,490 |
138,706,603,629 |
135,149,362,096 |
140,971,836,261 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
385,474,426 |
404,021,583 |
305,722,417 |
332,057,304 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,183,705,472,586 |
6,515,097,341,359 |
6,106,430,961,441 |
6,052,949,125,155 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,412,451,300,831 |
4,783,840,916,056 |
4,366,729,347,901 |
4,315,283,919,853 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,152,140,561,547 |
4,565,199,366,509 |
4,084,503,545,441 |
4,113,256,567,942 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,201,865,674,105 |
1,022,135,212,354 |
1,089,597,921,015 |
1,074,446,271,454 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
996,528,029,677 |
1,062,522,617,335 |
832,091,564,764 |
901,267,080,915 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
185,522,006,524 |
181,171,283,931 |
141,670,317,810 |
136,129,312,172 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,133,672,459 |
15,338,332,481 |
17,842,383,353 |
19,667,056,539 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,228,529,080,074 |
1,045,942,686,377 |
949,217,124,126 |
992,465,747,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
138,281,496,962 |
139,840,201,798 |
24,179,182,074 |
137,294,705,368 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
471,222,352,415 |
284,506,225,876 |
206,161,128,670 |
211,633,709,849 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
886,189,724,266 |
809,090,381,651 |
815,509,766,951 |
623,209,359,674 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,852,761,707 |
|
2,973,399,834 |
11,687,337,344 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,015,763,358 |
4,652,424,706 |
5,260,756,844 |
5,455,987,026 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
260,310,739,284 |
218,641,549,547 |
282,225,802,460 |
202,027,351,911 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
2,330,031,341 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
221,583,223,562 |
171,545,680,333 |
268,986,497,362 |
170,558,737,104 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
403,991,300 |
1,253,991,300 |
|
118,128,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,323,524,422 |
31,647,487,900 |
3,503,305,098 |
30,500,486,807 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
11,864,358,673 |
9,736,000,000 |
850,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,771,254,171,755 |
1,731,256,425,303 |
1,739,701,613,540 |
1,737,665,205,302 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,771,254,171,755 |
1,731,256,425,303 |
1,739,701,613,540 |
1,737,665,205,302 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,661,321,183 |
5,485,053,160 |
5,485,053,160 |
5,485,053,160 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-31,297,998,548 |
-31,297,998,548 |
-37,318,374,070 |
-37,318,374,070 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,168,438,265 |
50,344,706,288 |
50,796,072,259 |
50,932,981,662 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
195,374,171,391 |
163,535,672,422 |
178,463,462,598 |
175,640,405,438 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
85,081,770,476 |
23,909,579,074 |
1,893,143,394 |
3,153,059,891 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
110,292,400,915 |
139,626,093,348 |
176,570,319,204 |
172,487,345,547 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
140,868,239,464 |
132,708,991,981 |
131,795,399,593 |
132,445,139,112 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,183,705,472,586 |
6,515,097,341,359 |
6,106,430,961,441 |
6,052,949,125,155 |
|