1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,223,485,007 |
200,211,510,303 |
91,974,142,779 |
118,876,060,821 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,044,229,124 |
1,013,543,526 |
1,687,451,757 |
6,079,660,808 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
158,179,255,883 |
199,197,966,777 |
90,286,691,022 |
112,796,400,013 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,016,029,443 |
196,544,714,436 |
84,593,761,607 |
101,865,404,989 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,163,226,440 |
2,653,252,341 |
5,692,929,415 |
10,930,995,024 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,437,710,479 |
26,346,256,413 |
15,421,895,939 |
13,955,458,760 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,814,366,603 |
7,550,142,082 |
5,333,924,958 |
6,416,303,369 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,708,831,282 |
7,523,790,752 |
4,954,282,768 |
4,012,397,978 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,762,748,238 |
10,102,856,367 |
8,433,923,319 |
8,018,946,474 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,328,462,071 |
4,968,597,165 |
4,776,804,818 |
4,916,729,771 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,304,639,993 |
6,377,913,140 |
2,570,172,259 |
5,534,474,170 |
|
12. Thu nhập khác |
10,000,085 |
6,112,789,675 |
108,181,824 |
328,318,530 |
|
13. Chi phí khác |
144,677,385 |
3,997,221,975 |
529,847,200 |
351,035,077 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-134,677,300 |
2,115,567,700 |
-421,665,376 |
-22,716,547 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,439,317,293 |
8,493,480,840 |
2,148,506,883 |
5,511,757,623 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
120,013,126 |
893,072,222 |
493,447,550 |
1,101,767,681 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-384,003,743 |
43,516,861 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,175,326,676 |
7,556,891,757 |
1,655,059,333 |
4,409,989,942 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,180,420,257 |
7,540,274,725 |
1,648,725,787 |
4,399,800,459 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,093,581 |
16,617,032 |
6,333,546 |
10,189,483 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-06 |
41 |
09 |
24 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|