MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nông dược H.A.I (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 160,223,485,007 200,211,510,303 91,974,142,779 118,876,060,821
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,044,229,124 1,013,543,526 1,687,451,757 6,079,660,808
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 158,179,255,883 199,197,966,777 90,286,691,022 112,796,400,013
4. Giá vốn hàng bán 157,016,029,443 196,544,714,436 84,593,761,607 101,865,404,989
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,163,226,440 2,653,252,341 5,692,929,415 10,930,995,024
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,437,710,479 26,346,256,413 15,421,895,939 13,955,458,760
7. Chi phí tài chính 7,814,366,603 7,550,142,082 5,333,924,958 6,416,303,369
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,708,831,282 7,523,790,752 4,954,282,768 4,012,397,978
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,762,748,238 10,102,856,367 8,433,923,319 8,018,946,474
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,328,462,071 4,968,597,165 4,776,804,818 4,916,729,771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,304,639,993 6,377,913,140 2,570,172,259 5,534,474,170
12. Thu nhập khác 10,000,085 6,112,789,675 108,181,824 328,318,530
13. Chi phí khác 144,677,385 3,997,221,975 529,847,200 351,035,077
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -134,677,300 2,115,567,700 -421,665,376 -22,716,547
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,439,317,293 8,493,480,840 2,148,506,883 5,511,757,623
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 120,013,126 893,072,222 493,447,550 1,101,767,681
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -384,003,743 43,516,861
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,175,326,676 7,556,891,757 1,655,059,333 4,409,989,942
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,180,420,257 7,540,274,725 1,648,725,787 4,399,800,459
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,093,581 16,617,032 6,333,546 10,189,483
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -06 41 09 24
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.