MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nông dược H.A.I (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,196,421,989,798 2,197,673,001,242 2,190,317,188,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,463,437,245 6,789,106,509 5,781,382,931
1. Tiền 5,463,437,245 6,789,106,509 5,781,382,931
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 261,433,768,950 261,433,768,950 261,433,768,950
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 261,433,768,950 261,433,768,950 261,433,768,950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,569,679,520,111 1,575,937,171,545 1,582,397,687,495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 591,637,192,665 597,765,521,012 606,695,424,111
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 223,482,980,561 223,332,963,994 223,934,377,228
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 845,235,929,000 845,235,929,000 845,235,929,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 401,221,509,463 401,500,849,117 401,720,048,734
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -491,898,091,578 -491,898,091,578 -495,188,091,578
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 340,006,534,843 334,023,305,870 321,705,418,995
1. Hàng tồn kho 342,106,341,235 336,123,112,262 323,805,225,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,099,806,392 -2,099,806,392 -2,099,806,392
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,838,728,649 19,489,648,368 18,998,930,315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 623,709,233 472,879,742 470,993,368
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,485,472,679 17,288,543,604 16,799,711,925
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,729,546,737 1,728,225,022 1,728,225,022
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 317,564,898,598 314,306,568,495 310,724,470,481
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,000,000 6,000,000 6,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,000,000 6,000,000 6,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 129,590,998,541 126,246,799,172 122,961,031,076
1. Tài sản cố định hữu hình 87,779,853,936 84,727,641,411 81,733,860,159
- Nguyên giá 184,137,501,172 184,137,501,172 184,137,501,172
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,357,647,236 -99,409,859,761 -102,403,641,013
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 41,811,144,605 41,519,157,761 41,227,170,917
- Nguyên giá 59,558,820,481 59,558,820,481 59,558,820,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,747,675,876 -18,039,662,720 -18,331,649,564
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399
V. Đầu tư tài chính dài hạn 175,046,928,728 175,046,928,728 175,046,928,728
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 175,046,928,728 175,046,928,728 175,046,928,728
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,681,019,930 9,766,889,196 9,470,559,278
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,681,019,930 9,766,889,196 9,470,559,278
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,513,986,888,396 2,511,979,569,737 2,501,041,659,167
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 704,130,511,548 707,711,948,471 718,861,462,215
I. Nợ ngắn hạn 684,179,500,548 687,760,937,471 698,910,451,215
1. Phải trả người bán ngắn hạn 354,087,327,748 360,319,039,498 351,590,911,542
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,198,384,438 68,684,067,658 72,438,457,198
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,665,217,096 12,528,125,923 12,735,822,187
4. Phải trả người lao động 3,934,058,041 4,872,413,059 5,625,380,490
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,274,482,073 13,379,239,528 28,959,446,783
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,415,894,637 3,457,265,798 3,386,848,980
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 222,890,428,394 217,825,077,886 217,488,875,914
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,713,708,121 6,695,708,121 6,684,708,121
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,951,011,000 19,951,011,000 19,951,011,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,951,011,000 19,951,011,000 19,951,011,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,809,856,376,848 1,804,267,621,266 1,782,180,196,952
I. Vốn chủ sở hữu 1,809,856,376,848 1,804,267,621,266 1,782,180,196,952
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,652,274,294 36,652,274,294 36,652,274,294
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,845,545,409 43,845,545,409 43,845,545,409
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -157,453,384,215 -163,042,139,797 -185,119,027,108
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,239,604,486 42,650,848,912 -209,476,488,709
- LNST chưa phân phối kỳ này -205,692,988,701 -205,692,988,709 24,357,461,601
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 59,983,951,360 59,983,951,360 59,973,414,357
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,513,986,888,396 2,511,979,569,737 2,501,041,659,167
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.