TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,196,421,989,798 |
2,197,673,001,242 |
2,190,317,188,686 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,463,437,245 |
6,789,106,509 |
5,781,382,931 |
|
1. Tiền |
|
5,463,437,245 |
6,789,106,509 |
5,781,382,931 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
261,433,768,950 |
261,433,768,950 |
261,433,768,950 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
261,433,768,950 |
261,433,768,950 |
261,433,768,950 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,569,679,520,111 |
1,575,937,171,545 |
1,582,397,687,495 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
591,637,192,665 |
597,765,521,012 |
606,695,424,111 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
223,482,980,561 |
223,332,963,994 |
223,934,377,228 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
845,235,929,000 |
845,235,929,000 |
845,235,929,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
401,221,509,463 |
401,500,849,117 |
401,720,048,734 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-491,898,091,578 |
-491,898,091,578 |
-495,188,091,578 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
340,006,534,843 |
334,023,305,870 |
321,705,418,995 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
342,106,341,235 |
336,123,112,262 |
323,805,225,387 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,099,806,392 |
-2,099,806,392 |
-2,099,806,392 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
19,838,728,649 |
19,489,648,368 |
18,998,930,315 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
623,709,233 |
472,879,742 |
470,993,368 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
17,485,472,679 |
17,288,543,604 |
16,799,711,925 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,729,546,737 |
1,728,225,022 |
1,728,225,022 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
317,564,898,598 |
314,306,568,495 |
310,724,470,481 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
129,590,998,541 |
126,246,799,172 |
122,961,031,076 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
87,779,853,936 |
84,727,641,411 |
81,733,860,159 |
|
- Nguyên giá |
|
184,137,501,172 |
184,137,501,172 |
184,137,501,172 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-96,357,647,236 |
-99,409,859,761 |
-102,403,641,013 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
41,811,144,605 |
41,519,157,761 |
41,227,170,917 |
|
- Nguyên giá |
|
59,558,820,481 |
59,558,820,481 |
59,558,820,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,747,675,876 |
-18,039,662,720 |
-18,331,649,564 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
9,681,019,930 |
9,766,889,196 |
9,470,559,278 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
9,681,019,930 |
9,766,889,196 |
9,470,559,278 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,513,986,888,396 |
2,511,979,569,737 |
2,501,041,659,167 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
704,130,511,548 |
707,711,948,471 |
718,861,462,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
684,179,500,548 |
687,760,937,471 |
698,910,451,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
354,087,327,748 |
360,319,039,498 |
351,590,911,542 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
68,198,384,438 |
68,684,067,658 |
72,438,457,198 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
12,665,217,096 |
12,528,125,923 |
12,735,822,187 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,934,058,041 |
4,872,413,059 |
5,625,380,490 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
12,274,482,073 |
13,379,239,528 |
28,959,446,783 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,415,894,637 |
3,457,265,798 |
3,386,848,980 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
222,890,428,394 |
217,825,077,886 |
217,488,875,914 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,713,708,121 |
6,695,708,121 |
6,684,708,121 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
19,951,011,000 |
19,951,011,000 |
19,951,011,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
19,951,011,000 |
19,951,011,000 |
19,951,011,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,809,856,376,848 |
1,804,267,621,266 |
1,782,180,196,952 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,809,856,376,848 |
1,804,267,621,266 |
1,782,180,196,952 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
43,845,545,409 |
43,845,545,409 |
43,845,545,409 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-157,453,384,215 |
-163,042,139,797 |
-185,119,027,108 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
48,239,604,486 |
42,650,848,912 |
-209,476,488,709 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-205,692,988,701 |
-205,692,988,709 |
24,357,461,601 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
59,983,951,360 |
59,983,951,360 |
59,973,414,357 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,513,986,888,396 |
2,511,979,569,737 |
2,501,041,659,167 |
|