TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,810,663,179,577 |
2,582,875,795,213 |
2,510,688,209,554 |
2,602,988,465,732 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,381,540,042 |
3,241,143,400 |
1,841,173,987 |
11,244,784,087 |
|
1. Tiền |
5,381,540,042 |
3,241,143,400 |
1,841,173,987 |
11,244,784,087 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
201,580,000,000 |
276,453,768,950 |
276,453,768,950 |
276,453,768,950 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
201,580,000,000 |
276,453,768,950 |
276,453,768,950 |
276,453,768,950 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,222,470,007,788 |
1,928,024,560,653 |
1,866,753,834,354 |
1,952,813,559,467 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,015,028,689,172 |
790,555,349,594 |
747,074,548,885 |
781,384,467,827 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,252,959,504 |
90,254,376,797 |
84,943,728,908 |
103,420,451,133 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
957,235,929,000 |
845,235,929,000 |
845,235,929,000 |
845,235,929,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
259,692,469,205 |
298,887,909,171 |
300,493,089,239 |
333,977,786,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-97,859,943,366 |
-97,859,943,366 |
-110,993,461,678 |
-111,205,074,497 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,119,904,273 |
950,939,457 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
358,906,525,766 |
356,377,347,892 |
345,409,017,210 |
343,151,683,826 |
|
1. Hàng tồn kho |
359,993,959,208 |
357,464,781,334 |
347,508,823,602 |
345,251,490,218 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,087,433,442 |
-1,087,433,442 |
-2,099,806,392 |
-2,099,806,392 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,325,105,981 |
18,778,974,318 |
20,230,415,053 |
19,324,669,402 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
616,171,812 |
566,206,657 |
1,620,235,004 |
1,338,874,033 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,819,363,318 |
17,727,720,581 |
17,727,720,581 |
17,936,433,575 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,889,570,851 |
485,047,080 |
882,459,468 |
49,361,794 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
358,980,443,792 |
353,428,515,004 |
348,543,722,110 |
348,066,862,124 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,406,000,000 |
2,406,000,000 |
6,000,000 |
2,406,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,406,000,000 |
2,406,000,000 |
6,000,000 |
2,406,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
167,013,826,145 |
160,208,700,551 |
159,250,510,654 |
156,776,177,688 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
117,521,760,167 |
111,054,175,745 |
110,415,066,366 |
108,279,713,181 |
|
- Nguyên giá |
195,230,836,881 |
191,570,063,044 |
191,062,606,072 |
192,804,776,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,709,076,714 |
-80,515,887,299 |
-80,647,539,706 |
-84,525,063,078 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,492,065,978 |
49,154,524,806 |
48,835,444,288 |
48,496,464,507 |
|
- Nguyên giá |
67,220,600,922 |
67,220,600,922 |
67,235,198,289 |
67,235,198,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,728,534,944 |
-18,066,076,116 |
-18,399,754,001 |
-18,738,733,782 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,273,737,520 |
12,526,934,326 |
11,000,331,329 |
10,597,804,309 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,350,063,280 |
11,790,219,795 |
10,007,433,078 |
10,230,446,266 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,281,465 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
921,392,775 |
736,714,531 |
992,898,251 |
367,358,043 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,169,643,623,369 |
2,936,304,310,217 |
2,859,231,931,664 |
2,951,055,327,856 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,038,388,911,529 |
797,687,497,760 |
725,388,812,071 |
813,252,938,241 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,013,498,202,558 |
764,113,575,455 |
691,814,889,766 |
789,183,011,936 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
594,071,681,841 |
413,872,938,389 |
334,036,695,687 |
433,374,410,474 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
97,812,516,568 |
42,937,434,300 |
63,052,067,458 |
49,763,730,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,518,070,811 |
13,157,411,675 |
14,403,415,345 |
14,464,250,262 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,126,055,086 |
6,284,390,610 |
5,215,930,439 |
2,507,018,178 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,151,230,506 |
1,822,945,769 |
2,187,521,098 |
2,456,938,849 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,916,713,319 |
45,541,797,203 |
36,291,498,006 |
46,988,436,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
248,659,096,306 |
233,283,219,388 |
229,513,323,612 |
232,582,619,126 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,242,838,121 |
7,213,438,121 |
7,114,438,121 |
7,045,608,121 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,890,708,971 |
33,573,922,305 |
33,573,922,305 |
24,069,926,305 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,817,250,305 |
33,573,922,305 |
33,573,922,305 |
24,069,926,305 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
73,458,666 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,131,254,711,840 |
2,138,616,812,457 |
2,133,843,119,593 |
2,137,802,389,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,131,254,711,840 |
2,138,616,812,457 |
2,133,843,119,593 |
2,137,802,389,615 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,845,545,409 |
43,845,545,409 |
43,845,545,409 |
43,845,545,409 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
108,225,702,759 |
115,571,186,345 |
110,848,262,479 |
114,797,343,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,590,913,302 |
10,936,396,888 |
3,369,793,279 |
7,318,873,820 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
104,634,789,457 |
104,634,789,457 |
107,478,469,200 |
107,478,469,200 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
115,703,199,378 |
115,719,816,408 |
115,669,047,409 |
115,679,236,892 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,169,643,623,369 |
2,936,304,310,217 |
2,859,231,931,664 |
2,951,055,327,856 |
|