MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nông dược H.A.I (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,822,779,671,540 2,778,180,304,196 2,687,323,768,444 2,810,663,179,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,628,258,394 6,600,898,056 10,356,650,476 5,381,540,042
1. Tiền 9,628,258,394 6,600,898,056 10,356,650,476 5,381,540,042
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 201,580,000,000 201,580,000,000 201,580,000,000 201,580,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 201,580,000,000 201,580,000,000 201,580,000,000 201,580,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,212,982,878,660 2,168,599,246,524 2,081,953,465,372 2,222,470,007,788
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,071,616,195,971 944,520,870,716 909,687,793,232 1,015,028,689,172
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,664,021,878 54,927,458,740 66,701,957,600 87,252,959,504
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 957,235,929,000 957,235,929,000 957,235,929,000 957,235,929,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 252,047,809,644 307,383,321,677 244,918,154,784 259,692,469,205
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -100,948,285,981 -97,835,541,757 -97,835,541,757 -97,859,943,366
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,367,208,148 2,367,208,148 1,245,172,513 1,119,904,273
IV. Hàng tồn kho 372,764,026,373 379,648,243,426 370,555,140,952 358,906,525,766
1. Hàng tồn kho 374,216,192,608 380,735,676,868 371,642,574,394 359,993,959,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,452,166,235 -1,087,433,442 -1,087,433,442 -1,087,433,442
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,824,508,113 21,751,916,190 22,878,511,644 22,325,105,981
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,265,887,721 818,632,959 578,701,242 616,171,812
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,365,828,922 19,055,332,380 20,410,239,551 19,819,363,318
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,192,791,470 1,877,950,851 1,889,570,851 1,889,570,851
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 469,889,715,698 367,986,354,793 363,597,497,516 358,980,443,792
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,000,000 2,406,000,000 2,406,000,000 2,406,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,000,000 2,406,000,000 2,406,000,000 2,406,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 180,044,572,367 174,782,587,883 170,866,898,945 167,013,826,145
1. Tài sản cố định hữu hình 129,614,129,647 124,615,439,561 121,037,291,795 117,521,760,167
- Nguyên giá 201,317,575,626 199,187,621,648 199,187,621,648 195,230,836,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,703,445,979 -74,572,182,087 -78,150,329,853 -77,709,076,714
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,430,442,720 50,167,148,322 49,829,607,150 49,492,065,978
- Nguyên giá 67,235,198,289 67,220,600,922 67,220,600,922 67,220,600,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,804,755,569 -17,053,452,600 -17,390,993,772 -17,728,534,944
III. Bất động sản đầu tư 01
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399
V. Đầu tư tài chính dài hạn 272,628,250,000 175,046,928,728 175,046,928,728 175,046,928,728
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 272,628,250,000 175,046,928,728 175,046,928,728 175,046,928,728
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,970,941,931 12,510,886,783 12,037,718,444 11,273,737,520
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,113,792,146 11,208,765,038 10,879,040,546 10,350,063,280
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 381,722,278 11,372,482 52,606,879 2,281,465
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,475,427,507 1,290,749,263 1,106,071,019 921,392,775
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,292,669,387,238 3,146,166,658,989 3,050,921,265,960 3,169,643,623,369
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,169,543,481,463 1,015,064,908,810 919,658,821,648 1,038,388,911,529
I. Nợ ngắn hạn 1,132,350,923,279 988,222,253,505 894,841,571,343 1,013,498,202,558
1. Phải trả người bán ngắn hạn 686,389,280,991 489,403,752,669 477,677,009,054 594,071,681,841
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 74,685,494,377 87,373,763,435 94,011,436,552 97,812,516,568
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,469,277,459 13,960,305,388 17,844,664,451 14,518,070,811
4. Phải trả người lao động 4,913,731,404 4,824,955,411 4,521,407,226 5,126,055,086
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,419,653,135 4,293,711,225 3,127,907,632 3,151,230,506
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 98,222,627,090 128,397,449,449 37,623,667,575 42,916,713,319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 245,718,714,185 253,715,317,288 252,657,290,732 248,659,096,306
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,532,144,638 6,252,998,640 7,378,188,121 7,242,838,121
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,192,558,184 26,842,655,305 24,817,250,305 24,890,708,971
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,139,951,305 26,842,655,305 24,817,250,305 24,817,250,305
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 52,606,879 73,458,666
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,123,125,905,775 2,131,101,750,179 2,131,262,444,312 2,131,254,711,840
I. Vốn chủ sở hữu 2,123,125,905,775 2,131,101,750,179 2,131,262,444,312 2,131,254,711,840
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,652,274,294 36,652,274,294 36,652,274,294 36,652,274,294
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,845,545,408 43,845,545,409 43,845,545,409 43,845,545,409
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,112,521,910 108,094,624,065 108,240,873,713 108,225,702,759
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,721,508,731 3,459,834,608 3,606,084,256 3,590,913,302
- LNST chưa phân phối kỳ này 89,391,013,179 104,634,789,457 104,634,789,457 104,634,789,457
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 115,687,574,163 115,681,316,411 115,695,760,896 115,703,199,378
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,292,669,387,238 3,146,166,658,989 3,050,921,265,960 3,169,643,623,369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.