TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,822,779,671,540 |
2,778,180,304,196 |
2,687,323,768,444 |
2,810,663,179,577 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,628,258,394 |
6,600,898,056 |
10,356,650,476 |
5,381,540,042 |
|
1. Tiền |
9,628,258,394 |
6,600,898,056 |
10,356,650,476 |
5,381,540,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
201,580,000,000 |
201,580,000,000 |
201,580,000,000 |
201,580,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
201,580,000,000 |
201,580,000,000 |
201,580,000,000 |
201,580,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,212,982,878,660 |
2,168,599,246,524 |
2,081,953,465,372 |
2,222,470,007,788 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,071,616,195,971 |
944,520,870,716 |
909,687,793,232 |
1,015,028,689,172 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,664,021,878 |
54,927,458,740 |
66,701,957,600 |
87,252,959,504 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
957,235,929,000 |
957,235,929,000 |
957,235,929,000 |
957,235,929,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
252,047,809,644 |
307,383,321,677 |
244,918,154,784 |
259,692,469,205 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-100,948,285,981 |
-97,835,541,757 |
-97,835,541,757 |
-97,859,943,366 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,367,208,148 |
2,367,208,148 |
1,245,172,513 |
1,119,904,273 |
|
IV. Hàng tồn kho |
372,764,026,373 |
379,648,243,426 |
370,555,140,952 |
358,906,525,766 |
|
1. Hàng tồn kho |
374,216,192,608 |
380,735,676,868 |
371,642,574,394 |
359,993,959,208 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,452,166,235 |
-1,087,433,442 |
-1,087,433,442 |
-1,087,433,442 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,824,508,113 |
21,751,916,190 |
22,878,511,644 |
22,325,105,981 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,265,887,721 |
818,632,959 |
578,701,242 |
616,171,812 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,365,828,922 |
19,055,332,380 |
20,410,239,551 |
19,819,363,318 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,192,791,470 |
1,877,950,851 |
1,889,570,851 |
1,889,570,851 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
469,889,715,698 |
367,986,354,793 |
363,597,497,516 |
358,980,443,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,000,000 |
2,406,000,000 |
2,406,000,000 |
2,406,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,000,000 |
2,406,000,000 |
2,406,000,000 |
2,406,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
180,044,572,367 |
174,782,587,883 |
170,866,898,945 |
167,013,826,145 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,614,129,647 |
124,615,439,561 |
121,037,291,795 |
117,521,760,167 |
|
- Nguyên giá |
201,317,575,626 |
199,187,621,648 |
199,187,621,648 |
195,230,836,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,703,445,979 |
-74,572,182,087 |
-78,150,329,853 |
-77,709,076,714 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,430,442,720 |
50,167,148,322 |
49,829,607,150 |
49,492,065,978 |
|
- Nguyên giá |
67,235,198,289 |
67,220,600,922 |
67,220,600,922 |
67,220,600,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,804,755,569 |
-17,053,452,600 |
-17,390,993,772 |
-17,728,534,944 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
01 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
272,628,250,000 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
272,628,250,000 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,970,941,931 |
12,510,886,783 |
12,037,718,444 |
11,273,737,520 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,113,792,146 |
11,208,765,038 |
10,879,040,546 |
10,350,063,280 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
381,722,278 |
11,372,482 |
52,606,879 |
2,281,465 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,475,427,507 |
1,290,749,263 |
1,106,071,019 |
921,392,775 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,292,669,387,238 |
3,146,166,658,989 |
3,050,921,265,960 |
3,169,643,623,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,169,543,481,463 |
1,015,064,908,810 |
919,658,821,648 |
1,038,388,911,529 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,132,350,923,279 |
988,222,253,505 |
894,841,571,343 |
1,013,498,202,558 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
686,389,280,991 |
489,403,752,669 |
477,677,009,054 |
594,071,681,841 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
74,685,494,377 |
87,373,763,435 |
94,011,436,552 |
97,812,516,568 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,469,277,459 |
13,960,305,388 |
17,844,664,451 |
14,518,070,811 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,913,731,404 |
4,824,955,411 |
4,521,407,226 |
5,126,055,086 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,419,653,135 |
4,293,711,225 |
3,127,907,632 |
3,151,230,506 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
98,222,627,090 |
128,397,449,449 |
37,623,667,575 |
42,916,713,319 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
245,718,714,185 |
253,715,317,288 |
252,657,290,732 |
248,659,096,306 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,532,144,638 |
6,252,998,640 |
7,378,188,121 |
7,242,838,121 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,192,558,184 |
26,842,655,305 |
24,817,250,305 |
24,890,708,971 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,139,951,305 |
26,842,655,305 |
24,817,250,305 |
24,817,250,305 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
52,606,879 |
|
|
73,458,666 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,123,125,905,775 |
2,131,101,750,179 |
2,131,262,444,312 |
2,131,254,711,840 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,123,125,905,775 |
2,131,101,750,179 |
2,131,262,444,312 |
2,131,254,711,840 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,845,545,408 |
43,845,545,409 |
43,845,545,409 |
43,845,545,409 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
100,112,521,910 |
108,094,624,065 |
108,240,873,713 |
108,225,702,759 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,721,508,731 |
3,459,834,608 |
3,606,084,256 |
3,590,913,302 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
89,391,013,179 |
104,634,789,457 |
104,634,789,457 |
104,634,789,457 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
115,687,574,163 |
115,681,316,411 |
115,695,760,896 |
115,703,199,378 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,292,669,387,238 |
3,146,166,658,989 |
3,050,921,265,960 |
3,169,643,623,369 |
|