1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
655,141,507,370 |
611,423,483,517 |
681,360,441,155 |
664,764,301,616 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
655,141,507,370 |
611,423,483,517 |
681,360,441,155 |
664,764,301,616 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
462,686,693,770 |
464,244,290,822 |
523,136,859,205 |
551,616,816,677 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
192,454,813,600 |
147,179,192,695 |
158,223,581,950 |
113,147,484,939 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,719,854,917 |
7,920,828,256 |
10,504,842,807 |
6,941,891,534 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,838,851,122 |
18,976,477,707 |
19,549,849,286 |
24,305,764,334 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,477,976,845 |
19,233,488,489 |
17,936,562,406 |
16,769,888,733 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,438,764,178 |
768,216,600 |
16,422,212,573 |
6,726,560,864 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,049,890,568 |
28,069,073,207 |
33,900,190,114 |
33,297,720,833 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
150,724,691,005 |
108,822,686,637 |
131,700,597,930 |
69,212,452,170 |
|
12. Thu nhập khác |
2,390,037,872 |
1,261,843,333 |
3,341,518,850 |
7,149,623,860 |
|
13. Chi phí khác |
94,614,934 |
668,274,981 |
414,219,410 |
9,976,565,384 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,295,422,938 |
593,568,352 |
2,927,299,440 |
-2,826,941,524 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
153,020,113,943 |
109,416,254,989 |
134,627,897,370 |
66,385,510,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,646,083,253 |
29,695,850,500 |
22,049,320,145 |
13,827,252,721 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
126,374,030,690 |
79,720,404,489 |
112,578,577,225 |
52,558,257,925 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
119,018,870,234 |
96,519,842,513 |
105,697,060,692 |
62,973,825,004 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,355,160,456 |
-16,799,438,024 |
6,881,516,533 |
-10,415,567,079 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,588 |
1,263 |
922 |
545 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,588 |
1,263 |
922 |
545 |
|