1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
671,423,427,439 |
652,451,203,036 |
929,221,008,140 |
778,572,254,585 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
671,423,427,439 |
652,451,203,036 |
929,221,008,140 |
778,572,254,585 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
334,864,757,335 |
312,471,135,599 |
495,205,225,043 |
401,698,978,553 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
336,558,670,104 |
339,980,067,437 |
434,015,783,097 |
376,873,276,032 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,903,145,105 |
3,830,501,507 |
15,766,004,596 |
5,871,534,702 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,134,477,216 |
9,518,676,534 |
15,169,364,732 |
15,942,734,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,894,762,638 |
9,259,173,721 |
14,362,524,315 |
14,153,616,104 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,378,224,934 |
9,500,197,986 |
8,459,315,139 |
11,568,700,079 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,957,519,159 |
23,626,195,427 |
27,636,878,902 |
31,331,192,223 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
322,748,043,768 |
320,165,894,969 |
415,434,859,198 |
347,039,584,535 |
|
12. Thu nhập khác |
1,284,416,637 |
202,209,291 |
117,830,478 |
335,331,089 |
|
13. Chi phí khác |
98,874,350 |
50,540,324 |
19,228,248,820 |
13,136,903,241 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,185,542,287 |
151,668,967 |
-19,110,418,342 |
-12,801,572,152 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
323,933,586,055 |
320,317,563,936 |
396,324,440,856 |
334,238,012,383 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
57,278,923,437 |
57,635,778,900 |
71,902,379,584 |
59,885,221,113 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
266,654,662,618 |
262,681,785,036 |
324,422,061,272 |
274,352,791,270 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
203,485,938,614 |
199,943,197,173 |
239,691,342,691 |
218,137,344,699 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
63,168,724,004 |
62,738,587,863 |
84,730,718,581 |
56,215,446,571 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,945 |
3,836 |
2,298 |
2,947 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,945 |
3,836 |
2,298 |
2,947 |
|