1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,401,949,198 |
129,326,666,462 |
160,937,468,081 |
235,730,950,766 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,401,949,198 |
129,326,666,462 |
160,937,468,081 |
235,730,950,766 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,174,849,947 |
90,643,404,666 |
115,235,241,294 |
178,156,850,965 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,227,099,251 |
38,683,261,796 |
45,702,226,787 |
57,574,099,801 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,540,191,278 |
2,387,403,787 |
9,746,696,692 |
3,127,233,727 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,744,726,445 |
1,188,068,144 |
1,253,632,205 |
3,102,678,009 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,040,381,337 |
1,044,216,224 |
1,062,759,769 |
2,805,582,219 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,002,820,458 |
1,744,390,044 |
-39,582,156 |
1,056,922,655 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,021,317,564 |
7,831,467,032 |
10,141,483,106 |
15,193,237,674 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,998,426,062 |
33,795,520,451 |
44,014,226,012 |
43,462,340,500 |
|
12. Thu nhập khác |
43,184,404 |
42,382,585 |
1,042,117,695 |
198,371,343 |
|
13. Chi phí khác |
-22,312,072 |
4,083,962 |
390,002,348 |
2,803,442 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
65,496,476 |
38,298,623 |
652,115,347 |
195,567,901 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,063,922,538 |
33,833,819,074 |
44,666,341,359 |
43,657,908,401 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,295,999,056 |
2,724,976,581 |
4,712,501,841 |
3,692,622,623 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,767,923,482 |
31,108,842,493 |
39,953,839,518 |
39,965,285,778 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,732,996,053 |
31,071,375,995 |
39,895,888,980 |
38,125,150,811 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
34,927,429 |
37,466,498 |
57,950,538 |
1,840,134,967 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,564 |
1,285 |
1,373 |
1,046 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|