MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 144,401,949,198 129,326,666,462 160,937,468,081 235,730,950,766
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 144,401,949,198 129,326,666,462 160,937,468,081 235,730,950,766
4. Giá vốn hàng bán 97,174,849,947 90,643,404,666 115,235,241,294 178,156,850,965
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,227,099,251 38,683,261,796 45,702,226,787 57,574,099,801
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,540,191,278 2,387,403,787 9,746,696,692 3,127,233,727
7. Chi phí tài chính 2,744,726,445 1,188,068,144 1,253,632,205 3,102,678,009
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,040,381,337 1,044,216,224 1,062,759,769 2,805,582,219
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,002,820,458 1,744,390,044 -39,582,156 1,056,922,655
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,021,317,564 7,831,467,032 10,141,483,106 15,193,237,674
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,998,426,062 33,795,520,451 44,014,226,012 43,462,340,500
12. Thu nhập khác 43,184,404 42,382,585 1,042,117,695 198,371,343
13. Chi phí khác -22,312,072 4,083,962 390,002,348 2,803,442
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 65,496,476 38,298,623 652,115,347 195,567,901
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,063,922,538 33,833,819,074 44,666,341,359 43,657,908,401
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,295,999,056 2,724,976,581 4,712,501,841 3,692,622,623
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,767,923,482 31,108,842,493 39,953,839,518 39,965,285,778
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,732,996,053 31,071,375,995 39,895,888,980 38,125,150,811
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 34,927,429 37,466,498 57,950,538 1,840,134,967
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,564 1,285 1,373 1,046
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.