MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 678,898,770,477 589,977,716,333 694,951,524,534 877,343,659,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 204,498,150,380 117,238,278,908 221,024,298,549 344,687,712,117
1. Tiền 111,768,150,380 76,012,778,908 120,844,888,520 238,098,872,117
2. Các khoản tương đương tiền 92,730,000,000 41,225,500,000 100,179,410,029 106,588,840,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111,598,725,001 69,238,492,225 79,993,231,056 78,655,250,235
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 111,598,725,001 69,238,492,225 79,993,231,056 78,655,250,235
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 283,993,952,866 299,709,471,556 307,576,580,013 364,550,351,404
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,468,985,870 129,677,846,980 147,333,799,623 164,815,740,740
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,672,277,228 3,394,175,246 8,218,431,965 46,558,615,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 20,000,000,000 12,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 136,278,156,478 138,062,916,040 133,449,815,135 142,601,462,142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,425,466,710 -1,425,466,710 -1,425,466,710 -1,425,466,710
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,052,473,898 44,173,658,801 45,700,049,216 54,892,137,141
1. Hàng tồn kho 36,052,473,898 44,173,658,801 45,700,049,216 54,892,137,141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,755,468,332 59,617,814,843 40,657,365,700 34,558,208,802
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,901,137,250 7,063,893,275 5,561,801,928 4,601,532,287
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,854,331,082 52,553,921,568 35,095,563,772 29,956,676,515
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,272,114,820,845 1,444,135,839,876 1,399,599,754,011 1,332,501,636,230
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 869,790,519,405 1,137,860,220,397 1,098,459,058,012 1,034,476,955,900
1. Tài sản cố định hữu hình 842,995,902,052 1,112,774,608,064 1,075,082,450,678 1,010,643,019,085
- Nguyên giá 1,475,614,681,773 1,783,414,694,916 1,784,984,241,833 1,699,955,859,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -632,618,779,721 -670,640,086,852 -709,901,791,155 -689,312,840,840
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23,300,939,105 22,029,978,791 20,759,018,477 19,488,058,163
- Nguyên giá 25,419,206,295 25,419,206,295 25,419,206,295 25,419,206,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,118,267,190 -3,389,227,504 -4,660,187,818 -5,931,148,132
3. Tài sản cố định vô hình 3,493,678,248 3,055,633,542 2,617,588,857 4,345,878,652
- Nguyên giá 11,754,927,885 11,754,927,885 11,754,927,885 13,554,927,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,261,249,637 -8,699,294,343 -9,137,339,028 -9,209,049,233
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 105,792,597,278 1,547,009,890 667,181,817 5,517,843,695
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 105,792,597,278 1,547,009,890 667,181,817 5,517,843,695
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,630,560,724 47,505,668,587 50,448,750,968 52,837,294,851
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 35,179,694,224 37,054,802,087 39,997,884,468 42,386,428,351
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,450,866,500 10,450,866,500 10,450,866,500 10,450,866,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 250,891,143,438 257,222,941,002 250,024,763,214 239,669,541,784
1. Chi phí trả trước dài hạn 250,891,143,438 257,222,941,002 250,024,763,214 239,669,541,784
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,951,013,591,322 2,034,113,556,209 2,094,551,278,545 2,209,845,295,929
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 694,263,974,587 753,056,180,178 758,754,665,369 788,533,983,524
I. Nợ ngắn hạn 312,154,712,745 288,720,159,248 320,362,315,214 354,264,637,045
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,097,795,583 76,990,683,205 85,352,356,262 109,918,569,170
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 304,514,039 1,808,248,675 1,037,014,948 570,957,177
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,348,443,513 20,703,974,792 16,649,110,525 20,349,786,557
4. Phải trả người lao động 10,133,551,595 12,279,674,491 19,511,984,916 9,286,039,761
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,085,710,824 9,849,035,350 10,549,642,232 14,918,126,704
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,688,201,959 70,000,004 1,933,281,383 26,909,092
9. Phải trả ngắn hạn khác 82,583,519,626 34,372,307,737 45,992,688,083 57,501,201,166
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,842,513,249 103,740,114,637 111,326,082,508 117,998,293,061
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,648,342,710 2,648,342,710 2,648,342,710 2,648,342,710
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,422,119,647 26,257,777,647 25,361,811,647 21,046,411,647
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 382,109,261,842 464,336,020,930 438,392,350,155 434,269,346,479
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 50,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 116,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 332,109,261,842 374,336,020,930 348,392,350,155 318,269,346,479
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,256,749,616,735 1,281,057,376,031 1,335,796,613,176 1,421,311,312,405
I. Vốn chủ sở hữu 1,256,749,616,735 1,281,057,376,031 1,335,796,613,176 1,421,311,312,405
1. Vốn góp của chủ sở hữu 487,827,510,000 487,827,510,000 487,827,510,000 487,827,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 487,827,510,000 487,827,510,000 487,827,510,000 487,827,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 115,606,612,922 115,606,612,922 115,606,612,922 115,606,612,922
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,905,485,178 -22,905,485,178 -22,905,485,178 -22,905,485,178
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 235,778,070,809 235,778,070,809 235,778,070,809 235,778,070,809
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 178,508,695,316 202,858,206,371 272,444,167,285 319,243,186,217
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,360,815,168 88,710,326,223 158,296,287,137 66,799,018,933
- LNST chưa phân phối kỳ này 114,147,880,148 114,147,880,148 114,147,880,148 252,444,167,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 261,934,212,866 261,892,461,107 267,045,737,338 285,761,417,635
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,951,013,591,322 2,034,113,556,209 2,094,551,278,545 2,209,845,295,929
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.