MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,003,757,426 333,300,607,112 367,329,516,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,086,650,648 221,639,040,386 167,334,700,107
1. Tiền 25,305,888,143 50,113,388,756 99,884,714,930
2. Các khoản tương đương tiền 51,780,762,505 171,525,651,630 67,449,985,177
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,038,742,453 81,364,891,565 128,021,600,809
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,089,324,381 79,550,746,192 98,545,239,904
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,683,558,714 432,376,141 5,221,357,771
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 381,242,886 1,804,136,344 24,469,836,746
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -115,383,528 -422,367,112 -214,833,612
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,828,110,279 26,902,780,226 38,846,510,867
1. Hàng tồn kho 21,828,110,279 26,902,780,226 38,846,510,867
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,550,254,046 3,393,894,935 33,126,704,870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 193,075,719 1,982,821,436 5,056,906,588
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,346,568,515 1,257,918,099 28,066,642,882
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,969,869,812 153,155,400 3,155,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 40,740,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 544,226,682,690 633,019,052,530 941,741,758,570
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,352,571,143 3,360,721,143
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,352,571,143 3,360,721,143
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 520,980,365,409 543,842,974,919 753,287,413,797
1. Tài sản cố định hữu hình 503,178,242,243 539,911,057,885 749,801,178,109
- Nguyên giá 648,099,446,361 808,898,695,403 1,109,198,280,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,921,204,118 -268,987,637,518 -359,397,102,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,658,198,459 3,931,917,034 3,486,235,688
- Nguyên giá 5,851,969,885 6,916,677,885 6,997,927,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,193,771,426 -2,984,760,851 -3,511,692,197
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,161,978,675 12,525,951,591
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,143,924,707 23,161,978,675 12,525,951,591
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,051,287,291 29,319,448,262 38,734,523,423
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,050,074,791 24,318,581,762 28,283,656,923
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,001,212,500 5,000,866,500 10,450,866,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,195,029,990 33,342,079,531 133,833,148,616
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,463,909,970 33,342,079,531 133,833,148,616
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 737,230,440,116 966,319,659,642 1,309,071,275,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 302,867,448,218 391,861,202,770 472,894,191,748
I. Nợ ngắn hạn 95,468,447,036 192,415,371,419 279,771,297,639
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,047,820,570 57,657,888,039 92,705,820,588
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 91,742,723 632,941,465 733,044,194
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,462,701,683 16,300,820,733 12,629,303,627
4. Phải trả người lao động 11,796,163,496 12,921,513,980 14,834,706,436
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 533,793,317 342,472,664 510,691,901
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,684,758,616 60,407,738,431
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,684,745,565 78,319,292,105
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,648,342,710 2,648,342,710
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,838,172,647 15,541,887,647 16,982,357,647
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 207,399,001,182 199,445,831,351 193,122,894,109
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000,000 90,604,520,000 50,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 147,399,001,182 108,841,311,351 143,122,894,109
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 434,362,991,898 574,458,456,872 836,177,083,475
I. Vốn chủ sở hữu 434,362,991,898 574,458,456,872 836,177,083,475
1. Vốn góp của chủ sở hữu 231,962,320,000 231,962,320,000 345,078,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 231,962,320,000 345,078,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 58,788,380,922 58,788,380,922 58,738,380,922
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,571,030,000 -10,359,064,178 -14,920,919,678
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,255,263,536 131,730,070,809 152,064,070,809
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,252,250,167 153,894,000,153 124,290,839,354
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,994,677,830 113,335,699,201
- LNST chưa phân phối kỳ này 87,899,322,325 10,955,140,153
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,442,749,166 170,926,532,068
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 737,230,440,116 966,319,659,642 1,309,071,275,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.