TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
193,003,757,426 |
|
333,300,607,112 |
367,329,516,653 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,086,650,648 |
|
221,639,040,386 |
167,334,700,107 |
|
1. Tiền |
25,305,888,143 |
|
50,113,388,756 |
99,884,714,930 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,780,762,505 |
|
171,525,651,630 |
67,449,985,177 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,038,742,453 |
|
81,364,891,565 |
128,021,600,809 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,089,324,381 |
|
79,550,746,192 |
98,545,239,904 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,683,558,714 |
|
432,376,141 |
5,221,357,771 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
381,242,886 |
|
1,804,136,344 |
24,469,836,746 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-115,383,528 |
|
-422,367,112 |
-214,833,612 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,828,110,279 |
|
26,902,780,226 |
38,846,510,867 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,828,110,279 |
|
26,902,780,226 |
38,846,510,867 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,550,254,046 |
|
3,393,894,935 |
33,126,704,870 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
193,075,719 |
|
1,982,821,436 |
5,056,906,588 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,346,568,515 |
|
1,257,918,099 |
28,066,642,882 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,969,869,812 |
|
153,155,400 |
3,155,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
40,740,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
544,226,682,690 |
|
633,019,052,530 |
941,741,758,570 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3,352,571,143 |
3,360,721,143 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,352,571,143 |
3,360,721,143 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
520,980,365,409 |
|
543,842,974,919 |
753,287,413,797 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
503,178,242,243 |
|
539,911,057,885 |
749,801,178,109 |
|
- Nguyên giá |
648,099,446,361 |
|
808,898,695,403 |
1,109,198,280,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,921,204,118 |
|
-268,987,637,518 |
-359,397,102,017 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,658,198,459 |
|
3,931,917,034 |
3,486,235,688 |
|
- Nguyên giá |
5,851,969,885 |
|
6,916,677,885 |
6,997,927,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,193,771,426 |
|
-2,984,760,851 |
-3,511,692,197 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
23,161,978,675 |
12,525,951,591 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,143,924,707 |
|
23,161,978,675 |
12,525,951,591 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,051,287,291 |
|
29,319,448,262 |
38,734,523,423 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,050,074,791 |
|
24,318,581,762 |
28,283,656,923 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,001,212,500 |
|
5,000,866,500 |
10,450,866,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,195,029,990 |
|
33,342,079,531 |
133,833,148,616 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,463,909,970 |
|
33,342,079,531 |
133,833,148,616 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
737,230,440,116 |
|
966,319,659,642 |
1,309,071,275,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
302,867,448,218 |
|
391,861,202,770 |
472,894,191,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,468,447,036 |
|
192,415,371,419 |
279,771,297,639 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,047,820,570 |
|
57,657,888,039 |
92,705,820,588 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
91,742,723 |
|
632,941,465 |
733,044,194 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,462,701,683 |
|
16,300,820,733 |
12,629,303,627 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,796,163,496 |
|
12,921,513,980 |
14,834,706,436 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
533,793,317 |
|
342,472,664 |
510,691,901 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
34,684,758,616 |
60,407,738,431 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
51,684,745,565 |
78,319,292,105 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,838,172,647 |
|
15,541,887,647 |
16,982,357,647 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
207,399,001,182 |
|
199,445,831,351 |
193,122,894,109 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000,000 |
|
90,604,520,000 |
50,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
147,399,001,182 |
|
108,841,311,351 |
143,122,894,109 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
434,362,991,898 |
|
574,458,456,872 |
836,177,083,475 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
434,362,991,898 |
|
574,458,456,872 |
836,177,083,475 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
231,962,320,000 |
|
231,962,320,000 |
345,078,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
231,962,320,000 |
345,078,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
58,788,380,922 |
|
58,788,380,922 |
58,738,380,922 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,571,030,000 |
|
-10,359,064,178 |
-14,920,919,678 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,255,263,536 |
|
131,730,070,809 |
152,064,070,809 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
100,252,250,167 |
|
153,894,000,153 |
124,290,839,354 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
65,994,677,830 |
113,335,699,201 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
87,899,322,325 |
10,955,140,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
8,442,749,166 |
170,926,532,068 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
737,230,440,116 |
|
966,319,659,642 |
1,309,071,275,223 |
|