MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,985,698,008,000 1,972,292,199,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,528,000 96,817,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,985,662,480,000 1,972,195,382,000
4. Giá vốn hàng bán 1,205,180,051,000 1,676,693,985,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 780,482,429,000 295,501,397,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 371,173,329,000 216,847,266,000
7. Chi phí tài chính 267,870,944,000 304,146,562,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 240,080,738,000 282,266,762,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 37,844,000
9. Chi phí bán hàng 20,073,385,000 26,540,281,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 102,587,783,000 76,038,506,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 761,123,646,000 105,661,158,000
12. Thu nhập khác 5,309,313,000 4,598,038,000
13. Chi phí khác 175,783,500,000 23,127,032,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -170,474,187,000 -18,528,994,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 590,649,459,000 87,132,164,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 76,676,865,000 12,617,040,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,637,402,000 -16,399,352,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 526,609,996,000 90,914,476,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 460,244,491,000 69,353,036,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 66,365,505,000 21,561,440,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 566 88
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 547 88
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.