MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 695,406,881,000 599,609,739,000 755,525,497,000 924,839,918,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,286,162,000 307,467,000 391,933,000 72,212,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 692,120,719,000 599,302,272,000 755,133,564,000 924,767,706,000
4. Giá vốn hàng bán 369,086,407,000 384,246,125,000 422,621,758,000 493,751,313,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 323,034,312,000 215,056,147,000 332,511,806,000 431,016,393,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 498,667,201,000 309,566,141,000 180,083,585,000 162,633,797,000
7. Chi phí tài chính 233,097,780,000 154,496,482,000 107,835,975,000 101,753,364,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 233,097,780,000 154,496,482,000 107,835,975,000 101,753,364,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 41,296,595,000 20,631,273,000 10,896,511,000 16,620,400,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 76,307,740,000 58,625,124,000 73,344,635,000 49,074,464,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 405,965,515,000 264,856,457,000 230,231,551,000 399,874,345,000
12. Thu nhập khác 23,549,995,000 29,604,460,000 53,530,155,000 8,937,883,000
13. Chi phí khác 37,215,897,000 37,640,561,000 20,257,413,000 9,691,876,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,665,902,000 -8,036,101,000 33,272,742,000 -753,993,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 392,299,613,000 256,820,356,000 262,522,075,000 399,120,352,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,508,145,000 1,581,605,000 25,747,481,000 8,093,615,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 40,864,409,000 17,141,769,000 -19,659,343,000 -7,739,309,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 331,927,059,000 238,096,982,000 256,433,937,000 398,766,046,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 282,645,967,000 235,583,315,000 295,654,577,000 372,024,508,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 506
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.