TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,582,697,320,000 |
7,938,021,572,000 |
8,739,143,586,000 |
7,049,204,781,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,619,141,773,000 |
219,902,564,000 |
141,082,424,000 |
107,320,055,000 |
|
1. Tiền |
1,619,141,773,000 |
219,902,564,000 |
141,082,424,000 |
107,320,055,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,769,625,323,000 |
6,463,055,813,000 |
7,282,383,158,000 |
5,416,605,321,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,246,928,987,000 |
1,832,152,787,000 |
2,105,492,876,000 |
2,954,455,298,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,069,378,024,000 |
650,646,104,000 |
652,704,253,000 |
191,375,200,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,446,886,008,000 |
3,149,083,782,000 |
3,819,416,925,000 |
1,215,983,226,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,035,507,947,000 |
859,317,661,000 |
733,707,139,000 |
1,077,139,516,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,075,643,000 |
-28,144,521,000 |
-28,938,035,000 |
-22,347,919,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,131,639,935,000 |
1,181,278,161,000 |
1,244,935,201,000 |
1,443,124,839,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,158,031,922,000 |
1,195,794,863,000 |
1,259,555,340,000 |
1,450,770,520,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,391,987,000 |
-14,516,702,000 |
-14,620,139,000 |
-7,645,681,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,290,289,000 |
73,785,034,000 |
70,742,803,000 |
82,154,566,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,561,981,000 |
40,189,678,000 |
28,388,137,000 |
35,936,293,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,422,419,000 |
31,774,784,000 |
34,984,150,000 |
38,334,244,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,305,889,000 |
1,820,572,000 |
7,370,516,000 |
7,884,029,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,504,308,974,000 |
44,872,331,894,000 |
44,705,355,213,000 |
46,047,629,589,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,331,447,465,000 |
9,116,187,506,000 |
9,064,876,946,000 |
8,692,112,099,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,031,133,415,000 |
8,383,928,516,000 |
7,051,201,897,000 |
6,995,433,286,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,300,314,050,000 |
732,258,990,000 |
2,013,675,049,000 |
1,696,678,813,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,732,401,192,000 |
9,625,994,830,000 |
9,789,427,742,000 |
11,730,082,231,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,396,802,161,000 |
8,337,888,112,000 |
8,458,446,498,000 |
10,246,222,796,000 |
|
- Nguyên giá |
9,578,505,570,000 |
9,644,075,148,000 |
9,822,224,228,000 |
11,869,475,312,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,181,703,409,000 |
-1,306,187,036,000 |
-1,363,777,730,000 |
-1,623,252,516,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,335,599,031,000 |
1,288,106,718,000 |
1,330,981,244,000 |
1,483,859,435,000 |
|
- Nguyên giá |
1,428,451,977,000 |
1,386,260,333,000 |
1,421,681,540,000 |
1,597,459,361,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,852,946,000 |
-98,153,615,000 |
-90,700,296,000 |
-113,599,926,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,468,179,364,000 |
3,334,207,524,000 |
3,210,064,249,000 |
3,199,441,866,000 |
|
- Nguyên giá |
3,562,698,984,000 |
3,439,405,700,000 |
3,398,052,191,000 |
3,410,628,448,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,519,620,000 |
-105,198,176,000 |
-187,987,942,000 |
-211,186,582,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,296,498,219,000 |
18,180,948,270,000 |
18,152,867,020,000 |
17,306,609,278,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,296,498,219,000 |
18,180,948,270,000 |
18,152,867,020,000 |
17,306,609,278,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
876,937,841,000 |
881,993,140,000 |
868,921,758,000 |
284,083,540,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
866,409,939,000 |
871,465,237,000 |
858,393,855,000 |
273,555,637,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,507,902,000 |
10,507,903,000 |
10,507,903,000 |
10,507,903,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,798,844,893,000 |
3,733,000,624,000 |
3,619,197,498,000 |
4,835,300,575,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,041,192,950,000 |
1,063,319,502,000 |
998,007,682,000 |
1,244,382,024,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
96,262,548,000 |
92,703,267,000 |
85,882,487,000 |
96,574,823,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,661,389,395,000 |
2,576,977,855,000 |
2,535,307,329,000 |
3,494,343,728,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,087,006,294,000 |
52,810,353,466,000 |
53,444,498,799,000 |
53,096,834,370,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,288,360,487,000 |
34,670,188,220,000 |
35,156,357,148,000 |
34,812,158,473,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,011,540,209,000 |
11,443,382,451,000 |
12,031,029,128,000 |
11,843,035,829,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,308,446,258,000 |
1,114,957,339,000 |
944,051,909,000 |
1,141,690,665,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,602,701,516,000 |
3,590,471,674,000 |
3,598,098,546,000 |
3,848,084,898,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
248,344,584,000 |
156,098,525,000 |
217,774,047,000 |
217,379,140,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
79,838,205,000 |
113,082,254,000 |
83,480,060,000 |
90,794,092,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
613,061,238,000 |
434,020,453,000 |
549,336,499,000 |
1,325,321,753,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,760,210,000 |
7,926,119,000 |
8,012,671,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,382,021,538,000 |
3,230,580,563,000 |
3,595,914,395,000 |
2,859,567,290,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,769,810,326,000 |
2,795,759,633,000 |
3,033,923,259,000 |
2,359,676,885,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
556,334,000 |
485,891,000 |
437,742,000 |
521,106,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,276,820,278,000 |
23,226,805,769,000 |
23,125,328,020,000 |
22,969,122,644,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
397,955,540,000 |
918,281,298,000 |
1,218,024,076,000 |
1,224,319,754,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,003,210,708,000 |
1,346,897,322,000 |
1,493,215,288,000 |
1,197,590,859,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,328,949,823,000 |
20,364,462,753,000 |
19,786,224,518,000 |
20,237,073,608,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
234,468,125,000 |
245,180,347,000 |
264,101,018,000 |
304,128,057,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
312,236,082,000 |
351,984,049,000 |
363,763,120,000 |
6,010,366,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,798,645,807,000 |
18,140,165,246,000 |
18,288,141,651,000 |
18,284,675,897,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,798,645,807,000 |
18,140,165,246,000 |
18,288,141,651,000 |
18,284,675,897,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
568,558,450,000 |
184,152,845,000 |
296,429,362,000 |
352,828,683,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
279,895,303,000 |
279,895,303,000 |
279,895,303,000 |
279,895,303,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,564,856,349,000 |
1,396,850,360,000 |
1,274,963,503,000 |
360,763,918,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
800,917,278,000 |
781,334,672,000 |
628,873,914,000 |
2,608,030,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
763,939,071,000 |
615,515,688,000 |
646,089,589,000 |
358,155,888,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,847,484,091,000 |
3,741,415,124,000 |
3,899,001,869,000 |
4,753,336,379,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,087,006,294,000 |
52,810,353,466,000 |
53,444,498,799,000 |
53,096,834,370,000 |
|