MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,257,508,021 21,362,933,007 19,277,349,208 21,095,887,792
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 99,674,871
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,157,833,150 21,362,933,007 19,277,349,208 21,095,887,792
4. Giá vốn hàng bán 17,964,523,557 19,562,815,003 11,424,719,854 12,856,341,544
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,193,309,593 1,800,118,004 7,852,629,354 8,239,546,248
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,316,867,479 1,397,324,311 1,155,113,516 864,600,040
7. Chi phí tài chính 1,382,325,534 1,241,863,577 1,171,538,974 1,162,893,667
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,382,325,534 1,241,863,577 1,171,538,974 1,162,893,667
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,926,599,535 1,762,196,327 1,662,005,500 1,715,055,685
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,196,892,239 7,022,015,018 7,195,975,442 5,938,404,433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,995,640,236 -6,828,632,607 -1,021,777,046 287,792,503
12. Thu nhập khác 5,639,745 358,443,601 622,941,068 125,258,066
13. Chi phí khác 150,875,934 147,193,418 2,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -145,236,189 358,443,601 475,747,650 123,258,066
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,140,876,425 -6,470,189,006 -546,029,396 411,050,569
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 105,200,000 101,976,000 107,750,000 101,272,892
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,246,076,425 -6,572,165,006 -653,779,396 309,777,677
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,730,083,158 -6,276,387,689 -279,654,368 252,411,693
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -515,993,267 -295,777,317 -374,125,028 57,365,984
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.