1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,257,508,021 |
21,362,933,007 |
19,277,349,208 |
21,095,887,792 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
99,674,871 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,157,833,150 |
21,362,933,007 |
19,277,349,208 |
21,095,887,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,964,523,557 |
19,562,815,003 |
11,424,719,854 |
12,856,341,544 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,193,309,593 |
1,800,118,004 |
7,852,629,354 |
8,239,546,248 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,316,867,479 |
1,397,324,311 |
1,155,113,516 |
864,600,040 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,382,325,534 |
1,241,863,577 |
1,171,538,974 |
1,162,893,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,382,325,534 |
1,241,863,577 |
1,171,538,974 |
1,162,893,667 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,926,599,535 |
1,762,196,327 |
1,662,005,500 |
1,715,055,685 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,196,892,239 |
7,022,015,018 |
7,195,975,442 |
5,938,404,433 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,995,640,236 |
-6,828,632,607 |
-1,021,777,046 |
287,792,503 |
|
12. Thu nhập khác |
5,639,745 |
358,443,601 |
622,941,068 |
125,258,066 |
|
13. Chi phí khác |
150,875,934 |
|
147,193,418 |
2,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-145,236,189 |
358,443,601 |
475,747,650 |
123,258,066 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,140,876,425 |
-6,470,189,006 |
-546,029,396 |
411,050,569 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
105,200,000 |
101,976,000 |
107,750,000 |
101,272,892 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,246,076,425 |
-6,572,165,006 |
-653,779,396 |
309,777,677 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,730,083,158 |
-6,276,387,689 |
-279,654,368 |
252,411,693 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-515,993,267 |
-295,777,317 |
-374,125,028 |
57,365,984 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|