MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,473,807,312 93,118,977,948 84,220,685,651 74,946,143,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,014,826,131 36,213,295,479 23,774,638,770 10,485,496,693
1. Tiền 7,014,826,131 5,213,295,479 3,740,496,941 5,485,496,693
2. Các khoản tương đương tiền 36,000,000,000 31,000,000,000 20,034,141,829 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,500,000,000 37,500,000,000 38,500,000,000 38,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,500,000,000 37,500,000,000 38,500,000,000 38,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,819,537,585 13,450,491,635 15,289,499,635 16,391,254,817
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,202,844,245 4,157,465,169 4,706,125,264 3,764,661,698
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,532,971,224 1,557,924,459 1,599,507,090 4,442,255,020
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,159,530,356 17,810,910,247 19,342,488,021 18,830,458,839
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,575,808,240 -14,575,808,240 -14,858,620,740 -15,146,120,740
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,447,945,404 1,732,873,853 1,400,795,446 1,916,283,006
1. Hàng tồn kho 9,447,945,404 1,732,873,853 1,400,795,446 1,916,283,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,691,498,192 4,222,316,981 5,255,751,800 7,953,109,325
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 185,577,185 102,780,762 91,020,344 66,023,244
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,213,484,041 3,827,099,252 5,163,610,361 5,210,998,384
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 292,436,966 292,436,967 1,121,095 2,676,087,697
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 118,539,637,436 133,795,248,605 149,503,452,806 149,303,127,678
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,854,959 111,854,959 111,854,959 111,854,959
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,854,959 111,854,959 111,854,959 111,854,959
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,419,626,096 53,254,275,546 52,098,361,212 50,942,446,464
1. Tài sản cố định hữu hình 54,419,626,096 53,254,275,546 52,098,361,212 50,942,446,464
- Nguyên giá 131,916,012,703 131,643,797,318 131,643,797,318 131,643,797,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,496,386,607 -78,389,521,772 -79,545,436,106 -80,701,350,854
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 227,000,000 227,000,000 227,000,000 227,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -227,000,000 -227,000,000 -227,000,000 -227,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,671,920,801 77,116,880,034 94,073,852,052 95,011,405,600
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,671,920,801 77,116,880,034 94,073,852,052 95,011,405,600
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,902,742,178 2,902,742,178 2,902,742,178 2,854,268,894
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,118,114,813 2,118,114,813 2,118,114,813 2,069,641,529
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,173,049,254 1,173,049,254 1,173,049,254 1,173,049,254
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -388,421,889 -388,421,889 -388,421,889 -388,421,889
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 533,493,402 409,495,888 316,642,405 383,151,761
1. Chi phí trả trước dài hạn 533,493,402 409,495,888 316,642,405 383,151,761
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,013,444,748 226,914,226,553 233,724,138,457 224,249,271,519
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,543,833,590 82,016,780,401 89,929,139,134 80,192,967,803
I. Nợ ngắn hạn 60,881,426,572 58,763,800,383 66,411,991,616 56,630,794,085
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,228,168,224 4,117,184,079 5,383,345,829 2,238,166,738
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 826,483,108 23,983,987 85,061,412 15,334,117
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,707,654,398 3,351,573,908 8,372,642,650 985,662,393
4. Phải trả người lao động 782,563,494 683,862,557 597,666,174 1,192,094,553
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,915,929 58,128,916 191,593,560 164,532,040
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,328,981,927 1,590,368,291 1,919,342,890 1,380,139,939
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,350,380,835 6,493,205,083 7,653,493,539 8,682,626,743
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,455,241,095 42,285,456,000 42,048,808,000 41,812,200,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 160,037,562 160,037,562 160,037,562 160,037,562
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,662,407,018 23,252,980,018 23,517,147,518 23,562,173,718
1. Phải trả người bán dài hạn 9,954,780,570 9,773,253,570 9,773,253,570 9,773,253,570
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,919,671,660 8,919,671,660 8,919,671,660 8,919,671,660
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,787,954,788 4,560,054,788 4,824,222,288 4,869,248,488
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,469,611,158 144,897,446,152 143,794,999,323 144,056,303,716
I. Vốn chủ sở hữu 151,469,611,158 144,897,446,152 143,794,999,323 144,056,303,716
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 285,291,856 285,291,856 285,291,856 285,291,856
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -466,433,001 -466,433,001 -466,433,001 -466,433,001
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 784,749,635 784,749,635 784,749,635 784,749,635
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -56,498,472,607 -62,774,860,820 -63,503,182,622 -63,299,244,213
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -53,768,389,449 -53,768,389,449 -53,768,389,449 -53,768,389,449
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,730,083,158 -9,006,471,371 -9,734,793,173 -9,530,854,764
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 62,364,475,275 62,068,698,482 61,694,573,455 61,751,939,439
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,013,444,748 226,914,226,553 233,724,138,457 224,249,271,519
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.