TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,473,807,312 |
93,118,977,948 |
84,220,685,651 |
74,946,143,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,014,826,131 |
36,213,295,479 |
23,774,638,770 |
10,485,496,693 |
|
1. Tiền |
7,014,826,131 |
5,213,295,479 |
3,740,496,941 |
5,485,496,693 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,000,000,000 |
31,000,000,000 |
20,034,141,829 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,500,000,000 |
37,500,000,000 |
38,500,000,000 |
38,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,500,000,000 |
37,500,000,000 |
38,500,000,000 |
38,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,819,537,585 |
13,450,491,635 |
15,289,499,635 |
16,391,254,817 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,202,844,245 |
4,157,465,169 |
4,706,125,264 |
3,764,661,698 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,532,971,224 |
1,557,924,459 |
1,599,507,090 |
4,442,255,020 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,159,530,356 |
17,810,910,247 |
19,342,488,021 |
18,830,458,839 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,575,808,240 |
-14,575,808,240 |
-14,858,620,740 |
-15,146,120,740 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,447,945,404 |
1,732,873,853 |
1,400,795,446 |
1,916,283,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,447,945,404 |
1,732,873,853 |
1,400,795,446 |
1,916,283,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,691,498,192 |
4,222,316,981 |
5,255,751,800 |
7,953,109,325 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
185,577,185 |
102,780,762 |
91,020,344 |
66,023,244 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,213,484,041 |
3,827,099,252 |
5,163,610,361 |
5,210,998,384 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
292,436,966 |
292,436,967 |
1,121,095 |
2,676,087,697 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
118,539,637,436 |
133,795,248,605 |
149,503,452,806 |
149,303,127,678 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,854,959 |
111,854,959 |
111,854,959 |
111,854,959 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,854,959 |
111,854,959 |
111,854,959 |
111,854,959 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,419,626,096 |
53,254,275,546 |
52,098,361,212 |
50,942,446,464 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,419,626,096 |
53,254,275,546 |
52,098,361,212 |
50,942,446,464 |
|
- Nguyên giá |
131,916,012,703 |
131,643,797,318 |
131,643,797,318 |
131,643,797,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,496,386,607 |
-78,389,521,772 |
-79,545,436,106 |
-80,701,350,854 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
227,000,000 |
227,000,000 |
227,000,000 |
227,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-227,000,000 |
-227,000,000 |
-227,000,000 |
-227,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,671,920,801 |
77,116,880,034 |
94,073,852,052 |
95,011,405,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,671,920,801 |
77,116,880,034 |
94,073,852,052 |
95,011,405,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,902,742,178 |
2,902,742,178 |
2,902,742,178 |
2,854,268,894 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,118,114,813 |
2,118,114,813 |
2,118,114,813 |
2,069,641,529 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,173,049,254 |
1,173,049,254 |
1,173,049,254 |
1,173,049,254 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-388,421,889 |
-388,421,889 |
-388,421,889 |
-388,421,889 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
533,493,402 |
409,495,888 |
316,642,405 |
383,151,761 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
533,493,402 |
409,495,888 |
316,642,405 |
383,151,761 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
235,013,444,748 |
226,914,226,553 |
233,724,138,457 |
224,249,271,519 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,543,833,590 |
82,016,780,401 |
89,929,139,134 |
80,192,967,803 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,881,426,572 |
58,763,800,383 |
66,411,991,616 |
56,630,794,085 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,228,168,224 |
4,117,184,079 |
5,383,345,829 |
2,238,166,738 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
826,483,108 |
23,983,987 |
85,061,412 |
15,334,117 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,707,654,398 |
3,351,573,908 |
8,372,642,650 |
985,662,393 |
|
4. Phải trả người lao động |
782,563,494 |
683,862,557 |
597,666,174 |
1,192,094,553 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,915,929 |
58,128,916 |
191,593,560 |
164,532,040 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,328,981,927 |
1,590,368,291 |
1,919,342,890 |
1,380,139,939 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,350,380,835 |
6,493,205,083 |
7,653,493,539 |
8,682,626,743 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,455,241,095 |
42,285,456,000 |
42,048,808,000 |
41,812,200,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
160,037,562 |
160,037,562 |
160,037,562 |
160,037,562 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,662,407,018 |
23,252,980,018 |
23,517,147,518 |
23,562,173,718 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,954,780,570 |
9,773,253,570 |
9,773,253,570 |
9,773,253,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
8,919,671,660 |
8,919,671,660 |
8,919,671,660 |
8,919,671,660 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,787,954,788 |
4,560,054,788 |
4,824,222,288 |
4,869,248,488 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,469,611,158 |
144,897,446,152 |
143,794,999,323 |
144,056,303,716 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,469,611,158 |
144,897,446,152 |
143,794,999,323 |
144,056,303,716 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
285,291,856 |
285,291,856 |
285,291,856 |
285,291,856 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-466,433,001 |
-466,433,001 |
-466,433,001 |
-466,433,001 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
784,749,635 |
784,749,635 |
784,749,635 |
784,749,635 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-56,498,472,607 |
-62,774,860,820 |
-63,503,182,622 |
-63,299,244,213 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-53,768,389,449 |
-53,768,389,449 |
-53,768,389,449 |
-53,768,389,449 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,730,083,158 |
-9,006,471,371 |
-9,734,793,173 |
-9,530,854,764 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
62,364,475,275 |
62,068,698,482 |
61,694,573,455 |
61,751,939,439 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
235,013,444,748 |
226,914,226,553 |
233,724,138,457 |
224,249,271,519 |
|