TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,465,882,824 |
82,185,156,418 |
49,754,129,655 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,250,352,995 |
7,086,128,953 |
5,754,750,930 |
|
|
1. Tiền |
4,250,352,995 |
7,086,128,953 |
5,754,750,930 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,500,000,000 |
43,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,500,000,000 |
43,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,512,514,474 |
22,878,886,149 |
32,838,501,148 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,185,087,958 |
4,040,083,798 |
3,563,584,422 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,186,805,642 |
2,037,305,328 |
1,330,857,896 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
13,100,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,815,620,874 |
12,476,497,023 |
15,019,058,830 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-175,000,000 |
-175,000,000 |
-175,000,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,141,956,643 |
7,784,454,978 |
8,160,877,577 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
13,141,956,643 |
7,784,454,978 |
8,160,877,577 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,058,712 |
1,435,686,338 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,413,361,001 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
59,937,617 |
21,204,242 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,121,095 |
1,121,095 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
139,325,644,872 |
140,114,626,419 |
131,862,652,072 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,479,959 |
12,479,959 |
11,594,959 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,479,959 |
12,479,959 |
11,594,959 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,029,353,554 |
67,975,963,043 |
66,600,103,664 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,012,121,554 |
67,961,081,043 |
66,587,571,664 |
|
|
- Nguyên giá |
117,865,707,918 |
133,219,210,516 |
128,159,081,822 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,853,586,364 |
-65,258,129,473 |
-61,571,510,158 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,232,000 |
14,882,000 |
12,532,000 |
|
|
- Nguyên giá |
227,000,000 |
227,000,000 |
227,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-209,768,000 |
-212,118,000 |
-214,468,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,688,398,414 |
62,470,076,654 |
12,387,326,765 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
75,688,398,414 |
62,470,076,654 |
12,387,326,765 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,106,355,473 |
7,113,559,993 |
50,539,482,255 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
31,466,433,001 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,933,306,219 |
5,940,510,739 |
17,900,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,173,049,254 |
1,173,049,254 |
1,173,049,254 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,489,057,472 |
2,542,546,770 |
2,324,144,429 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,489,057,472 |
2,542,546,770 |
2,324,144,429 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
218,791,527,696 |
222,299,782,837 |
181,616,781,727 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
69,745,147,810 |
72,919,841,263 |
30,553,185,185 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,946,214,983 |
38,067,876,072 |
24,806,145,224 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,342,668,034 |
9,205,465,387 |
7,911,951,662 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
242,278,974 |
719,691,538 |
44,763,555 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,663,658,336 |
14,164,035,377 |
4,014,078,692 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,136,531,809 |
988,727,557 |
669,819,506 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
88,901,584 |
225,922,166 |
422,091,102 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
694,386,364 |
2,072,906,806 |
775,338,002 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,278,467,014 |
928,119,796 |
616,636,623 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,602,969,883 |
10,237,389,743 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
160,037,562 |
160,037,562 |
114,076,339 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,798,932,827 |
34,851,965,191 |
5,747,039,961 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
19,773,253,570 |
19,773,253,570 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
8,919,671,660 |
8,919,671,660 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,355,406,171 |
447,002,895 |
447,002,895 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,768,700,000 |
1,872,100,000 |
1,460,100,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,981,901,426 |
3,839,937,066 |
3,839,937,066 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
149,046,379,886 |
149,379,941,574 |
151,063,596,542 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
149,046,379,886 |
149,379,941,574 |
151,063,596,542 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
285,291,856 |
285,291,856 |
285,291,856 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-466,433,001 |
-466,433,001 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
784,749,635 |
784,749,635 |
540,000,000 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,824,060,100 |
-17,483,595,708 |
5,238,304,686 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,589,624,522 |
334,239,873 |
-652,100,624 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-20,413,684,622 |
-17,817,835,581 |
5,890,405,310 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,266,831,496 |
21,259,928,792 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
218,791,527,696 |
222,299,782,837 |
181,616,781,727 |
|
|