MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 99,991,181,457 99,990,640,940 70,141,006,770 72,233,081,452
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,636,401,820 3,690,095,215 3,131,206,668 10,369,919,167
1. Tiền 4,636,401,820 3,690,095,215 3,131,206,668 10,369,919,167
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,000,000,000 70,000,000,000 45,000,000,000 37,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,000,000,000 70,000,000,000 45,000,000,000 37,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 674,297,700 1,371,994,000 1,451,784,000 3,113,728,231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 665,044,000 34,284,000 1,289,515,902
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 250,000,000 314,750,000 90,000,000 840,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 424,297,700 392,200,000 1,327,500,000 984,212,329
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,680,481,937 24,928,551,725 20,334,093,683 21,525,511,635
1. Hàng tồn kho 31,680,481,937 24,928,551,725 20,334,093,683 21,525,511,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 223,922,419 223,922,419
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 223,922,419 223,922,419
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,960,512,919 23,436,665,004 23,437,311,522 22,334,436,952
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,057,666,291 17,108,996,727 17,796,658,802 16,463,347,538
1. Tài sản cố định hữu hình 16,727,317,322 15,793,066,362 16,624,164,951 15,290,853,687
- Nguyên giá 297,736,055,013 298,016,805,013 300,156,807,013 300,156,807,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -281,008,737,691 -282,223,738,651 -283,532,642,062 -284,865,953,326
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,330,348,969 1,315,930,365 1,172,493,851 1,172,493,851
- Nguyên giá 1,887,617,180 1,887,617,180 1,457,244,000 1,457,244,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -557,268,211 -571,686,815 -284,750,149 -284,750,149
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,902,846,628 6,327,668,277 5,640,652,720 5,871,089,414
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,902,846,628 6,327,668,277 5,640,652,720 5,871,089,414
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 124,951,694,376 123,427,305,944 93,578,318,292 94,567,518,404
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 48,529,574,744 48,005,801,287 19,384,874,723 21,402,473,027
I. Nợ ngắn hạn 48,529,574,744 48,005,801,287 19,384,874,723 21,402,473,027
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,434,326,934 2,268,692,984 2,011,648,220 4,532,295,619
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,161,366,069 22,700,125,907 4,394,992,476 5,105,776,719
4. Phải trả người lao động 6,958,342,666 8,913,810,521 1,989,642,952 759,841,799
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,194,518,191 9,506,950,991 8,082,308,191 8,229,556,006
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,781,020,884 4,616,220,884 2,906,282,884 2,775,002,884
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,422,119,632 75,421,504,657 74,193,443,569 73,165,045,377
I. Vốn chủ sở hữu 76,422,119,632 75,421,504,657 74,193,443,569 73,165,045,377
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,834,533,044 25,834,533,044 25,834,533,044 25,834,533,044
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,587,586,588 9,586,971,613 8,358,910,525 7,330,512,333
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,153,116,251 2,353,116,251 2,353,116,251 2,353,116,251
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,434,470,337 7,233,855,362 6,005,794,274 4,977,396,082
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 124,951,694,376 123,427,305,944 93,578,318,292 94,567,518,404
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.