TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
70,492,780,649 |
99,991,181,457 |
99,990,640,940 |
70,141,006,770 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,444,946,294 |
4,636,401,820 |
3,690,095,215 |
3,131,206,668 |
|
1. Tiền |
3,444,946,294 |
4,636,401,820 |
3,690,095,215 |
3,131,206,668 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,000,000,000 |
63,000,000,000 |
70,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,000,000,000 |
63,000,000,000 |
70,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,150,729,786 |
674,297,700 |
1,371,994,000 |
1,451,784,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
899,529,786 |
|
665,044,000 |
34,284,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
855,000,000 |
250,000,000 |
314,750,000 |
90,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
396,200,000 |
424,297,700 |
392,200,000 |
1,327,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,897,104,569 |
31,680,481,937 |
24,928,551,725 |
20,334,093,683 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,897,104,569 |
31,680,481,937 |
24,928,551,725 |
20,334,093,683 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
223,922,419 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
223,922,419 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,081,855,247 |
24,960,512,919 |
23,436,665,004 |
23,437,311,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,200,800,797 |
18,057,666,291 |
17,108,996,727 |
17,796,658,802 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,866,866,558 |
16,727,317,322 |
15,793,066,362 |
16,624,164,951 |
|
- Nguyên giá |
297,681,055,013 |
297,736,055,013 |
298,016,805,013 |
300,156,807,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-279,814,188,455 |
-281,008,737,691 |
-282,223,738,651 |
-283,532,642,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,333,934,239 |
1,330,348,969 |
1,315,930,365 |
1,172,493,851 |
|
- Nguyên giá |
1,887,617,180 |
1,887,617,180 |
1,887,617,180 |
1,457,244,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-553,682,941 |
-557,268,211 |
-571,686,815 |
-284,750,149 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,881,054,450 |
6,902,846,628 |
6,327,668,277 |
5,640,652,720 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,881,054,450 |
6,902,846,628 |
6,327,668,277 |
5,640,652,720 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
95,574,635,896 |
124,951,694,376 |
123,427,305,944 |
93,578,318,292 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,422,137,369 |
48,529,574,744 |
48,005,801,287 |
19,384,874,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,422,137,369 |
48,529,574,744 |
48,005,801,287 |
19,384,874,723 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,727,352,981 |
2,434,326,934 |
2,268,692,984 |
2,011,648,220 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,048,746,786 |
24,161,366,069 |
22,700,125,907 |
4,394,992,476 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,002,766,807 |
6,958,342,666 |
8,913,810,521 |
1,989,642,952 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,865,307,911 |
10,194,518,191 |
9,506,950,991 |
8,082,308,191 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,777,962,884 |
4,781,020,884 |
4,616,220,884 |
2,906,282,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,152,498,527 |
76,422,119,632 |
75,421,504,657 |
74,193,443,569 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,152,498,527 |
76,422,119,632 |
75,421,504,657 |
74,193,443,569 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,834,533,044 |
25,834,533,044 |
25,834,533,044 |
25,834,533,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,317,965,483 |
10,587,586,588 |
9,586,971,613 |
8,358,910,525 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,153,116,251 |
2,353,116,251 |
2,353,116,251 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,317,965,483 |
3,434,470,337 |
7,233,855,362 |
6,005,794,274 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
95,574,635,896 |
124,951,694,376 |
123,427,305,944 |
93,578,318,292 |
|