TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,867,543,217,221 |
21,815,947,894,808 |
23,096,805,659,510 |
21,914,093,708,161 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,843,861,403,430 |
6,130,627,169,973 |
6,218,511,805,791 |
4,658,542,926,895 |
|
1. Tiền |
1,079,625,626,233 |
1,632,083,196,180 |
2,094,158,070,851 |
2,067,712,278,888 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,764,235,777,197 |
4,498,543,973,793 |
4,124,353,734,940 |
2,590,830,648,007 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,853,306,379,535 |
9,421,538,771,094 |
9,776,216,621,332 |
11,291,352,543,248 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,759,422,760 |
6,759,422,760 |
1,163,634,161 |
1,163,634,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,379,738,020 |
-4,329,069,220 |
-68,237,000 |
-68,237,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,850,926,694,795 |
9,419,108,417,554 |
9,775,121,224,171 |
11,290,257,146,087 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,700,191,179,133 |
2,574,059,423,476 |
2,924,493,801,010 |
2,623,980,112,520 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
995,837,826,799 |
977,656,093,229 |
1,276,415,198,271 |
901,289,884,570 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
550,227,819,404 |
638,435,663,218 |
511,842,691,955 |
530,901,180,661 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,997,589,489 |
6,826,904,176 |
10,547,546,309 |
10,550,937,700 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,334,539,137,002 |
1,127,569,157,921 |
1,298,533,057,396 |
1,356,669,721,771 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-209,033,914,768 |
-197,024,711,342 |
-253,413,201,081 |
-235,979,597,087 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,622,721,207 |
20,596,316,274 |
80,568,508,160 |
60,547,984,905 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,515,178,200,949 |
2,796,658,762,779 |
2,289,866,131,801 |
2,488,453,524,415 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,542,532,931,537 |
2,831,598,589,153 |
2,304,594,947,007 |
2,502,400,977,776 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,354,730,588 |
-34,939,826,374 |
-14,728,815,206 |
-13,947,453,361 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
955,006,054,174 |
893,063,767,486 |
1,887,717,299,576 |
851,764,601,083 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
153,416,385,901 |
98,517,896,168 |
113,109,054,470 |
121,818,267,534 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
466,791,863,156 |
487,931,171,007 |
506,306,967,736 |
483,037,605,870 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
334,797,805,117 |
306,614,700,311 |
1,268,301,277,370 |
246,908,727,679 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,101,864,767,077 |
57,428,054,316,162 |
56,548,375,456,682 |
57,131,184,425,467 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
746,693,154,718 |
718,634,867,310 |
682,824,599,050 |
786,992,152,934 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
76,057,728,993 |
74,838,956,877 |
74,880,085,012 |
75,111,843,838 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
892,561,347,461 |
892,090,646,208 |
884,665,421,089 |
879,888,597,580 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
220,791,413,357 |
204,785,216,755 |
193,888,583,091 |
295,424,210,006 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-442,717,335,093 |
-453,079,952,530 |
-470,609,490,142 |
-463,432,498,490 |
|
II.Tài sản cố định |
31,020,897,572,298 |
30,532,592,520,043 |
30,202,759,930,943 |
32,803,121,333,964 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,906,126,149,228 |
30,419,253,070,934 |
30,088,812,851,545 |
32,689,413,444,903 |
|
- Nguyên giá |
44,862,199,651,900 |
44,788,646,726,797 |
45,057,220,608,159 |
47,895,483,485,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,956,073,502,672 |
-14,369,393,655,863 |
-14,968,407,756,614 |
-15,206,070,040,400 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
1,146,933,332 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,251,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-104,266,668 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
114,771,423,070 |
113,339,449,109 |
113,947,079,398 |
112,560,955,729 |
|
- Nguyên giá |
182,860,787,173 |
183,007,843,230 |
185,314,040,728 |
185,311,374,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,089,364,103 |
-69,668,394,121 |
-71,366,961,330 |
-72,750,418,553 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,397,959,408,988 |
1,378,532,313,096 |
1,475,441,018,450 |
1,450,519,146,522 |
|
- Nguyên giá |
1,926,139,074,634 |
1,931,706,667,816 |
2,057,209,290,230 |
2,058,727,263,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-528,179,665,646 |
-553,174,354,720 |
-581,768,271,780 |
-608,208,116,613 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,925,864,269,215 |
18,260,693,948,994 |
18,197,050,073,553 |
15,319,800,520,435 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
101,275,851,309 |
117,138,384,146 |
85,945,115,597 |
95,632,039,045 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,824,588,417,906 |
18,143,555,564,848 |
18,111,104,957,956 |
15,224,168,481,390 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,254,046,082,172 |
3,576,384,640,905 |
2,795,982,196,541 |
2,859,011,278,870 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,623,360,527,161 |
2,704,442,837,369 |
2,341,028,515,259 |
2,381,074,957,297 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
269,787,526,131 |
269,787,526,131 |
264,342,926,131 |
354,526,105,622 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,207,194,005 |
-26,487,323,004 |
-26,329,784,049 |
-26,329,784,049 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
387,105,222,885 |
628,641,600,409 |
216,940,539,200 |
149,740,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,756,404,279,686 |
2,961,216,025,814 |
3,194,317,638,145 |
3,911,739,992,742 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,567,294,885,219 |
2,736,164,202,175 |
2,868,947,749,590 |
3,660,618,282,358 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
167,270,687,110 |
206,606,257,870 |
309,395,291,873 |
213,978,424,362 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
11,298,160,900 |
10,379,360,900 |
10,382,733,400 |
32,528,814,525 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,540,546,457 |
8,066,204,869 |
5,591,863,282 |
4,614,471,497 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
77,969,407,984,298 |
79,244,002,210,970 |
79,645,181,116,192 |
79,045,278,133,628 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,744,759,648,458 |
30,219,647,484,448 |
28,473,658,964,086 |
26,908,121,460,323 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,968,153,200,586 |
11,396,379,762,958 |
10,564,859,042,532 |
8,878,789,240,407 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
864,459,409,242 |
792,175,344,601 |
890,193,236,104 |
618,390,305,175 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
703,198,939,612 |
758,712,663,082 |
591,527,387,974 |
708,713,699,094 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
418,722,340,634 |
720,535,422,432 |
589,712,777,619 |
276,396,869,029 |
|
4. Phải trả người lao động |
518,388,698,337 |
692,136,089,878 |
1,505,116,679,488 |
697,628,551,338 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
375,260,925,300 |
398,721,371,358 |
436,778,825,355 |
499,199,108,851 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
719,190,398,864 |
258,714,355,686 |
320,225,723,216 |
263,189,969,365 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,861,798,321,559 |
4,595,188,664,720 |
1,663,376,459,839 |
1,689,317,408,827 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,715,558,101,396 |
2,464,132,032,161 |
3,380,707,672,413 |
3,387,528,067,048 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
18,258,972,465 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
791,576,065,642 |
716,063,819,040 |
1,187,220,280,524 |
720,166,289,215 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,776,606,447,872 |
18,823,267,721,490 |
17,908,799,921,554 |
18,029,332,219,916 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
110,945,391,607 |
102,091,653,826 |
79,383,141,683 |
79,963,575,431 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
98,507,826,860 |
98,241,375,318 |
70,662,648,277 |
74,266,177,527 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,981,308,456,974 |
9,027,362,873,868 |
8,698,548,674,670 |
9,063,024,388,887 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
87,281,760,808 |
123,083,409,907 |
121,665,391,923 |
8,181,369,127,415 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,297,736,002,367 |
9,283,172,557,088 |
8,745,109,099,694 |
224,165,770,041 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
200,827,009,256 |
189,315,851,483 |
193,430,965,307 |
406,543,180,615 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,224,648,335,840 |
49,024,354,726,522 |
51,171,522,152,106 |
52,137,156,673,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,153,514,017,790 |
48,961,422,653,805 |
51,134,722,899,880 |
52,092,395,355,056 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
130,155,637,008 |
130,155,637,008 |
128,490,446,460 |
128,490,446,460 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,591,031,002 |
10,591,031,002 |
10,591,031,002 |
10,591,031,002 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-129,315,177,036 |
-129,311,258,186 |
-71,832,156,784 |
-71,832,156,784 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,596,116,918,889 |
-1,591,338,092,200 |
-1,575,718,667,264 |
-1,577,764,667,264 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
985,060,878,430 |
895,050,056,822 |
1,063,341,809,497 |
860,479,065,034 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,132,374,978,406 |
3,310,362,216,657 |
3,378,662,079,613 |
3,374,540,390,564 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,646,908,290 |
4,646,908,290 |
1,264,574,242 |
1,264,574,242 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,769,631,470,970 |
2,281,281,910,389 |
4,451,862,684,772 |
5,074,278,558,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
454,203,878,725 |
982,616,408,910 |
2,667,672,106,086 |
817,931,255,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,315,427,592,245 |
1,298,665,501,479 |
1,784,190,578,686 |
4,256,347,303,088 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,846,485,209,609 |
4,049,984,244,023 |
3,748,061,098,342 |
4,292,348,113,605 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
71,134,318,050 |
62,932,072,717 |
36,799,252,226 |
44,761,318,249 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-82,587,687,413 |
-86,533,863,729 |
-109,186,544,113 |
-96,599,877,368 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
153,722,005,463 |
149,465,936,446 |
145,985,796,339 |
141,361,195,617 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
77,969,407,984,298 |
79,244,002,210,970 |
79,645,181,116,192 |
79,045,278,133,628 |
|