1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,524,786,426 |
396,043,322,517 |
131,611,706,718 |
728,494,498,364 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,524,786,426 |
396,043,322,517 |
131,611,706,718 |
728,494,498,364 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,574,131,923 |
360,517,472,925 |
127,311,003,893 |
665,429,751,723 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
950,654,503 |
35,525,849,592 |
4,300,702,825 |
63,064,746,641 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
829,205,300 |
768,993,615 |
1,186,167,951 |
1,155,688,609 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,596,010,803 |
24,904,945,588 |
2,031,020,677 |
47,572,738,309 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
183,849,000 |
11,389,897,619 |
3,455,850,099 |
16,647,696,941 |
|
12. Thu nhập khác |
1,178,013,585 |
403,978,276 |
629,887,772 |
528,768,808 |
|
13. Chi phí khác |
21,327,553 |
160,509,643 |
108,211,841 |
210,260,352 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,156,686,032 |
243,468,633 |
521,675,931 |
318,508,456 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,340,535,032 |
11,633,366,252 |
3,977,526,030 |
16,966,205,397 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
268,107,006 |
2,326,673,251 |
805,829,043 |
3,401,259,307 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,072,428,026 |
9,306,693,001 |
3,171,696,987 |
13,564,946,090 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,072,428,026 |
9,306,693,001 |
3,171,696,987 |
13,564,946,090 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
38 |
327 |
111 |
476 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|