MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,524,786,426 396,043,322,517 131,611,706,718 728,494,498,364
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,524,786,426 396,043,322,517 131,611,706,718 728,494,498,364
4. Giá vốn hàng bán 30,574,131,923 360,517,472,925 127,311,003,893 665,429,751,723
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 950,654,503 35,525,849,592 4,300,702,825 63,064,746,641
6. Doanh thu hoạt động tài chính 829,205,300 768,993,615 1,186,167,951 1,155,688,609
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,596,010,803 24,904,945,588 2,031,020,677 47,572,738,309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 183,849,000 11,389,897,619 3,455,850,099 16,647,696,941
12. Thu nhập khác 1,178,013,585 403,978,276 629,887,772 528,768,808
13. Chi phí khác 21,327,553 160,509,643 108,211,841 210,260,352
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,156,686,032 243,468,633 521,675,931 318,508,456
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,340,535,032 11,633,366,252 3,977,526,030 16,966,205,397
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 268,107,006 2,326,673,251 805,829,043 3,401,259,307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,072,428,026 9,306,693,001 3,171,696,987 13,564,946,090
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,072,428,026 9,306,693,001 3,171,696,987 13,564,946,090
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 38 327 111 476
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.