MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 489,685,090,346 540,170,969,821 563,882,496,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 197,939,262,023 210,293,409,152 222,347,512,401
1. Tiền 88,939,262,023 101,293,409,152 37,888,776,401
2. Các khoản tương đương tiền 109,000,000,000 109,000,000,000 184,458,736,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 191,118,066,470 193,564,171,345 189,244,316,314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 167,573,168,170 155,776,231,801 159,601,871,912
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,279,254,578 28,137,904,539 19,857,911,150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,509,495,785 27,120,887,285 27,255,385,532
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,243,852,063 -17,470,852,280 -17,470,852,280
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,641,985,662 128,063,066,282 144,085,720,813
1. Hàng tồn kho 81,641,985,662 128,063,066,282 144,085,720,813
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,985,776,191 8,250,323,042 8,204,946,717
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,986,087,619 18,369,697
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,565,543 42,529,235
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,998,123,029 8,250,323,042 8,144,047,785
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 172,498,863,791 159,052,300,282 152,920,398,956
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,767,915,122 17,980,615,122 16,608,106,075
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,767,915,122 17,980,615,122 16,608,106,075
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,927,832,674 78,209,063,338 75,358,344,870
1. Tài sản cố định hữu hình 88,726,948,187 78,025,266,353 75,191,635,387
- Nguyên giá 206,025,819,563 195,000,097,413 197,214,035,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,298,871,376 -116,974,831,060 -122,022,399,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 200,884,487 183,796,985 166,709,483
- Nguyên giá 754,691,819 754,691,819 754,691,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -553,807,332 -570,894,834 -587,982,336
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 859,693,158 2,464,678,705 2,344,032,633
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 859,693,158 2,464,678,705 2,344,032,633
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 63,943,422,837 60,397,943,117 58,609,915,378
1. Chi phí trả trước dài hạn 63,943,422,837 60,397,943,117 58,609,915,378
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 662,183,954,137 699,223,270,103 716,802,895,201
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 360,940,384,467 403,897,020,307 412,857,269,059
I. Nợ ngắn hạn 360,200,597,225 403,225,625,451 412,254,266,589
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,898,348,917 110,264,730,274 129,723,433,495
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 119,762,563,656 181,676,923,965 185,440,797,367
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 264,250,618 1,634,805,219 1,746,776,520
4. Phải trả người lao động 6,337,186,631 3,057,268,062 1,737,714,392
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 84,783,737,502 71,593,599,914 62,316,317,131
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,619,536,713 31,791,767,383 30,312,528,514
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,534,973,188 3,206,530,634 976,699,170
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 739,787,242 671,394,856 603,002,470
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 739,787,242 671,394,856 603,002,470
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 301,243,569,670 295,326,249,796 303,945,626,142
I. Vốn chủ sở hữu 300,422,316,198 294,504,996,324 303,124,372,670
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,000,000,000 280,000,000,000 284,997,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,000,000,000 280,000,000,000 284,997,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 711,011,577
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,422,316,198 14,504,996,324 17,415,721,093
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,422,316,198 8,539,038,762 16,447,403,531
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,965,957,562 968,317,562
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 821,253,472 821,253,472 821,253,472
1. Nguồn kinh phí 821,253,472 821,253,472 821,253,472
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 662,183,954,137 699,223,270,103 716,802,895,201
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.