TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,415,259,872,341 |
2,447,717,213,749 |
2,515,960,612,626 |
2,602,837,699,316 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
257,114,986,285 |
153,555,074,294 |
219,770,134,848 |
92,711,658,165 |
|
1. Tiền |
101,399,634,815 |
76,339,722,824 |
84,554,783,378 |
61,711,658,165 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
155,715,351,470 |
77,215,351,470 |
135,215,351,470 |
31,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
879,637,055,000 |
803,793,260,479 |
860,649,768,000 |
886,916,681,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
879,637,055,000 |
803,793,260,479 |
860,649,768,000 |
886,916,681,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
843,003,948,830 |
987,746,715,471 |
986,468,664,956 |
1,282,758,444,649 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,096,943,232 |
114,611,690,941 |
150,910,806,086 |
175,795,130,536 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
242,065,827,456 |
374,206,157,548 |
206,653,935,306 |
230,021,694,406 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,259,336,327 |
19,608,336,327 |
53,286,123,214 |
47,235,123,214 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
480,469,262,559 |
492,163,221,967 |
588,204,791,662 |
842,293,487,805 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,887,420,744 |
-12,842,691,312 |
-12,586,991,312 |
-12,586,991,312 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
410,396,494,696 |
478,618,176,593 |
424,337,349,901 |
316,036,069,187 |
|
1. Hàng tồn kho |
417,324,336,901 |
484,907,363,003 |
430,211,101,231 |
316,982,329,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,927,842,205 |
-6,289,186,410 |
-5,873,751,330 |
-946,260,313 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,107,387,530 |
24,003,986,912 |
24,734,694,921 |
24,414,846,315 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,999,850,514 |
7,669,503,895 |
12,853,243,861 |
12,838,440,387 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,773,645,732 |
14,021,954,041 |
10,820,592,397 |
9,884,275,574 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,333,891,284 |
2,312,528,976 |
1,060,858,663 |
1,692,130,354 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,317,355,173,246 |
2,284,629,563,792 |
2,226,006,468,902 |
2,172,450,029,281 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,067,629,706 |
28,990,700,000 |
13,885,000,000 |
18,885,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
33,681,321,006 |
33,681,321,006 |
13,681,321,006 |
18,681,321,006 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000 |
35,000,000 |
5,035,000,000 |
5,035,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,648,691,300 |
-4,725,621,006 |
-4,831,321,006 |
-4,831,321,006 |
|
II.Tài sản cố định |
648,891,331,687 |
627,066,397,984 |
610,756,079,951 |
609,240,496,390 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
648,569,672,925 |
626,804,818,560 |
610,516,452,198 |
606,059,177,444 |
|
- Nguyên giá |
1,562,973,784,428 |
1,565,226,096,319 |
1,569,058,402,415 |
1,589,911,237,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-914,404,111,503 |
-938,421,277,759 |
-958,541,950,217 |
-983,852,059,604 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
321,658,762 |
261,579,424 |
239,627,753 |
3,181,318,946 |
|
- Nguyên giá |
1,583,969,126 |
1,583,969,126 |
1,583,969,126 |
4,591,969,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,262,310,364 |
-1,322,389,702 |
-1,344,341,373 |
-1,410,650,180 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,519,033,581 |
15,179,301,129 |
14,865,263,835 |
14,555,644,276 |
|
- Nguyên giá |
37,505,447,989 |
37,505,447,990 |
37,505,447,989 |
37,505,447,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,986,414,408 |
-22,326,146,861 |
-22,640,184,154 |
-22,949,803,713 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,763,588,731 |
32,012,267,346 |
33,249,736,440 |
30,082,578,124 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,763,588,731 |
32,012,267,346 |
33,249,736,440 |
30,082,578,124 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
590,148,745,242 |
603,379,643,677 |
596,801,204,933 |
556,507,381,109 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
347,986,126,497 |
345,565,623,194 |
311,187,416,687 |
313,033,612,368 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
253,011,955,858 |
253,064,239,858 |
298,376,055,858 |
256,236,055,858 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,849,337,113 |
-10,250,219,375 |
-12,762,267,612 |
-12,762,287,117 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
999,964,844,299 |
978,001,253,656 |
956,449,183,743 |
943,178,929,382 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
628,931,111,669 |
618,616,384,046 |
608,558,100,919 |
606,929,721,526 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
283,613,581 |
280,086,820 |
279,323,808 |
278,245,583 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
47,744,484 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
52,284,000 |
|
52,284,000 |
52,284,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
370,697,835,049 |
359,104,782,790 |
347,511,730,532 |
335,918,678,273 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,732,615,045,587 |
4,732,346,777,541 |
4,741,967,081,528 |
4,775,287,728,597 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
965,252,808,205 |
953,133,266,548 |
943,136,248,442 |
977,857,084,144 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
756,245,264,949 |
744,656,514,313 |
736,794,113,515 |
773,237,667,307 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,987,957,673 |
85,091,720,819 |
119,021,844,400 |
107,072,099,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,734,192,805 |
31,048,477,726 |
22,422,209,230 |
30,090,857,075 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,558,913,415 |
14,723,795,808 |
22,737,014,648 |
26,543,105,965 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,132,013,505 |
31,187,247,606 |
20,024,360,422 |
20,815,265,222 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,728,740,280 |
3,529,386,885 |
3,068,536,799 |
4,625,947,242 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,181,133,134 |
1,063,961,302 |
255,503,338 |
302,955,238 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
461,068,772,930 |
468,967,469,467 |
462,284,333,495 |
486,184,323,477 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
38,032,115,393 |
58,503,608,241 |
38,271,013,741 |
37,966,013,741 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,088,367,360 |
1,145,598,720 |
1,145,598,720 |
1,145,598,720 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
57,733,058,454 |
49,395,247,739 |
47,563,698,722 |
58,491,500,952 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
209,007,543,256 |
208,476,752,235 |
206,342,134,927 |
204,619,416,837 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
546,336,000 |
2,419,200,000 |
2,016,000,000 |
1,612,800,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,896,000,000 |
6,896,000,000 |
7,480,066,000 |
9,310,950,021 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,369,074,609 |
2,369,074,609 |
2,369,074,609 |
2,369,074,609 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
199,022,741,647 |
196,619,086,626 |
194,303,603,318 |
191,153,201,207 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
173,391,000 |
173,391,000 |
173,391,000 |
173,391,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,767,362,237,382 |
3,779,213,510,993 |
3,798,830,833,086 |
3,797,430,644,453 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,767,362,637,382 |
3,779,213,910,993 |
3,798,831,233,086 |
3,797,431,044,453 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,042,505,974 |
245,042,505,975 |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,127,071,662 |
1,128,956,762 |
1,128,956,762 |
51,893,967,265 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-118,482,826,016 |
-118,482,826,016 |
-118,482,826,016 |
-118,482,826,016 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,767,566,561 |
25,132,774,189 |
26,769,132,280 |
5,817,945,194 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
189,191,891 |
191,076,991 |
191,076,991 |
191,076,991 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,631,587,388 |
8,910,884,784 |
9,811,554,834 |
-11,994,116,009 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,209,694,778 |
-11,714,510,847 |
568,183,855 |
-333,317,884 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,841,282,166 |
20,625,395,631 |
9,243,370,979 |
-11,660,798,125 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,103,087,539,922 |
1,117,290,538,308 |
1,134,370,832,261 |
1,124,962,491,054 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-400,000 |
-400,000 |
-400,000 |
-400,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-400,000 |
-400,000 |
-400,000 |
-400,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,732,615,045,587 |
4,732,346,777,541 |
4,741,967,081,528 |
4,775,287,728,597 |
|