TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,067,695,991 |
|
123,433,130,569 |
153,702,698,490 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,720,634 |
|
266,146,442 |
80,639,458 |
|
1. Tiền |
117,720,634 |
|
265,508,647 |
44,639,458 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
637,795 |
36,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
85,882,347,000 |
120,712,409,950 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
124,238,357,418 |
124,238,357,418 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-38,356,010,418 |
-3,525,947,468 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,309,019,343 |
|
36,970,238,978 |
32,353,905,380 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,471,489,446 |
|
196,149,613 |
229,511,398 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
88,931,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,033,679,509 |
|
36,881,307,978 |
32,320,543,595 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-196,149,612 |
|
-196,149,613 |
-196,149,613 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
280,348,535 |
|
314,398,149 |
542,185,086 |
|
1. Hàng tồn kho |
367,810,989 |
|
314,398,149 |
542,185,086 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-87,462,454 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
360,607,479 |
|
|
13,558,616 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
13,558,616 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
320,517,429 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,667,850 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,422,200 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
402,619,084,578 |
|
107,393,275,289 |
191,148,047,875 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
105,353,620,000 |
189,379,324,444 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
105,353,620,000 |
189,379,324,444 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,424,155,273 |
|
1,843,543,017 |
1,624,344,735 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,381,848,398 |
|
1,801,236,142 |
1,582,037,860 |
|
- Nguyên giá |
5,852,599,834 |
|
5,757,458,426 |
4,781,484,306 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,470,751,436 |
|
-3,956,222,284 |
-3,199,446,446 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,306,875 |
|
42,306,875 |
42,306,875 |
|
- Nguyên giá |
42,306,875 |
|
42,306,875 |
42,306,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
122,321,408 |
122,321,408 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
122,321,408 |
122,321,408 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
400,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
400,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
194,929,305 |
|
73,790,864 |
22,057,288 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
194,929,305 |
|
73,790,864 |
22,057,288 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
413,686,780,569 |
|
230,826,405,858 |
344,850,746,365 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
409,674,296,668 |
|
313,033,186,095 |
416,807,872,240 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,654,496,668 |
|
2,408,486,095 |
168,255,672,240 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,842,361,444 |
|
511,859,711 |
378,340,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,434,448 |
|
|
200,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,770,800 |
|
54,964,166 |
56,680,003 |
|
4. Phải trả người lao động |
104,335,658 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,579,844,444 |
|
56,500,000 |
35,450,773,303 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,900,306,000 |
132,285,022,716 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-114,957,782 |
|
-115,143,782 |
-115,143,782 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
400,019,800,000 |
|
310,624,700,000 |
248,552,200,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,800,000 |
|
28,700,000 |
76,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
400,000,000,000 |
|
310,596,000,000 |
248,476,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,012,483,901 |
|
-82,206,780,237 |
-71,957,125,875 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,012,483,901 |
|
-82,206,780,237 |
-71,957,125,875 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,322,430,000 |
|
10,322,430,000 |
10,322,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
31,234,205 |
|
31,234,205 |
31,234,205 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,343,001 |
|
104,123,816 |
104,123,816 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,445,304,120 |
|
-92,664,568,258 |
-82,414,913,896 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-31,937,853,861 |
10,249,654,362 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-60,726,714,397 |
-92,664,568,258 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
413,686,780,569 |
|
230,826,405,858 |
344,850,746,365 |
|