MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,478,792,712 51,033,688,685 75,686,607,129 59,014,867,543
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,478,792,712 51,033,688,685 75,686,607,129 59,014,867,543
4. Giá vốn hàng bán 57,950,525,754 46,310,870,365 69,983,959,897 52,718,136,084
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,528,266,958 4,722,818,320 5,702,647,232 6,296,731,459
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,159,857,327 4,541,920,198 3,967,425,613 4,255,470,967
7. Chi phí tài chính 1,858,030,726 1,344,030,781 1,040,236,220 1,536,788,941
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,608,853,429 1,333,577,781 1,014,667,067 1,473,578,749
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,264,048,631 1,254,181,220 1,542,921,270 1,137,482,840
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,898,957,521 3,367,830,746 4,101,584,854 3,852,897,763
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,667,087,407 3,298,695,771 2,985,330,501 4,025,032,882
12. Thu nhập khác 8,800,775 86,069 02 1,229,049
13. Chi phí khác 391,114 1,984,288 46,175,576
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,409,661 86,069 -1,984,286 -44,946,527
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,675,497,068 3,298,781,840 2,983,346,215 3,980,086,355
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 547,699,414 673,556,368 594,938,100 819,061,093
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,127,797,654 2,625,225,472 2,388,408,115 3,161,025,262
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,127,797,654 2,625,225,472 2,388,408,115 3,161,025,262
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 216 267 243 322
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.