MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,727,577,244 124,410,741,880
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,727,577,244 124,410,741,880
4. Giá vốn hàng bán 108,541,677,120 114,978,016,518
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,185,900,124 9,432,725,362
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,633,659,144 3,147,371,682
7. Chi phí tài chính 1,251,918,648 1,662,388,857
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,040,011,182 1,656,010,817
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,733,621,453 1,950,236,304
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,146,076,299 4,778,450,919
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,687,942,868 4,189,020,964
12. Thu nhập khác 603,387,359 470,880,661
13. Chi phí khác 390,947,178 330,669,320
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 212,440,181 140,211,341
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,900,383,049 4,329,232,305
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 794,476,610 880,246,461
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,105,906,439 3,448,985,844
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,105,906,439 3,448,985,844
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 316 351
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 316 351
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.