MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 115,550,687,072 130,959,466,875 129,974,798,034 121,335,868,962
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 180,156,664 149,187,312 136,734,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 115,370,530,408 130,810,279,563 129,838,064,034 121,335,868,962
4. Giá vốn hàng bán 108,558,624,139 122,484,635,567 120,179,990,055 113,770,629,274
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,811,906,269 8,325,643,996 9,658,073,979 7,565,239,688
6. Doanh thu hoạt động tài chính 692,690,937 362,537,248 1,439,892,949 1,330,848,382
7. Chi phí tài chính 306,606,007 893,333,334
- Trong đó: Chi phí lãi vay 306,606,007 893,333,334
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 999,939,543 1,114,634,294 1,291,926,752 1,120,095,635
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,899,027,289 4,033,752,616 3,897,112,018 3,492,845,341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,601,894,738 3,539,794,334 5,573,288,213 3,388,796,220
12. Thu nhập khác 35,116,326 180,594,967 721,726,892 128,157,080
13. Chi phí khác 560 7,578,585 123,708,381 47,659,559
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 35,115,766 173,016,382 598,018,511 80,497,521
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,637,010,504 3,712,810,716 6,171,306,724 3,469,293,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 676,089,347 951,148,760 1,588,146,357 789,439,955
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,960,921,157 2,761,661,956 4,583,160,367 2,679,853,786
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,960,921,157 2,761,661,956 4,583,160,367 2,679,853,786
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 281 466 273
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.