1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,550,687,072 |
130,959,466,875 |
129,974,798,034 |
121,335,868,962 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
180,156,664 |
149,187,312 |
136,734,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,370,530,408 |
130,810,279,563 |
129,838,064,034 |
121,335,868,962 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
108,558,624,139 |
122,484,635,567 |
120,179,990,055 |
113,770,629,274 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,811,906,269 |
8,325,643,996 |
9,658,073,979 |
7,565,239,688 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
692,690,937 |
362,537,248 |
1,439,892,949 |
1,330,848,382 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
306,606,007 |
893,333,334 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
306,606,007 |
893,333,334 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
999,939,543 |
1,114,634,294 |
1,291,926,752 |
1,120,095,635 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,899,027,289 |
4,033,752,616 |
3,897,112,018 |
3,492,845,341 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,601,894,738 |
3,539,794,334 |
5,573,288,213 |
3,388,796,220 |
|
12. Thu nhập khác |
35,116,326 |
180,594,967 |
721,726,892 |
128,157,080 |
|
13. Chi phí khác |
560 |
7,578,585 |
123,708,381 |
47,659,559 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
35,115,766 |
173,016,382 |
598,018,511 |
80,497,521 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,637,010,504 |
3,712,810,716 |
6,171,306,724 |
3,469,293,741 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
676,089,347 |
951,148,760 |
1,588,146,357 |
789,439,955 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,960,921,157 |
2,761,661,956 |
4,583,160,367 |
2,679,853,786 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,960,921,157 |
2,761,661,956 |
4,583,160,367 |
2,679,853,786 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
281 |
466 |
273 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|