TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
613,500,961,425 |
570,356,535,821 |
488,742,657,284 |
428,224,579,668 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,314,431,830 |
33,471,593,131 |
13,869,136,209 |
16,523,900,589 |
|
1. Tiền |
35,314,431,830 |
33,471,593,131 |
13,869,136,209 |
16,523,900,589 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
351,040,899,346 |
334,760,476,070 |
332,120,755,010 |
291,377,626,505 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
351,040,899,346 |
334,760,476,070 |
332,120,755,010 |
291,377,626,505 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,247,422,788 |
44,638,375,098 |
52,259,663,742 |
47,431,818,690 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,210,889,656 |
22,699,652,285 |
39,821,690,724 |
37,309,465,578 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,696,627,893 |
9,231,888,476 |
1,078,028,891 |
246,014,770 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,808,175,339 |
13,178,263,345 |
11,831,373,135 |
10,347,767,350 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-471,429,008 |
-471,429,008 |
-471,429,008 |
-471,429,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,158,908 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
185,221,804,321 |
153,021,114,817 |
89,883,352,098 |
66,811,384,507 |
|
1. Hàng tồn kho |
185,221,804,321 |
153,021,114,817 |
89,883,352,098 |
66,811,384,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,676,403,140 |
4,464,976,705 |
609,750,225 |
6,079,849,377 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
308,263,609 |
707,515,101 |
599,641,244 |
415,961,080 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,360,270,671 |
3,749,915,020 |
|
5,655,631,339 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,868,860 |
7,546,584 |
10,108,981 |
8,256,958 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,762,020,026 |
46,572,000,271 |
46,612,919,842 |
44,511,093,808 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,551,233,044 |
38,528,557,224 |
38,693,616,502 |
37,434,187,025 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,551,233,044 |
38,528,557,224 |
38,693,616,502 |
37,434,187,025 |
|
- Nguyên giá |
158,424,940,467 |
159,425,560,467 |
161,613,759,590 |
162,357,577,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,873,707,423 |
-120,897,003,243 |
-122,920,143,088 |
-124,923,390,098 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,004,006,531 |
3,927,006,404 |
3,850,006,277 |
3,773,006,150 |
|
- Nguyên giá |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,506,556,859 |
-4,583,556,986 |
-4,660,557,113 |
-4,737,557,240 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
497,819,441 |
648,749,441 |
743,817,533 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
497,819,441 |
648,749,441 |
743,817,533 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,708,961,010 |
1,467,687,202 |
1,325,479,530 |
1,303,900,633 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,708,961,010 |
1,467,687,202 |
1,325,479,530 |
1,303,900,633 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
661,262,981,451 |
616,928,536,092 |
535,355,577,126 |
472,735,673,476 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
494,325,407,749 |
461,989,039,485 |
374,974,451,476 |
308,740,984,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
494,325,407,749 |
461,989,039,485 |
374,974,451,476 |
308,740,984,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,467,811,541 |
36,448,188,002 |
25,568,975,141 |
23,742,268,352 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
127,115,969,515 |
115,134,071,090 |
54,967,410,701 |
43,425,666,686 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,224,915,549 |
1,697,983,408 |
2,250,261,178 |
1,438,294,339 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,365,509,795 |
6,444,427,643 |
8,298,026,498 |
9,728,056,135 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
511,848,219 |
590,221,463 |
447,833,382 |
413,497,515 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,088,724,467 |
12,895,322,234 |
1,633,680,374 |
1,525,899,013 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
293,817,375,325 |
282,512,206,106 |
276,751,931,981 |
224,175,230,774 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,733,253,338 |
6,266,619,539 |
5,056,332,221 |
4,292,071,494 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,937,573,702 |
154,939,496,607 |
160,381,125,650 |
163,994,689,168 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
166,937,573,702 |
154,939,496,607 |
160,381,125,650 |
163,994,689,168 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,289,769,678 |
10,985,815,274 |
10,985,815,274 |
10,985,815,274 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,401,139,909 |
4,707,017,218 |
10,148,646,261 |
13,762,209,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,401,139,909 |
|
10,148,646,261 |
13,762,209,779 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,707,017,218 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
661,262,981,451 |
616,928,536,092 |
535,355,577,126 |
472,735,673,476 |
|