MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 580,311,587,345 613,358,000,448 613,500,961,425 570,356,535,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,219,366,386 34,942,372,585 35,314,431,830 33,471,593,131
1. Tiền 29,219,366,386 34,942,372,585 35,314,431,830 33,471,593,131
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 342,741,905,966 358,534,044,414 351,040,899,346 334,760,476,070
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 342,741,905,966 358,534,044,414 351,040,899,346 334,760,476,070
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,901,696,532 94,496,951,734 35,247,422,788 44,638,375,098
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,128,713,926 20,329,146,442 21,210,889,656 22,699,652,285
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,587,329,537 53,008,849,395 2,696,627,893 9,231,888,476
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,657,082,077 21,630,384,905 11,808,175,339 13,178,263,345
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -471,429,008 -471,429,008 -471,429,008 -471,429,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,158,908
IV. Hàng tồn kho 149,590,293,874 121,880,236,206 185,221,804,321 153,021,114,817
1. Hàng tồn kho 149,590,293,874 121,880,236,206 185,221,804,321 153,021,114,817
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,858,324,587 3,504,395,509 6,676,403,140 4,464,976,705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 429,748,629 414,165,717 308,263,609 707,515,101
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,418,671,700 3,080,973,674 6,360,270,671 3,749,915,020
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,904,258 9,256,118 7,868,860 7,546,584
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,417,055,730 43,900,320,090 47,762,020,026 46,572,000,271
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,707,744,892 36,234,667,760 39,551,233,044 38,528,557,224
1. Tài sản cố định hữu hình 37,707,744,892 36,234,667,760 39,551,233,044 38,528,557,224
- Nguyên giá 152,986,363,905 153,526,173,421 158,424,940,467 159,425,560,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,278,619,013 -117,291,505,661 -118,873,707,423 -120,897,003,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 4,158,006,785 4,081,006,658 4,004,006,531 3,927,006,404
- Nguyên giá 8,510,563,390 8,510,563,390 8,510,563,390 8,510,563,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,352,556,605 -4,429,556,732 -4,506,556,859 -4,583,556,986
IV. Tài sản dở dang dài hạn 497,819,441 648,749,441
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 497,819,441 648,749,441
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,104,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,104,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,551,304,053 1,480,645,672 1,708,961,010 1,467,687,202
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,551,304,053 1,480,645,672 1,708,961,010 1,467,687,202
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 625,728,643,075 657,258,320,538 661,262,981,451 616,928,536,092
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 466,616,714,928 494,402,296,051 494,325,407,749 461,989,039,485
I. Nợ ngắn hạn 466,616,714,928 494,402,296,051 494,325,407,749 461,989,039,485
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,974,140,766 36,608,843,506 56,467,811,541 36,448,188,002
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,421,979,988 144,165,979,981 127,115,969,515 115,134,071,090
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,794,496,829 1,312,283,028 1,224,915,549 1,697,983,408
4. Phải trả người lao động 7,179,352,383 8,220,876,029 11,365,509,795 6,444,427,643
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 431,229,921 449,092,528 511,848,219 590,221,463
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,227,114,417 1,101,610,325 1,088,724,467 12,895,322,234
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 296,713,019,650 299,147,925,680 293,817,375,325 282,512,206,106
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,875,380,974 3,395,684,974 2,733,253,338 6,266,619,539
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,111,928,147 162,856,024,487 166,937,573,702 154,939,496,607
I. Vốn chủ sở hữu 159,111,928,147 162,856,024,487 166,937,573,702 154,939,496,607
1. Vốn góp của chủ sở hữu 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 41,982,000,000 41,982,000,000 41,982,000,000 41,982,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,735,335,885 -6,735,335,885 -6,735,335,885 -6,735,335,885
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,289,769,678 10,289,769,678 10,289,769,678 10,985,815,274
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,575,494,354 13,319,590,694 17,401,139,909 4,707,017,218
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,575,494,354 17,401,139,909
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,319,590,694 4,707,017,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 625,728,643,075 657,258,320,538 661,262,981,451 616,928,536,092
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.