TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
460,732,493,770 |
415,078,839,752 |
406,044,086,979 |
532,640,397,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,366,566,209 |
17,868,289,171 |
18,635,597,371 |
18,892,713,273 |
|
1. Tiền |
34,366,566,209 |
17,868,289,171 |
18,635,597,371 |
18,892,713,273 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
299,844,386,889 |
292,866,164,667 |
254,883,466,667 |
291,693,102,222 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
299,844,386,889 |
292,866,164,667 |
254,883,466,667 |
291,693,102,222 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,369,078,020 |
39,423,782,122 |
50,926,432,519 |
79,726,665,393 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,020,376,768 |
19,951,155,315 |
21,810,880,027 |
27,225,001,386 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,585,844,149 |
448,469,870 |
12,135,881,654 |
28,055,301,875 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,234,286,111 |
19,495,585,945 |
17,449,391,570 |
24,917,791,140 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-471,429,008 |
-471,429,008 |
-471,429,008 |
-471,429,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,708,276 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,561,505,158 |
61,073,607,168 |
76,021,734,408 |
137,871,032,034 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,561,505,158 |
61,073,607,168 |
76,021,734,408 |
137,871,032,034 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,590,957,494 |
3,846,996,624 |
5,576,856,014 |
4,456,884,959 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
631,933,777 |
1,172,563,355 |
354,818,856 |
733,557,056 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,939,426,542 |
2,655,306,574 |
5,203,869,362 |
3,713,799,300 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,597,175 |
19,126,695 |
18,167,796 |
9,528,603 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,618,776,174 |
53,323,422,334 |
49,304,998,262 |
47,184,987,467 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,936,124,321 |
40,409,737,398 |
41,283,059,529 |
39,398,676,502 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,936,124,321 |
40,409,737,398 |
41,283,059,529 |
39,398,676,502 |
|
- Nguyên giá |
149,000,810,607 |
150,568,513,906 |
152,417,590,775 |
152,613,590,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,064,686,286 |
-110,158,776,508 |
-111,134,531,246 |
-113,214,914,273 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,466,007,293 |
4,389,007,166 |
4,312,007,039 |
4,235,006,912 |
|
- Nguyên giá |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,044,556,097 |
-4,121,556,224 |
-4,198,556,351 |
-4,275,556,478 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,416,644,560 |
724,677,770 |
1,709,931,694 |
1,551,304,053 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,416,644,560 |
724,677,770 |
1,709,931,694 |
1,551,304,053 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
515,351,269,944 |
468,402,262,086 |
455,349,085,241 |
579,825,385,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
357,255,704,665 |
306,239,919,628 |
290,267,560,097 |
426,535,068,585 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
357,255,704,665 |
306,239,919,628 |
290,267,560,097 |
426,535,068,585 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,963,669,416 |
27,816,253,784 |
50,675,914,835 |
63,844,914,593 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,543,094,419 |
15,756,785,100 |
47,658,230,141 |
110,826,567,814 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,932,045,662 |
1,418,205,548 |
1,408,230,090 |
1,435,156,303 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,358,521,450 |
10,022,462,787 |
10,088,485,439 |
5,689,795,265 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
351,247,508 |
335,704,876 |
418,765,873 |
356,528,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,851,844,264 |
7,638,255,247 |
949,600,180 |
12,075,794,525 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
264,722,261,526 |
240,151,544,866 |
176,415,945,206 |
227,178,171,819 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,533,020,420 |
3,100,707,420 |
2,652,388,333 |
5,128,139,534 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,095,565,279 |
162,162,342,458 |
165,081,525,144 |
153,290,316,763 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,095,565,279 |
162,162,342,458 |
165,081,525,144 |
153,290,316,763 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,641,769,678 |
9,641,769,678 |
9,641,769,678 |
10,289,769,678 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,207,131,486 |
13,273,908,665 |
|
3,753,882,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,134,200,406 |
13,273,908,665 |
16,193,091,351 |
3,753,882,970 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,072,931,080 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
515,351,269,944 |
468,402,262,086 |
455,349,085,241 |
579,825,385,348 |
|