MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 435,479,246,304 493,953,644,063 489,021,687,719 425,637,749,746
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 435,479,246,304 493,953,644,063 489,021,687,719 425,637,749,746
4. Giá vốn hàng bán 404,341,555,279 457,231,168,675 448,681,995,405 369,113,733,353
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,137,691,025 36,722,475,388 40,339,692,314 56,524,016,393
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,724,925,661 4,662,606,487 4,594,059,811 7,174,244,915
7. Chi phí tài chính 4,160,559,868 7,491,803,090 11,060,664,584 13,535,539,008
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,087,789,693 4,288,870,347 7,535,757,235 10,636,531,502
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 379,436,886 478,743,440 883,564,840 3,007,113,130
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,098,727,910 12,380,186,422 11,529,192,224 18,316,781,551
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,223,892,022 21,034,348,923 21,460,330,477 28,838,827,619
12. Thu nhập khác 296,641,818 967,737,623 3,125,684,041 9,359,049,742
13. Chi phí khác 146,912,000 320,641,754 3,205,489,860
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 149,729,818 647,095,869 3,125,684,041 6,153,559,882
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,373,621,840 21,681,444,792 24,586,014,518 34,992,387,501
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,110,973,768 4,377,669,745 4,866,255,114 7,131,339,971
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,262,648,072 17,303,775,047 19,719,759,404 27,861,047,530
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,262,648,072 17,303,775,047 19,719,759,404 27,861,047,530
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 291 310 353 499
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.