1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
435,479,246,304 |
493,953,644,063 |
489,021,687,719 |
425,637,749,746 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
435,479,246,304 |
493,953,644,063 |
489,021,687,719 |
425,637,749,746 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
404,341,555,279 |
457,231,168,675 |
448,681,995,405 |
369,113,733,353 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,137,691,025 |
36,722,475,388 |
40,339,692,314 |
56,524,016,393 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,724,925,661 |
4,662,606,487 |
4,594,059,811 |
7,174,244,915 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,160,559,868 |
7,491,803,090 |
11,060,664,584 |
13,535,539,008 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,087,789,693 |
4,288,870,347 |
7,535,757,235 |
10,636,531,502 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
379,436,886 |
478,743,440 |
883,564,840 |
3,007,113,130 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,098,727,910 |
12,380,186,422 |
11,529,192,224 |
18,316,781,551 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,223,892,022 |
21,034,348,923 |
21,460,330,477 |
28,838,827,619 |
|
12. Thu nhập khác |
296,641,818 |
967,737,623 |
3,125,684,041 |
9,359,049,742 |
|
13. Chi phí khác |
146,912,000 |
320,641,754 |
|
3,205,489,860 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
149,729,818 |
647,095,869 |
3,125,684,041 |
6,153,559,882 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,373,621,840 |
21,681,444,792 |
24,586,014,518 |
34,992,387,501 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,110,973,768 |
4,377,669,745 |
4,866,255,114 |
7,131,339,971 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,262,648,072 |
17,303,775,047 |
19,719,759,404 |
27,861,047,530 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,262,648,072 |
17,303,775,047 |
19,719,759,404 |
27,861,047,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
291 |
310 |
353 |
499 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|