1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
278,095,837,618 |
312,741,257,353 |
371,091,381,244 |
477,750,756,346 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
278,095,837,618 |
312,741,257,353 |
371,091,381,244 |
477,750,756,346 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
246,344,500,361 |
283,709,538,023 |
346,562,771,367 |
452,606,850,207 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,751,337,257 |
29,031,719,330 |
24,528,609,877 |
25,143,906,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,328,298,445 |
3,332,503,624 |
3,178,861,144 |
4,143,816,645 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,612,456,885 |
8,547,539,432 |
-1,926,629,663 |
1,841,968,878 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,581,117,215 |
3,284,863,673 |
2,438,832,395 |
1,877,784,055 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,885,528,393 |
574,712,226 |
762,632,305 |
1,841,811,993 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,705,842,808 |
6,738,856,227 |
9,175,077,746 |
9,445,123,849 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,875,807,616 |
16,503,115,069 |
19,696,390,633 |
16,158,818,064 |
|
12. Thu nhập khác |
868,545,581 |
|
846,002 |
1,037,067,111 |
|
13. Chi phí khác |
2,100,000 |
|
724,862,172 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
866,445,581 |
|
-724,016,170 |
1,037,067,111 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,742,253,197 |
16,503,115,069 |
18,972,374,463 |
17,195,885,175 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,181,468,885 |
3,315,532,105 |
3,798,799,893 |
3,445,725,555 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,560,784,312 |
13,187,582,964 |
15,173,574,570 |
13,750,159,620 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,560,784,312 |
13,187,582,964 |
15,173,574,570 |
13,750,159,620 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
552 |
366,321 |
319 |
279 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|