MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 278,095,837,618 312,741,257,353 371,091,381,244 477,750,756,346
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 278,095,837,618 312,741,257,353 371,091,381,244 477,750,756,346
4. Giá vốn hàng bán 246,344,500,361 283,709,538,023 346,562,771,367 452,606,850,207
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,751,337,257 29,031,719,330 24,528,609,877 25,143,906,139
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,328,298,445 3,332,503,624 3,178,861,144 4,143,816,645
7. Chi phí tài chính 2,612,456,885 8,547,539,432 -1,926,629,663 1,841,968,878
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,581,117,215 3,284,863,673 2,438,832,395 1,877,784,055
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,885,528,393 574,712,226 762,632,305 1,841,811,993
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,705,842,808 6,738,856,227 9,175,077,746 9,445,123,849
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,875,807,616 16,503,115,069 19,696,390,633 16,158,818,064
12. Thu nhập khác 868,545,581 846,002 1,037,067,111
13. Chi phí khác 2,100,000 724,862,172
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 866,445,581 -724,016,170 1,037,067,111
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,742,253,197 16,503,115,069 18,972,374,463 17,195,885,175
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,181,468,885 3,315,532,105 3,798,799,893 3,445,725,555
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,560,784,312 13,187,582,964 15,173,574,570 13,750,159,620
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,560,784,312 13,187,582,964 15,173,574,570 13,750,159,620
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 552 366,321 319 279
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.