TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
457,057,663,131 |
507,051,959,922 |
466,471,758,433 |
404,157,751,920 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,553,380,275 |
77,821,962,213 |
125,324,058,220 |
87,134,794,935 |
|
1. Tiền |
37,553,380,275 |
17,821,962,213 |
80,324,058,220 |
67,134,794,935 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
60,000,000,000 |
45,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
220,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
220,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,117,750,536 |
182,345,275,672 |
103,330,783,558 |
123,395,663,117 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
108,206,480,678 |
177,453,296,287 |
96,371,842,604 |
116,583,931,928 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,351,738,638 |
1,008,478,510 |
624,829,489 |
812,427,534 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,559,531,220 |
3,883,500,875 |
6,334,111,465 |
5,999,303,655 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,545,262,480 |
6,049,592,010 |
10,745,761,156 |
19,080,399,932 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,545,262,480 |
6,049,592,010 |
10,745,761,156 |
19,080,399,932 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,841,269,840 |
10,835,130,027 |
7,071,155,499 |
9,546,893,936 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,175,805,043 |
10,704,043,804 |
7,060,374,683 |
9,546,893,936 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
665,464,797 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
131,086,223 |
10,780,816 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,843,241,248 |
56,745,456,459 |
47,375,375,017 |
265,403,109,246 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,147,304,002 |
1,147,304,002 |
1,147,304,002 |
1,009,844,002 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,147,304,002 |
1,147,304,002 |
1,147,304,002 |
1,009,844,002 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,638,325,178 |
49,428,788,991 |
46,228,071,015 |
43,163,102,534 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,569,889,524 |
49,374,782,503 |
46,188,493,693 |
43,137,954,389 |
|
- Nguyên giá |
277,459,047,897 |
277,526,859,715 |
276,999,218,733 |
277,033,218,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-224,889,158,373 |
-228,152,077,212 |
-230,810,725,040 |
-233,895,264,344 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,435,654 |
54,006,488 |
39,577,322 |
25,148,145 |
|
- Nguyên giá |
435,570,550 |
435,570,550 |
435,570,550 |
435,570,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-367,134,896 |
-381,564,062 |
-395,993,228 |
-410,422,405 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,926,134,800 |
6,096,320,540 |
|
221,230,162,710 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,926,134,800 |
6,096,320,540 |
|
221,230,162,710 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
131,477,268 |
73,042,926 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
131,477,268 |
73,042,926 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
514,900,904,379 |
563,797,416,381 |
513,847,133,450 |
669,560,861,166 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,954,493,629 |
162,804,163,275 |
139,163,214,534 |
281,419,749,200 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
126,630,514,598 |
153,286,809,957 |
134,660,180,038 |
119,035,995,610 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,265,260,017 |
120,296,576,100 |
93,713,646,083 |
74,640,936,279 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,324,228 |
4,390,240,704 |
37,305,010 |
27,870,704 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,154,504,312 |
4,152,822,722 |
7,375,813,595 |
5,418,417,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,032,604,104 |
11,387,828,396 |
16,226,169,230 |
21,642,091,823 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,273,098,393 |
1,003,749,664 |
741,299,553 |
1,084,369,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
385,762,300 |
855,819,025 |
830,868,517 |
756,832,184 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
19,657,411,445 |
11,232,723,547 |
13,680,775,868 |
13,680,775,868 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
813,549,799 |
-32,950,201 |
2,054,302,182 |
1,784,702,182 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,323,979,031 |
9,517,353,318 |
4,503,034,496 |
162,383,753,590 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
154,724,850,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,323,979,031 |
9,517,353,318 |
4,503,034,496 |
7,658,903,590 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
386,946,410,750 |
400,993,253,106 |
374,683,918,916 |
388,141,111,966 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
386,946,410,750 |
400,993,253,106 |
374,683,918,916 |
388,141,111,966 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-26,317,478 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,166,317,970 |
20,166,317,970 |
22,794,970,353 |
22,794,970,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,096,898,737 |
79,117,423,615 |
50,179,437,042 |
63,636,630,092 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,909,542,015 |
13,357,019,234 |
35,290,337,427 |
48,747,530,477 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,187,356,722 |
65,760,404,381 |
14,889,099,615 |
14,889,099,615 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
514,900,904,379 |
563,797,416,381 |
513,847,133,450 |
669,560,861,166 |
|