MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 457,057,663,131 507,051,959,922 466,471,758,433 404,157,751,920
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,553,380,275 77,821,962,213 125,324,058,220 87,134,794,935
1. Tiền 37,553,380,275 17,821,962,213 80,324,058,220 67,134,794,935
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 60,000,000,000 45,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,000,000,000 230,000,000,000 220,000,000,000 165,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,000,000,000 230,000,000,000 220,000,000,000 165,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,117,750,536 182,345,275,672 103,330,783,558 123,395,663,117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108,206,480,678 177,453,296,287 96,371,842,604 116,583,931,928
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,351,738,638 1,008,478,510 624,829,489 812,427,534
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,559,531,220 3,883,500,875 6,334,111,465 5,999,303,655
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,545,262,480 6,049,592,010 10,745,761,156 19,080,399,932
1. Hàng tồn kho 11,545,262,480 6,049,592,010 10,745,761,156 19,080,399,932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,841,269,840 10,835,130,027 7,071,155,499 9,546,893,936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,175,805,043 10,704,043,804 7,060,374,683 9,546,893,936
2. Thuế GTGT được khấu trừ 665,464,797
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 131,086,223 10,780,816
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,843,241,248 56,745,456,459 47,375,375,017 265,403,109,246
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,147,304,002 1,147,304,002 1,147,304,002 1,009,844,002
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,147,304,002 1,147,304,002 1,147,304,002 1,009,844,002
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,638,325,178 49,428,788,991 46,228,071,015 43,163,102,534
1. Tài sản cố định hữu hình 52,569,889,524 49,374,782,503 46,188,493,693 43,137,954,389
- Nguyên giá 277,459,047,897 277,526,859,715 276,999,218,733 277,033,218,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,889,158,373 -228,152,077,212 -230,810,725,040 -233,895,264,344
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 68,435,654 54,006,488 39,577,322 25,148,145
- Nguyên giá 435,570,550 435,570,550 435,570,550 435,570,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -367,134,896 -381,564,062 -395,993,228 -410,422,405
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,926,134,800 6,096,320,540 221,230,162,710
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,926,134,800 6,096,320,540 221,230,162,710
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 131,477,268 73,042,926
1. Chi phí trả trước dài hạn 131,477,268 73,042,926
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 514,900,904,379 563,797,416,381 513,847,133,450 669,560,861,166
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 127,954,493,629 162,804,163,275 139,163,214,534 281,419,749,200
I. Nợ ngắn hạn 126,630,514,598 153,286,809,957 134,660,180,038 119,035,995,610
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,265,260,017 120,296,576,100 93,713,646,083 74,640,936,279
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,324,228 4,390,240,704 37,305,010 27,870,704
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,154,504,312 4,152,822,722 7,375,813,595 5,418,417,528
4. Phải trả người lao động 8,032,604,104 11,387,828,396 16,226,169,230 21,642,091,823
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,273,098,393 1,003,749,664 741,299,553 1,084,369,042
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 385,762,300 855,819,025 830,868,517 756,832,184
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,657,411,445 11,232,723,547 13,680,775,868 13,680,775,868
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 813,549,799 -32,950,201 2,054,302,182 1,784,702,182
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,323,979,031 9,517,353,318 4,503,034,496 162,383,753,590
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 154,724,850,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,323,979,031 9,517,353,318 4,503,034,496 7,658,903,590
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 386,946,410,750 400,993,253,106 374,683,918,916 388,141,111,966
I. Vốn chủ sở hữu 386,946,410,750 400,993,253,106 374,683,918,916 388,141,111,966
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -26,317,478
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,166,317,970 20,166,317,970 22,794,970,353 22,794,970,353
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,709,511,521 1,709,511,521 1,709,511,521 1,709,511,521
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,096,898,737 79,117,423,615 50,179,437,042 63,636,630,092
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,909,542,015 13,357,019,234 35,290,337,427 48,747,530,477
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,187,356,722 65,760,404,381 14,889,099,615 14,889,099,615
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 514,900,904,379 563,797,416,381 513,847,133,450 669,560,861,166
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.