TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
133,710,337,383 |
140,320,096,199 |
134,741,051,443 |
167,619,057,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,646,156,261 |
44,333,864,715 |
20,712,681,136 |
76,628,179,824 |
|
1. Tiền |
19,646,156,261 |
44,333,864,715 |
20,712,681,136 |
76,628,179,824 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,830,000,000 |
3,830,000,000 |
3,980,308,068 |
4,280,308,068 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,830,000,000 |
3,830,000,000 |
3,980,308,068 |
4,280,308,068 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,625,188,583 |
91,536,136,281 |
109,319,740,271 |
86,037,445,201 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,596,702,683 |
20,675,747,289 |
58,205,810,661 |
32,295,109,271 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,669,362,700 |
70,311,765,792 |
50,609,627,449 |
53,117,533,769 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
359,123,200 |
548,623,200 |
504,302,161 |
624,802,161 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
145,463,010 |
156,565,674 |
264,792,439 |
209,594,717 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,191,329 |
|
104,797,358 |
209,594,717 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
46,271,681 |
156,565,674 |
159,995,081 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
494,413,427,186 |
487,844,751,357 |
504,688,856,087 |
511,084,848,453 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
440,496,627,124 |
431,407,865,180 |
417,939,486,797 |
409,002,033,566 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
440,496,627,124 |
431,407,865,180 |
417,939,486,797 |
409,002,033,566 |
|
- Nguyên giá |
805,770,855,016 |
805,770,855,016 |
797,100,932,989 |
797,100,932,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-365,274,227,892 |
-374,362,989,836 |
-379,161,446,192 |
-388,098,899,423 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,326,317 |
-229,326,317 |
-229,326,317 |
-229,326,317 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,788,296,471 |
38,709,406,556 |
63,560,538,498 |
82,906,491,738 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,788,296,471 |
38,709,406,556 |
63,560,538,498 |
82,906,491,738 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,128,503,591 |
17,727,479,621 |
23,188,830,792 |
19,176,323,149 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,128,503,591 |
17,727,479,621 |
23,188,830,792 |
19,176,323,149 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
628,123,764,569 |
628,164,847,556 |
639,429,907,530 |
678,703,905,792 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
182,845,443,528 |
175,421,550,849 |
176,396,254,825 |
190,017,793,365 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,774,201,528 |
44,956,255,349 |
39,988,373,325 |
51,458,778,865 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,356,315,551 |
3,577,850,729 |
2,719,333,451 |
3,348,647,573 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,473,352,832 |
1,649,937,722 |
3,857,855,232 |
4,446,486,534 |
|
4. Phải trả người lao động |
794,819,297 |
610,884,728 |
731,744,323 |
580,757,765 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
216,317,470 |
115,586,959 |
|
240,902,664 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,201,991 |
23,190,787 |
33,900,154 |
1,129,334,127 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,234,000,000 |
36,312,000,000 |
27,234,000,000 |
36,312,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,675,194,387 |
2,666,804,424 |
5,411,540,165 |
5,400,650,202 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
146,071,242,000 |
130,465,295,500 |
136,407,881,500 |
138,559,014,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
146,071,242,000 |
130,465,295,500 |
136,407,881,500 |
138,559,014,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
445,278,321,041 |
452,743,296,707 |
463,033,652,705 |
488,686,112,427 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
445,278,321,041 |
452,743,296,707 |
463,033,652,705 |
488,686,112,427 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,206,665,235 |
95,206,665,235 |
95,206,665,235 |
95,206,665,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,451,655,806 |
71,916,631,472 |
82,206,987,470 |
107,859,447,192 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,429,141,732 |
16,894,117,398 |
22,592,247,483 |
82,206,987,470 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,022,514,074 |
55,022,514,074 |
59,614,739,987 |
25,652,459,722 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
628,123,764,569 |
628,164,847,556 |
639,429,907,530 |
678,703,905,792 |
|